Cấu trúc vốn là một yếu tố then chốt phản ánh cách doanh nghiệp sử dụng nợ và vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động kinh doanh và tài sản của mình. Việc hiểu rõ cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ an toàn tài chính, khả năng quản trị rủi ro cũng như tối ưu hiệu quả sử dụng vốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ bản chất cấu trúc vốn, thành phần hình thành cũng như những yếu tố quyết định đến sự thay đổi của nó trong thực tế.

Khái niệm về cấu trúc vốn và nhân tô ảnh hưởng đến cấu trúc vốn
1. Cấu trúc vốn là gì?
Cấu trúc vốn thể hiện tỷ trọng giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh và tài sản. Thông thường, cấu trúc vốn được biểu thị thông qua các tỷ lệ như nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) hoặc tỷ lệ nợ trên tổng tài sản.
Theo học thuyết Modigliani & Miller (MM 1958), trong điều kiện thị trường cạnh tranh hoàn hảo không thuế, không chi phí giao dịch, không chi phí phá sản, cấu trúc vốn không làm thay đổi giá trị doanh nghiệp. Nhà đầu tư có thể thay đổi tỷ lệ nợ – vốn theo nhu cầu bằng cách vay hoặc cho vay trên tài khoản của chính họ mà không tốn chi phí, và điều đó không ảnh hưởng đến giá trị công ty.

Cấu trúc vốn là gì?
2. Thành phần của cấu trúc vốn
2.1. Nguồn vốn vay
Đây là nguồn vốn đến từ các khoản vay và trái phiếu. Ưu điểm của vốn vay là doanh nghiệp không phải chia sẻ quyền sở hữu. Tuy nhiên, đi kèm với đó là nghĩa vụ trả gốc và lãi, làm tăng rủi ro tài chính.
Các hình thức vốn vay bao gồm:
- Khoản vay hoặc thẻ tín dụng: Thường dùng ở doanh nghiệp mới hoặc nhỏ.
- Trái phiếu dài hạn: Loại nợ an toàn, thời gian hoàn trả dài, doanh nghiệp chỉ thanh toán lãi định kỳ.
- Thương phiếu ngắn hạn: Hỗ trợ chi trả chi phí vận hành hàng ngày như tiền điện, lương, thuê mặt bằng.
- Tài trợ của nhà cung cấp: Doanh nghiệp nhận hàng hóa/dịch vụ trước và thanh toán sau, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn.
2.2. Nguồn vốn chủ sở hữu (Equity Financing)
Là phần vốn do chủ doanh nghiệp và các cổ đông đóng góp. Khác với vốn vay, vốn chủ sở hữu không bắt buộc phải hoàn trả, nhưng làm giảm quyền kiểm soát của chủ sở hữu.
Nguồn vốn này bao gồm:
- Góp vốn: Từ cổ đông, nhà đầu tư thiên thần hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
- Thu nhập giữ lại: Lợi nhuận được giữ lại hàng năm để tái đầu tư, củng cố tài chính hoặc phục vụ hoạt động tăng trưởng.
3. Vai trò và ý nghĩa của cấu trúc vốn
Vai trò
- Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp: Giúp phân bổ hợp lý giữa nợ và vốn chủ sở hữu để nâng cao hiệu quả tài chính.
- Kiểm soát đòn bẩy tài chính: Doanh nghiệp theo dõi được mức độ sử dụng nợ và khả năng cân đối tài chính.
- Hỗ trợ tái cấp vốn: Cấu trúc vốn hợp lý tạo điều kiện thuận lợi khi huy động vốn trong tương lai.
- Giảm rủi ro tài chính: Giúp hạn chế áp lực trả nợ và tăng khả năng duy trì ổn định tài chính.
Ý nghĩa
- Ảnh hưởng đến WACC: Tỷ lệ nợ – vốn phù hợp giúp giảm chi phí sử dụng vốn bình quân.
- Tác động đến ROE và EPS: Đòn bẩy tài chính hợp lý giúp tăng lợi nhuận cho cổ đông; sử dụng nợ quá mức có thể tạo rủi ro.
- Quyết định mức độ an toàn tài chính: Cấu trúc vốn hợp lý giúp doanh nghiệp chống chịu tốt hơn trước biến động thị trường.
>> Đọc thêm: Vai trò Của Thuế Thu Nhập Cá Nhân Và Hướng Dẫn Cách Tính Chi Tiết
4. Các chỉ tiêu phân tích cấu trúc vốn
4.1. Hệ số nợ
Hệ số nợ phản ánh mức độ tài trợ tài sản của doanh nghiệp bằng nguồn vốn vay. Chỉ tiêu này cho biết bao nhiêu phần trăm tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn được hình thành từ nợ phải trả.
Công thức: Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng nguồn vốn (Tổng tài sản)
Ý nghĩa
- Hệ số nợ thấp: Cấu trúc vốn an toàn, rủi ro tài chính thấp.
- Hệ số nợ cao: Doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, rủi ro trả nợ tăng.
4.2. Hệ số vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu cho biết vốn chủ sở hữu chiếm bao nhiêu phần trong tổng tài sản của doanh nghiệp. Đây là chỉ tiêu thể hiện mức độ tự chủ tài chính.
Công thức: Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
Ý nghĩa
- Tỷ lệ cao → doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững, ít phụ thuộc vào nợ.
- Tỷ lệ thấp → doanh nghiệp dựa nhiều vào nguồn vốn vay, có thể gặp rủi ro khi thị trường biến động.
4.3. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
Hệ số D/E phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính thông qua so sánh nợ phải trả với vốn chủ sở hữu.
Công thức: D/E = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Ý nghĩa
- D/E cao: Doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh; khả năng sinh lời có thể tăng nhưng rủi ro tài chính cũng lớn.
- D/E thấp: Rủi ro thấp nhưng mức độ tận dụng đòn bẩy tài chính không cao.
>> Tham khảo thêm: Giá làm luận văn hợp lý, phù hợp sinh viên
4.4. Các chỉ tiêu mở rộng trong phân tích cấu trúc vốn
Ngoài các chỉ tiêu chính, doanh nghiệp có thể đánh giá cơ cấu vốn thông qua một số tỷ lệ mở rộng:
Tỷ lệ vay ngắn hạn
Tỷ lệ vay ngắn hạn = Tổng vay ngắn hạn / Tổng nguồn vốn
→ Cho biết mức độ doanh nghiệp phụ thuộc vào nợ ngắn hạn để duy trì hoạt động.
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (phiên bản mở rộng)
Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng vốn chủ sở hữu
→ Nhấn mạnh tương quan giữa nợ và vốn của chủ sở hữu.
Hệ số nợ ngắn hạn
Hệ số nợ ngắn hạn = Tổng nợ ngắn hạn / Tổng nợ
→ Đo mức rủi ro thanh khoản khi nợ của doanh nghiệp chủ yếu là nợ ngắn hạn.
5. Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp không phải là một giá trị cố định mà chịu tác động bởi nhiều yếu tố từ bên trong doanh nghiệp đến môi trường kinh doanh bên ngoài. Dưới đây là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu.
5.1. Quy mô doanh nghiệp
Quy mô ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn:
- Doanh nghiệp nhỏ thường khó tiếp cận các khoản vay dài hạn do bị đánh giá rủi ro cao, điều kiện vay khắt khe và lãi suất cao.
- Doanh nghiệp lớn có uy tín, tài sản đảm bảo nhiều hơn nên dễ huy động nợ với chi phí thấp hơn.
Do đó, quy mô càng lớn thì khả năng sử dụng nợ trong cấu trúc vốn càng cao.
5.2. Doanh thu và mức độ ổn định dòng tiền
Doanh nghiệp có doanh thu ổn định phù hợp sử dụng nợ vì có thể đảm bảo trả lãi và gốc đúng hạn. Ngược lại, doanh nghiệp có doanh thu biến động mạnh (phụ thuộc bán hàng, mùa vụ…) sẽ ưu tiên vốn chủ sở hữu để tránh rủi ro mất khả năng thanh toán.
5.3. Giai đoạn trong chu kỳ sống của doanh nghiệp
- Giai đoạn khởi đầu: Rủi ro cao, dòng tiền chưa ổn định → nên sử dụng tỷ lệ vốn chủ sở hữu lớn. Nợ vay ít được khuyến khích vì gánh nặng lãi suất.
- Giai đoạn tăng trưởng hoặc ổn định: Doanh nghiệp có nền tảng vững, dòng tiền tốt → có thể tăng tỷ lệ nợ để tận dụng đòn bẩy tài chính.
5.4. Mức độ cạnh tranh trên thị trường
- Ngành có cạnh tranh cao → lợi nhuận biến động lớn → doanh nghiệp cần giữ tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao hơn để đảm bảo an toàn.
- Ngành ổn định, ít cạnh tranh → có thể sử dụng nợ nhiều hơn.
5.5. Mức độ tín nhiệm (Uy tín tín dụng)
Doanh nghiệp có tín nhiệm thấp thường:
- Chịu lãi vay cao
- Bị yêu cầu điều khoản vay nghiêm ngặt
- Khó tiếp cận khoản vay lớn hoặc dài hạn
Trong khi đó, doanh nghiệp có tín nhiệm cao dễ huy động được nợ với chi phí thấp, giúp tăng tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn.
5.6. Yếu tố kiểm soát và quyền quản lý
- Nếu chủ doanh nghiệp không muốn chia sẻ quyền sở hữu, họ sẽ hạn chế phát hành cổ phiếu và ưu tiên vay nợ.
- Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không trả được nợ, chủ nợ có quyền can thiệp và thậm chí thay thế ban quản lý.
- Do đó, sự cân nhắc giữa quyền kiểm soát và rủi ro mất quyền điều hành ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn cấu trúc vốn.
5.7. Tình trạng thị trường vốn
- Khi thị trường chứng khoán không thuận lợi, doanh nghiệp khó huy động vốn chủ sở hữu và phải chuyển sang vay nợ.
- Ngược lại, nếu nhà đầu tư không sẵn sàng mua cổ phiếu của doanh nghiệp do rủi ro cao, doanh nghiệp buộc phải tận dụng thị trường nợ để huy động vốn.
5.8. Chi phí vốn
Chi phí vốn phụ thuộc vào tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của người cung cấp vốn:
- Cổ đông phổ thông chịu nhiều rủi ro hơn → kỳ vọng lợi nhuận cao → vốn cổ phần thường tốn kém.
- Trái chủ nhận lãi suất cố định → chi phí vay nợ có thể thấp hơn.
Doanh nghiệp sẽ lựa chọn tỷ lệ vốn phù hợp để tối ưu chi phí huy động vốn.
5.9. Chính sách thuế
Chính sách thuế của chính phủ có tác động lớn:
- Nếu thuế đối với lợi nhuận từ cổ phiếu tăng, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang công cụ nợ.
- Nếu các công cụ nợ hoặc trái phiếu bị ảnh hưởng bởi thay đổi thuế, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh tỷ trọng các loại vốn trong cấu trúc.
Cấu trúc vốn là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp xác định cách thức tối ưu giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu trong hoạt động tài chính. Từ việc phân tích các chỉ tiêu như hệ số nợ, hệ số vốn chủ sở hữu, D/E cho đến việc đánh giá các nhân tố ảnh hưởng như quy mô, doanh thu, tín nhiệm hay chính sách thuế, doanh nghiệp có thể xây dựng một cấu trúc vốn phù hợp với chiến lược tăng trưởng và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Một cấu trúc vốn hợp lý không chỉ giúp giảm chi phí sử dụng vốn, tăng hiệu quả tài chính mà còn tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp phát triển dài hạn và củng cố sức cạnh tranh trên thị trường.