Phương pháp luận nghiên cứu khoa học là yếu tố không thể thiếu trong các chủ đề nghiên cứu, vì chúng có thể hệ thống hiệu quả lại các quan điểm, phương pháp tổ chức, tư duy sáng tạo,…Giúp liên kết toàn bộ bài làm một cách logic nhất. Qua đó để hiểu kỹ hơn về định nghĩa này cũng như có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần bài làm của mình, mời mọi người cùng theo dõi bài viết sau đây nhé.

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học là gì
1. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học là gì?
Nghiên cứu khoa học là quá trình tìm hiểu, khám phá và phát hiện những tri thức mới về thế giới tự nhiên, xã hội và con người dựa trên các nguyên tắc và phương pháp khoa học để phát hiện ra quy luật, bản chất và kiểm chứng các lý thuyết đã có.
Phương pháp luận là lý luận về phương pháp — tức là nền tảng tư duy giúp nhà nghiên cứu lựa chọn và vận dụng đúng phương pháp trong quá trình thực hiện nghiên cứu.
Từ đó, ta có thể hiểu phương pháp luận nghiên cứu khoa học là hệ thống các quan điểm, nguyên tắc và phương pháp dùng để định hướng, tổ chức và tiến hành nghiên cứu một cách logic, khách quan và hiệu quả.
>> Đọc thêm: Quy trình nghiên cứu khoa học và các bước thực hiện chi tiết!
2. Phân loại phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Các phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Mỗi phương pháp nghiên cứu khoa học đều mang lại kết quả và cách tiếp cận khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu, lĩnh vực và phạm vi nghiên cứu.
Tuy nhiên, xét về bản chất, có thể chia phương pháp nghiên cứu thành hai nhóm chính: (1) Nhóm phương pháp lý thuyết và (2) Nhóm phương pháp thực tiễn (thực nghiệm – ứng dụng).
Dưới đây là các phương pháp nghiên cứu phổ biến nhất hiện nay:
2.1. Nhóm phương pháp lý thuyết
Nhóm này bao gồm các phương pháp dựa trên tư duy logic, phân tích, khái quát hóa và mô hình hóa, không can thiệp trực tiếp vào thực tiễn mà chủ yếu dựa trên suy luận và lập luận khoa học.
2.1.1. Phương pháp logic
Phương pháp logic tập trung vào việc phát hiện quy luật phát triển và vận động của đối tượng nghiên cứu, thay vì chỉ mô tả hiện tượng trong từng giai đoạn lịch sử.
Phương pháp này giúp làm sáng tỏ bản chất, cấu trúc và mối quan hệ nhân – quả giữa các yếu tố, từ đó xây dựng hệ thống lý luận chặt chẽ cho nghiên cứu.
Khi nào áp dụng Phương pháp logic?
- Dùng ở giai đoạn hình thành cơ sở lý thuyết hoặc xây dựng mô hình khái niệm.
- Phù hợp trong các nghiên cứu triết học, kinh tế học, xã hội học, chính trị học nhằm giải thích cơ chế vận hành hoặc bản chất hiện tượng.
2.1.2. Phương pháp phân tích – tổng hợp
Phân tích – tổng hợp là phương pháp cơ bản và phổ biến nhất trong nghiên cứu khoa học:
- Phân tích là chia nhỏ hiện tượng hoặc vấn đề thành các yếu tố, thuộc tính, mối quan hệ riêng lẻ để hiểu sâu bản chất từng phần.
- Tổng hợp là quá trình kết hợp, khái quát các yếu tố riêng biệt để rút ra nhận định và kết luận chung.
Phương pháp này được thực hiện theo quy luật diễn giả, phân tích nhiều vấn đề trước, sau đó tìm ra các điểm chung để tổng hợp lại, cuối cùng là đưa ra kết luận khách quan nhất từ những phân tích trên.
Khi nào áp dụng Phương pháp phân tích – tổng hợp?
- Thường dùng trong mọi giai đoạn nghiên cứu, đặc biệt là khi tổng hợp tài liệu, phân tích kết quả hoặc viết phần thảo luận.
- Phù hợp với nghiên cứu lý thuyết, phân tích chính sách, nghiên cứu định tính hoặc các đề tài mang tính khái quát.
2.1.3. Phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh được sử dụng để đối chiếu các hiện tượng, mô hình hoặc quan điểm khác nhau nhằm tìm ra điểm giống, điểm khác và xu hướng phát triển, giúp tăng tính thuyết phục thực tế và hấp dẫn cho chủ đề nghiên cứu. Có thể lựa chọn so sánh tuyệt đối, tương đối, bình quân hoặc theo chiều ngang,..
Khi nào áp dụng Phương pháp so sánh?
- Sử dụng trong nghiên cứu chính sách, mô hình quản lý, kinh tế – xã hội, giáo dục, luật học.
- Phù hợp khi so sánh giữa các quốc gia, giai đoạn hoặc nhóm đối tượng để xác định mức độ khác biệt và nguyên nhân.
2.1.4. Phương pháp toán học và thống kê
Phương pháp toán học – thống kê là cách ứng dụng các công cụ định lượng, mô hình toán học và dữ liệu số liệu để mô tả, so sánh và khái quát hiện tượng nghiên cứu. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học thống kê bằng cách sử dụng các con số có liên quan đến đối tượng nghiên cứu để so sánh, tổng hợp, xác định xu hướng, tương quan và mức độ ảnh hưởng.
Khi nào áp dụng Phương pháp toán học và thống kê?
- Thường dùng trong nghiên cứu định lượng, mô hình kinh tế, xã hội học, giáo dục, tâm lý, y học…
- Áp dụng ở giai đoạn phân tích dữ liệu, khi cần kiểm chứng giả thuyết hoặc đánh giá mức độ tác động của các yếu tố.
Lưu ý phương pháp thống kê yêu cầu sự tỉ mỉ, chính xác đến từng con số và số liệu thu thập phải có từ những đơn vị cơ quan uy tín từ nhà nước.
2.2. Nhóm phương pháp thực tiễn (thực nghiệm – ứng dụng)
Khác với nhóm lý thuyết, phương pháp thực tiễn tập trung vào việc quan sát, thu thập dữ liệu, kiểm chứng và áp dụng vào thực tế. Đây là nhóm phương pháp giúp chuyển hóa lý thuyết thành kết quả thực nghiệm, làm cơ sở cho những phát hiện và sáng kiến mới.
2.2.1. Phương pháp quan sát
Phương pháp quan sát được sử dụng để ghi nhận có hệ thống các hiện tượng hoặc hành vi trong điều kiện tự nhiên. Nhà nghiên cứu không can thiệp trực tiếp, mà chỉ thu thập thông tin khách quan để mô tả và xác định quy luật vận động của hiện tượng.
Khi nào áp dụng Phương pháp quan sát?
- Phù hợp trong nghiên cứu hành vi, tâm lý, giáo dục, xã hội học, nông nghiệp, sinh học.
- Dùng ở giai đoạn đầu của nghiên cứu, khi cần thu thập thông tin sơ bộ hoặc định hình giả thuyết.
2.2.2. Phương pháp thực nghiệm
Phương pháp thực nghiệm là cách tác động có chủ đích lên đối tượng nghiên cứu trong điều kiện kiểm soát, nhằm xác định mối quan hệ nhân – quả giữa các yếu tố. Nhờ đó, người nghiên cứu có thể kiểm chứng giả thuyết khoa học hoặc đánh giá hiệu quả của một biện pháp cụ thể.
Khi nào áp dụng Phương pháp thực nghiệm?
- Dùng trong nghiên cứu tự nhiên, y học, giáo dục, kỹ thuật, marketing thử nghiệm sản phẩm.
- Thích hợp khi cần xác định tác động cụ thể của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
2.2.3. Phương pháp điều tra – khảo sát
Phương pháp điều tra (survey) giúp thu thập dữ liệu thực tế thông qua bảng hỏi, phỏng vấn hoặc phiếu khảo sát. Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, marketing, hành vi tiêu dùng, giáo dục…
Dữ liệu thu được sẽ được phân tích bằng công cụ thống kê để rút ra quy luật, mối tương quan hoặc dự đoán xu hướng.
Khi nào áp dụng Phương pháp điều tra – khảo sát?
- Sử dụng khi mục tiêu nghiên cứu cần dữ liệu đại diện cho một nhóm đối tượng rộng.
- Thích hợp ở giai đoạn thu thập dữ liệu sơ cấp trong các đề tài định lượng hoặc kết hợp.
2.2.4. Phương pháp chuyên gia
Phương pháp chuyên gia là hình thức tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu nhằm bổ sung thông tin, xác nhận kết quả hoặc dự báo xu hướng phát triển.
Cách làm này giúp nâng cao độ tin cậy và tính thực tiễn của nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực có tính chuyên môn cao.
Khi nào áp dụng Phương pháp chuyên gia?
- Phù hợp trong nghiên cứu chính sách, quy hoạch, công nghệ, quản trị, môi trường, y học.
- Dùng ở giai đoạn thẩm định hoặc kiểm chứng kết quả nghiên cứu.
2.2.5. Phương pháp kết hợp (Mixed Methods)
Phương pháp kết hợp là sự phối hợp linh hoạt giữa định tính và định lượng trong cùng một nghiên cứu. Cách tiếp cận này bổ sung cho nhau giữa chiều sâu (định tính) và tính khái quát (định lượng) giúp tăng độ tin cậy và giá trị ứng dụng của kết quả nghiên cứu, đặc biệt trong các đề tài liên ngành hoặc phức tạp.
Khi nào áp dụng Phương pháp kết hợp (Mixed Methods)?
- Dùng cho các đề tài phức tạp, đa ngành hoặc nghiên cứu xã hội có yếu tố hành vi, nhận thức.
- Áp dụng khi muốn kiểm chứng kết quả định tính bằng dữ liệu định lượng, hoặc ngược lại.
Sau khi có được dữ liệu qua các phương pháp luận nghiên cứu khoa học thì tiếp theo sẽ là quá trình xử lý số liệu đã thu thập được để phân tích mức độ phù hợp của dữ liệu với chủ đề thực hiện.
Tuy nhiên ở thao tác này, mất nhiều thời gian và yêu cầu phải có những kiến thức kỹ năng chuyên sâu để xử lý. Do đó nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu hoặc không có nhiều thời gian tự thực hiện thì hãy tham khảo qua dịch vụ spss của Luận văn 1080 với nhiều sản phẩm chất lượng nhất.
>> Tham khảo ngay: Dịch vụ đăng bài báo khoa học uy tín, chuyên nghiệp
3. Các nguồn tài liệu tham khảo về phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Nguồn tài liệu tham khảo về phương pháp luận nghiên cứu khoa học
- Lê Tử Thành: Logic học & Phương pháp luận NCKH, Nxb trẻ 2006.
- PGS – TS. Phạm Viết Vượng: Phương pháp luận NCKH, NxbGD 2004.
- GS-Ths Nguyễn Thiện Thắng: Một số vấn đề cơ bản về phương pháp luận NCKH giáo dục
- PGS – TS. Lưu Xuân Mới : Phương pháp luận NCKH, Nxb ĐHSP 2003.
- GS – TS. Nguyễn Văn Lê: Phương pháp luận NCKH, Nxb trẻ 1995.
- Các tạp chí: Giáo dục, Khoa học giáo dục, Tâm lý học, Dạy & học.
4. Ý nghĩa của phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Ý nghĩa của phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Nhìn chung, phương pháp luận nghiên cứu khoa học có phạm vi rất rộng và mang ý nghĩa quan trọng trong toàn bộ quá trình tìm hiểu, khám phá và ứng dụng tri thức.
Để hiểu rõ hơn, có thể xem xét ý nghĩa của nó qua năm khía cạnh nổi bật sau được tham khảo từ giáo trình của ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH KHXH&NV, Viện Hàn lâm KHXH:
4.1. Đảm bảo tính khoa học và khách quan
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giúp đảm bảo tính khoa học, chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- Hệ thống phương pháp luận hướng dẫn xác định đúng vấn đề nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu hợp lý, từ đó đưa ra kết luận có cơ sở khoa học.
- Nhờ áp dụng các quy tắc và tiêu chuẩn khoa học, kết quả nghiên cứu có thể được kiểm chứng và lặp lại, bảo đảm tính khách quan và minh bạch.
4.2. Tạo ra kiến thức mới và mở rộng tri thức
Phương pháp luận là cơ sở để hình thành kiến thức mới và phát triển khoa học.
- Nó cung cấp quy trình logic, có hệ thống để khám phá, phân tích và hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
- Thông qua việc vận dụng phương pháp luận, nhà nghiên cứu có thể xác định mối quan hệ giữa các hiện tượng, giải thích cơ chế vận động và đề xuất lý thuyết mới.
4.3. Xây dựng nền tảng cho sự phát triển khoa học
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học đóng vai trò như bộ khung định hướng cho sự phát triển của khoa học hiện đại.
- Nó giúp hình thành chuẩn mực chung trong nghiên cứu, tạo điều kiện để các nhà khoa học trao đổi, so sánh và kế thừa tri thức.
- Việc tuân thủ quy trình phương pháp luận giúp đảm bảo tính thống nhất, cho phép tái tạo kết quả và thúc đẩy tiến bộ liên tục trong nghiên cứu.
4.4. Kiểm soát sự chủ quan và hạn chế sai sót
Phương pháp luận giúp kiểm soát tính chủ quan, thiên vị và sai sót trong quá trình nghiên cứu.
- Bằng cách tuân thủ quy trình khách quan và chuẩn mực, người nghiên cứu tránh được việc để yếu tố cảm tính chi phối kết quả.
- Đồng thời, phương pháp luận cũng giúp nhận diện và khắc phục sai lệch trong thu thập dữ liệu hoặc phân tích, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao nhất.
4.5. Khám phá và giải quyết vấn đề thực tiễn
Phương pháp luận không chỉ mang tính lý thuyết mà còn hướng đến hành động và giải pháp.
- Nó cung cấp cách tiếp cận khoa học, có hệ thống để phát hiện, phân tích và giải quyết vấn đề trong thực tế.
- Nhờ áp dụng đúng phương pháp luận, nhà nghiên cứu có thể đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, đồng thời tạo nền tảng cho những cải tiến, sáng kiến mới trong lĩnh vực nghiên cứu.
Bài viết đã có những chia sẻ xoay quanh khái niệm phương pháp luận nghiên cứu khoa học bên cạnh những phương pháp luận phổ biến được ứng dụng vào quá trình nghiên cứu nhiều nhất. Hy vọng Luận văn 1080 sẽ giúp ích cho bạn đọc tìm được phương pháp luận phù hợp để thực hiện bài nghiên cứu của mình, cũng như góp phần nhỏ vào sự tiến bộ của tri thức và phát triển xã hội.