Khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, hiểu rõ cấu trúc của đề thi là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các dạng câu hỏi khác nhau. Dưới đây Luận Văn 1080 sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng về cấu trúc đề thi TOEIC mà bạn cần biết.
1. Tổng quan về các dạng bài TOEIC hiện hành
TOEIC hiện nay được chia thành hai mô-đun chính, giúp đánh giá toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Thứ nhất là mô-đun Listening & Reading (Nghe & Đọc) – đây là hình thức phổ biến nhất, tập trung đo lường khả năng hiểu thông tin qua nghe và đọc.
Thứ hai là mô-đun Speaking & Writing (Nói & Viết) – dành cho việc kiểm tra kỹ năng giao tiếp chủ động, giúp thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt, trình bày ý tưởng và phản ứng trong bối cảnh công việc thực tế.
Về thang điểm TOEIC, bài thi Listening & Reading có tổng điểm từ 10 – 990, trong đó mỗi phần được chấm từ 5 đến 495 điểm. Riêng hai kỹ năng Speaking và Writing được chấm theo thang điểm 0 – 200 cho từng kỹ năng.
Hiện nay, kỳ thi TOEIC được tổ chức dưới hai hình thức: thi giấy – bút (paper-based) truyền thống và thi trên máy tính (computer-based hoặc online), tùy theo quy định của từng quốc gia và trung tâm khảo thí. Việc đa dạng hình thức thi giúp thí sinh linh hoạt hơn trong việc lựa chọn, đồng thời phản ánh đúng năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc hiện đại.
2. Cấu trúc đề thi TOEIC phần Listening & Reading TOEIC 2025
Bài thi TOEIC Listening & Reading đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế thông qua hai kỹ năng thụ động: Nghe hiểu (Listening) và Đọc hiểu (Reading).
- Tổng thời gian: Khoảng 120 phút (2 giờ).
- Tổng số câu hỏi: 200 câu trắc nghiệm.
- Thang điểm: Từ 10 – 990 điểm (Listening: 5–495 điểm, Reading: 5–495 điểm).
- Hình thức thi: Trắc nghiệm trên giấy hoặc thi trên máy tính (CBT – Computer-Based Test).
2.1. Cấu trúc phần Listening (Nghe)

Phần Nghe (Listening)
Phần Listening được thiết kế để kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong tình huống thực tế như hội thoại, thông báo, thuyết trình, tin nhắn, v.v.
Gồm 4 phần nhỏ (Part 1 → Part 4) với độ khó tăng dần:
Part 1: Mô tả hình ảnh (Photographs)
- Số câu: 6 câu.
- Nhiệm vụ: Nghe 4 câu mô tả, chọn câu khớp nhất với hình ảnh.
- Kỹ năng cần có: Nhận biết từ vựng mô tả hành động, vị trí, đồ vật, người, bối cảnh.
- Mẹo làm bài: Chú ý động từ hành động (standing, sitting, holding…) và chi tiết nhỏ trong hình.
Part 2: Hỏi – Đáp (Question – Response)
- Số câu: 25 câu.
- Nhiệm vụ: Nghe một câu hỏi hoặc phát biểu, chọn phản hồi phù hợp nhất trong 3 lựa chọn.
- Kỹ năng kiểm tra: Phản xạ ngôn ngữ, hiểu ngữ cảnh hội thoại ngắn.
- Thay đổi mới 2025: Một số câu hỏi có tốc độ nói tự nhiên hơn, không theo khuôn mẫu cũ.
Part 3: Hội thoại ngắn (Conversations)
- Số lượng: 13 đoạn hội thoại × 3 câu hỏi = 39 câu.
- Đặc điểm: Hội thoại giữa 2–3 người (phiên bản mới thêm người thứ 3).
- Có thể kèm: Bảng biểu, lịch trình, email, sơ đồ… để thí sinh đối chiếu thông tin.
- Kỹ năng kiểm tra: Nắm ý chính, chi tiết, thái độ người nói, và suy luận từ ngữ cảnh.
Part 4: Bài nói ngắn (Short Talks)
- Số lượng: 10 đoạn bài nói × 3 câu hỏi = 30 câu.
- Nội dung: Các bài độc thoại như bản tin, thông báo, bài giới thiệu sản phẩm, bài phát biểu, v.v.
- Có thể kèm: Hình ảnh, biểu đồ, tài liệu hỗ trợ.
- Kỹ năng kiểm tra: Nghe ý chính, chi tiết cụ thể, mục đích bài nói và thông tin suy luận.
2.2. Cấu trúc phần Reading (Đọc)

Phần Đọc (Reading)
Phần Reading kiểm tra khả năng hiểu văn bản viết trong bối cảnh công việc, bao gồm email, thông báo, quảng cáo, biểu mẫu, bài báo, v.v.
Gồm 3 phần nhỏ (Part 5 → Part 7):
Part 5: Hoàn thành câu (Incomplete Sentences)
- Số câu: Khoảng 30 câu.
- Dạng bài: Điền từ, cụm từ hoặc cấu trúc đúng để hoàn chỉnh câu.
- Kiểm tra: Từ vựng, ngữ pháp, collocation.
Part 6: Hoàn thành đoạn văn (Text Completion)
- Số câu: Khoảng 16 câu (4 đoạn × 4 câu hỏi).
- Dạng bài: Điền từ hoặc câu phù hợp vào chỗ trống để hoàn thiện đoạn văn.
- Kiểm tra: Ngữ pháp, logic nội dung, khả năng hiểu liên kết giữa các câu.
Part 7: Đọc hiểu (Reading Comprehension)
- Số câu: Khoảng 54 câu.
- Đoạn đơn (Single Passages): ~29 câu.
- Đoạn đôi/ba (Multiple Passages): ~25 câu.
- Nội dung: Email, tin nhắn, báo cáo, bài quảng cáo, bài viết nội bộ công ty,…
- Kiểm tra: Kỹ năng đọc nhanh (skimming), tìm thông tin (scanning), và suy luận.
3. Tổng quan về mô-đun TOEIC Speaking & Writing 2025
Bộ đề TOEIC Speaking & Writing được thiết kế bởi ETS nhằm đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh chủ động trong môi trường làm việc quốc tế – nơi người học không chỉ hiểu mà còn phải diễn đạt, trình bày và phản hồi thông tin một cách chuyên nghiệp.

Tổng quan về mô-đun TOEIC Speaking & Writing 2025
3.1. Cấu trúc đề thi TOEIC phần Speaking
Phần Speaking gồm 11 nhiệm vụ (tasks), kiểm tra khả năng phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp và tính mạch lạc trong giao tiếp. Thí sinh sẽ nghe hướng dẫn, sau đó nói vào micro – toàn bộ phần trả lời được ghi âm và chấm điểm bởi giám khảo của ETS.
| Task | Nhiệm vụ | Nội dung/Định dạng | Thời lượng / Yêu cầu | Kỹ năng đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| Task 1–2 | Đọc to một đoạn văn (Read a Text Aloud) | Đọc hai đoạn văn ngắn hiển thị trên màn hình. | Chuẩn bị 45s / Nói 45s mỗi đoạn | Phát âm, ngữ điệu, độ trôi chảy. |
| Task 3 | Mô tả hình ảnh (Describe a Picture) | Mô tả chi tiết bức tranh hoặc biểu đồ. | Chuẩn bị 30s / Nói 45s | Từ vựng, cấu trúc mô tả, diễn đạt tự nhiên. |
| Task 4–6 | Trả lời câu hỏi (Respond to Questions) | Nghe 3 câu hỏi và trả lời bằng giọng nói. | Mỗi câu: 15s chuẩn bị / 30s trả lời | Phản xạ ngôn ngữ, mạch lạc, ngữ pháp. |
| Task 7–9 | Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn (Respond Using Provided Information) | Dựa trên bảng/lịch trình/email và trả lời câu hỏi liên quan. | 3 câu hỏi / Chuẩn bị 15s, trả lời 30s | Kỹ năng đọc hiểu thông tin và phản hồi chính xác. |
| Task 10 | Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất (Propose a Solution) | Nghe mô tả tình huống công việc và đề xuất cách giải quyết. | Chuẩn bị 30s / Nói 60s | Suy luận, logic và khả năng thuyết phục. |
| Task 11 | Trình bày quan điểm cá nhân (Express an Opinion) | Trả lời câu hỏi mở về quan điểm cá nhân. | Chuẩn bị 15s / Nói 60s | Lập luận, cấu trúc ý, tính tự nhiên trong diễn đạt. |
>> Đọc thêm: Đề thi CFA: Khung chương trình & cấu trúc chi tiết
3.2. Cấu trúc chi tiết phần Writing
Phần Writing gồm 8 nhiệm vụ (tasks), kiểm tra khả năng diễn đạt bằng văn bản, sử dụng ngữ pháp chính xác, từ vựng phù hợp và cấu trúc logic trong các tình huống chuyên nghiệp. Thí sinh gõ câu trả lời trực tiếp trên máy tính, thời gian tổng cộng 60 phút.
| Task | Nhiệm vụ | Nội dung/Định dạng | Thời lượng / Yêu cầu | Kỹ năng đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| Task 1–5 | Viết câu dựa trên từ gợi ý (Write a Sentence Based on a Picture and Given Words) | Mỗi câu có hình minh họa và 2–3 từ gợi ý. Viết câu hoàn chỉnh đúng ngữ pháp. | 8 phút tổng / 5 câu | Ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu. |
| Task 6–7 | Viết email phản hồi (Respond to a Written Request) | Đọc email yêu cầu và viết email trả lời phù hợp, đúng phong cách công việc. | 10 phút mỗi câu | Cấu trúc email, ngữ pháp, mục đích giao tiếp. |
| Task 8 | Viết bài luận ngắn (Write an Opinion Essay) | Viết bài luận khoảng 300 từ về chủ đề xã hội hoặc công việc. | 30 phút | Lập luận, tổ chức ý, vốn từ học thuật, chính tả. |
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ chỉnh sửa văn bản luận văn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
4. Kinh nghiệm khi đi thi TOEIC
Dưới đây là một số kinh nghiệm khi đi thi TOEIC mà bạn cần tham khảo để hạn chế sai sót trong quá trình đi thi và làm bài thi.
4.1. Trước ngày thi
- Chuẩn bị giấy tờ: Đảm bảo mang theo đầy đủ giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực (không ép dẻo).
- Nên đến địa điểm thi trước ít nhất 30 phút để làm thủ tục đăng ký và ổn định tinh thần. Mang theo bút chì 2B, tẩy và gọt bút chì. Không mang theo bất kỳ tài liệu nào khác vào phòng thi.
4.2. Trong phòng thi
- Chú ý lắng nghe hướng dẫn của giám thị và tuân thủ nghiêm túc các quy định. Chia đều thời gian cho từng phần thi và không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó.
- Cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi, ngay cả khi không chắc chắn về đáp án. Nếu gặp câu hỏi khó, hãy giữ bình tĩnh và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
4.3. Những điều không được làm
- Không được tự ý ra khỏi phòng thi khi chưa được giám thị cho phép. Giữ trật tự trong phòng thi, không nói chuyện hoặc làm phiền thí sinh khác. Không được sử dụng bất kỳ tài liệu nào trong quá trình làm bài thi.
- Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về điều kiện học thạc sĩ mới nhất để chuẩn bị và hoàn thành các yêu cầu này.

Kinh nghiệm khi đi thi TOEIC
Nắm vững cấu trúc đề thi TOEIC sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong quá trình ôn luyện. Nếu bạn cần sự hướng dẫn cụ thể hơn hoặc muốn tìm nguồn tư liệu học tập chất lượng, hãy liên hệ với Luận Văn 1080 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn về các dịch vụ học thuật có liên quan.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 096 999 1080
- Email: luanvan1080@gmail.com
- Địa chỉ:
275 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội
25 Tiên Sơn 15 – Hòa Cường Nam – Hải Châu – Đà Nẵng
16 Đường B2 – KDC Hưng Phú 1 – Cái Răng – Cần Thơ
35 Lê Văn Chí – Phường Linh Trung – Thủ Đức – TPHCM