Trong môi trường học thuật quốc tế, đặc biệt là khi làm hồ sơ du học, sinh viên thường dễ gặp bối rối khi nhìn thấy những chữ cái viết tắt đứng sau tên giảng viên hoặc xuất hiện trong tài liệu tuyển sinh. Các ký hiệu này đại diện cho học vị, bằng cấp hoặc chuyên ngành, trong đó nhóm bằng Thạc sĩ là phổ biến nhất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết tắt thạc sĩ trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa đằng sau từng thuật ngữ.
1. Thạc sĩ tiếng Anh viết tắt là gì?

Các viết tắt khác cho học vị Thạc sĩ
Trong tiếng Anh, Thạc sĩ thường được viết tắt theo hai dạng cơ bản:
- M.A. (Master of Arts): dành cho các ngành khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật, ngôn ngữ, giáo dục…
- M.Sc. / M.S. / MSc (Master of Science): dành cho các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật như sinh học, hóa học, y tế, thống kê…
Ngoài ra, nhiều ngành có các viết tắt bằng Thạc sĩ riêng như MBA, LLM…, tùy thuộc vào tính đặc thù của ngành.
>> Đọc thêm: Du học thạc sĩ Đức bằng tiếng anh
2. Các nhóm viết tắt bằng Thạc sĩ theo từng phân loại
2.1. Thạc sĩ học thuật
| Ký hiệu | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| M.A | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
| MS / MSc | Master of Science | Thạc sĩ khoa học tự nhiên |
2.2. Thạc sĩ nghiên cứu
| Ký hiệu | Tên tiếng Anh | Mô tả |
|---|---|---|
| MRes | Master of Research | Tập trung đào tạo nghiên cứu sinh, phù hợp học tiếp Tiến sĩ. |
| MPhil | Master of Philosophy | Nghiên cứu chuyên sâu, thường là bước đệm lên Tiến sĩ. |
| MSt | Master of Studies | Được giảng dạy tại một số trường như Oxford, Cambridge, Canberra và Dublin. |
2.3. Thạc sĩ chuyên môn
| Ký hiệu | Tên tiếng Anh | Ngành học |
|---|---|---|
| MBA | Master of Business Administration | Quản trị kinh doanh |
| MAcc / MAc / Macy | Master of Accountancy | Kế toán |
| M.Econ | Master of Economics | Kinh tế học |
| M.Fin | Master of Finance | Tài chính |
| MPA | Master of Public Administration | Quản trị công |
| MA, MALS, MLA/ALM, MLS | Master of Arts in Liberal Studies | Thạc sĩ tổng hợp |
| MFA | Master of Fine Arts | Nghệ thuật |
| MEd, MSEd, MIT, MAEd, MAT | Master of Education | Giáo dục |
| MM / MMus | Master of Music | Âm nhạc |
| MArch | Master of Architecture | Kiến trúc |
>> Tham khảo thêm: Giá viết thuê luận văn thạc sĩ cạnh tranh, uy tín lâu năm
3. Một số thuật ngữ viết tắt bằng Thạc sĩ phổ biến và ý nghĩa
- MA, MSc: hai loại bằng thạc sĩ phổ biến nhất, tương ứng với lĩnh vực xã hội và tự nhiên.
- MEng: Master of Engineering – dành cho các ngành kỹ thuật.
- MBA: định hướng đào tạo lãnh đạo trong lĩnh vực kinh doanh, thường yêu cầu kinh nghiệm.
- LLM: Master of Law – chuyên sâu về một mảng luật, không phải chứng chỉ hành nghề.
- MRes: nghiêng về nghiên cứu, phù hợp với người muốn học PhD.
- MPhil: nghiên cứu hoàn toàn, thường dành cho hướng lên Tiến sĩ.
Hầu hết chương trình thạc sĩ đều bao gồm bài giảng, seminar, dự án, kiểm tra và luận án. Tỷ lệ từng phần sẽ thay đổi tùy chương trình và trường đào tạo.

Ý nghĩa của từ viết tắt M.A trong tiếng Anh
4. Các viết tắt học vị liên quan khác
4.1. Bảng học vị bậc Cử nhân
| Viết tắt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| B.A., BA, A.B., AB | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
| Bc., B.S., BS, B.Sc., BSc | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
| BBA | Bachelor of Business Administration | Cử nhân quản trị kinh doanh |
| BCA | Bachelor of Commerce and Administration | Cử nhân thương mại và quản trị |
| B.Acy., B.Acc., B.Accty | Bachelor of Accountancy | Cử nhân kế toán |
| LLB, LL.B | Bachelor of Laws | Cử nhân luật |
| BPAPM | Bachelor of Public Affairs and Policy Management | Cử nhân quản trị và chính sách công |
4.2. Bảng học vị Tiến sĩ & Sau Tiến sĩ
| Viết tắt | Ý nghĩa |
|---|---|
| Ph.D (Doctor of Philosophy) | Tiến sĩ (các ngành nói chung) |
| D.M (Doctor of Medicine) | Tiến sĩ y khoa |
| D.Sc. (Doctor of Science) | Tiến sĩ các ngành khoa học |
| DBA / D.B.A (Doctor of Business Administration) | Tiến sĩ quản trị kinh doanh |
| Post-Doctoral fellow | Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ |
Việc hiểu đúng các viết tắt thạc sĩ trong tiếng Anh rất quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ du học hoặc tham gia môi trường học thuật quốc tế. Nắm vững các ký hiệu như MA, MSc, MBA, MRes, MPhil… giúp bạn phân biệt rõ chương trình học, định hướng nghiên cứu hoặc nghề nghiệp phù hợp. Khi lựa chọn chương trình Thạc sĩ, sinh viên nên xem kỹ curriculum để đánh giá mức độ phù hợp với mục tiêu phát triển của bản thân.