Dữ liệu là gì? Kiến thức A–Z cần biết trong thời đại số

icon  18 Tháng mười một, 2025 Nguyễn Tuyết Anh Đánh giá:  
0
(0)
Dữ liệu là gì?
0
(0)

Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta tiếp xúc với hàng triệu thông tin mỗi ngày nhưng ít ai thật sự hiểu rõ “dữ liệu là gì” và vì sao nó lại quan trọng đến vậy. Từ những con số trong bảng Excel, dòng trạng thái trên mạng xã hội cho đến hình ảnh, âm thanh hay các bản ghi cảm biến, tất cả đều là dữ liệu được tạo ra liên tục quanh chúng ta. Với sự bùng nổ của công nghệ số, dữ liệu không chỉ đơn thuần là những thông tin rời rạc mà đã trở thành nguồn tài nguyên giá trị, quyết định cách doanh nghiệp vận hành, dự đoán thị trường và đưa ra chiến lược phát triển. Hiểu đúng về dữ liệu sẽ giúp chúng ta khai thác được sức mạnh thật sự của nó trong thời đại số hóa ngày nay.

1. Dữ liệu là gì?

Dữ liệu (Data) là tập hợp các thông tin dưới dạng chữ, số, ký hiệu, hình ảnh, âm thanh hoặc bất kỳ dạng biểu diễn nào giúp mô tả một sự vật, sự việc, hiện tượng hay quá trình trong đời sống. Dữ liệu được thu thập từ quan sát, đo lường, ghi chép hoặc tương tác của con người với các thiết bị, hệ thống công nghệ.

Trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay, dữ liệu được xem như “mỏ vàng” – nguồn tài nguyên có giá trị lớn vì nó là cơ sở để phân tích, dự đoán, tối ưu hóa và hỗ trợ ra quyết định. Mọi tổ chức, doanh nghiệp, chính phủ, hệ thống khoa học – kỹ thuật đều vận hành dựa trên dữ liệu.

Dữ liệu là gì?

Dữ liệu là gì?

2. Đặc điểm của dữ liệu

Dữ liệu luôn tồn tại sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau và thường được lưu trữ trong bộ nhớ có sẵn, lưu trữ đám mây, trên các mảnh giấy, trong các sự kiện và ngay cả trong các cuộc nói chuyện hàng ngày của con người.

Dữ liệu có đặc điểm:

  • Phản ánh hiện thực khách quan: dữ liệu mô tả sự vật, hiện tượng hoặc quá trình đang hoặc đã xảy ra.
  • Có thể được đo lường hoặc ghi nhận: dữ liệu có thể ở dạng số (số lượng, tần suất…) hoặc phi số (ý kiến, hình ảnh, mô tả…).
  • Mang tính thô và cần xử lý: bản thân dữ liệu chưa phải là thông tin; chỉ sau khi được xử lý, sắp xếp và phân tích, dữ liệu mới trở thành thông tin có ý nghĩa.
  • Có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau: văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, số liệu thống kê, dữ liệu cảm biến, dữ liệu giao dịch,…
  • Đơn vị đo lường của dữ liệu thường Byte, Bit, KB, MB, GB,…

Dưới đây là bảng quy đổi các đơn vị lưu trữ dữ liệu trong hệ thống nhị phân (Binary System) trong máy tính:

Ký hiệu Đơn vị Quy đổi
b Bit Đơn vị nhỏ nhất, gồm 0 hoặc 1
B Byte 1 Byte = 8 bits
KB Kilobyte (Ki-lô-bai) 1 KB = 1024 Bytes
MB Megabyte (Mê-ga-bai) 1 MB = 1024 KB
GB Gigabyte (Gi-ga-bai) 1 GB = 1024 MB
TB Terabyte (Tê-ra-bai) 1 TB = 1024 GB
PB Petabyte (Pê-ta-bai) 1 PB = 1024 TB
EB Exabyte (Ê-xa-bai) 1 EB = 1024 PB

>> Đọc thêm: Giải Mã Hồi Quy Logistic: Giải Pháp Tối Ưu Dự Đoán Kết Quả Trong Phân Tích Dữ Liệu

3. Các dạng dữ liệu phổ biến

3.1. Dữ liệu có cấu trúc

Dữ liệu có cấu trúc là các thông tin được tổ chức, sắp xếp theo một khuôn mẫu rõ ràng, thường ở dạng bảng gồm hàng và cột. Mỗi cột là một trường thông tin (field) mô tả thuộc tính, mỗi hàng là một bản ghi (record).

Đặc điểm

  • Định lượng, dễ đo lường và tính toán.
  • Tổ chức rõ ràng, tuân theo nguyên tắc và mô hình dữ liệu nhất định.
  • Dễ truy xuất, tìm kiếm, lọc, phân loại bằng các câu lệnh như SQL.
  • Dễ xử lý bằng phần mềm, thuật toán và hệ thống thống kê.
  • Tương thích với các cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

Ví dụ

  • Mã giao dịch
  • Danh sách khách hàng
  • Điểm số trong bảng Excel
  • Thông tin nhân khẩu học: tuổi, giới tính, địa chỉ
  • Ngày giao dịch, địa điểm giao dịch
  • Các số liệu đo lường định lượng

Lưu trữ phổ biến

  • Excel
  • SQL Database
  • Google Sheets

Structured Data được xem là loại dữ liệu dễ phân tích nhất, phù hợp cho báo cáo, phân tích thống kê, và các tác vụ cần độ chính xác cao.

Dữ liệu có cấu trúc

Dữ liệu có cấu trúc

3.2. Dữ liệu không có cấu trúc

Dữ liệu không có cấu trúc là dạng dữ liệu không tuân theo bất kỳ mẫu thiết kế hoặc cấu trúc cố định nào. Những dữ liệu này không thể sắp xếp thành hàng và cột và thường có nội dung phong phú, đa dạng.

Đặc điểm

  • Định tính, mang tính mô tả nhiều hơn là số liệu.
  • Không có cấu trúc rõ ràng để lưu vào bảng hoặc cơ sở dữ liệu truyền thống.
  • Khó xử lý, khó tìm kiếm trực tiếp bằng các công cụ dữ liệu thông thường.
  • Đa dạng về định dạng: văn bản, hình ảnh, video, âm thanh…

Ví dụ

  • Bình luận của khách hàng trên mạng xã hội
  • Email
  • Đánh giá sản phẩm
  • Hình ảnh, video, file ghi âm
  • Nội dung chat, tin nhắn
  • Bài đăng Facebook, tweet, blog
  • Tệp PDF, tài liệu Word không theo khuôn mẫu

Lưu trữ phổ biến

  • File Word
  • Hệ thống Elasticsearch hoặc Solr
  • Cloud Storage (Google Drive, Amazon S3…)

Unstructured Data chiếm phần lớn dữ liệu người dùng tạo ra hàng ngày và thường được sử dụng để phân tích hành vi, cảm xúc và xu hướng.

3.3. Dữ liệu bán cấu trúc

Dữ liệu bán cấu trúc là dạng dữ liệu trung gian giữa có cấu trúc và không có cấu trúc. Nó có chứa một số thành phần tổ chức, chẳng hạn metadata hoặc thẻ ngữ nghĩa, nhưng không tuân theo bảng hàng–cột như dữ liệu có cấu trúc.

Đặc điểm

  • Có một số trật tự và thuộc tính nhất định, nhưng không đầy đủ.
  • Không thể lưu trong cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
  • Dễ phân tích hơn unstructured data nhờ các thẻ mô tả.
  • Không đảm bảo phân loại hoàn toàn chính xác vì cấu trúc vẫn còn hạn chế.

Ví dụ

  • JSON (JavaScript Object Notation)
  • XML (Extensible Markup Language)
  • Dữ liệu từ API
  • Log hệ thống có định dạng
  • Email có metadata như người gửi, người nhận, thời gian gửi

Cách nhận biết

  • Có dạng tương tự văn bản nhưng được “đánh dấu” bằng các thẻ giúp máy hiểu nội dung.
  • Dữ liệu có thể biến đổi về số lượng trường giữa các bản ghi.

Semi-structured Data giúp lưu trữ dữ liệu phức tạp trong hệ thống web, ứng dụng di động và các dịch vụ trực tuyến linh hoạt hơn so với cấu trúc bảng truyền thống.

>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn giúp học viên tiết kiệm thời gian nghiên cứu

4. Các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực dữ liệu

Thuật ngữ Giải thích
Big Data Tập hợp khối lượng dữ liệu lớn, đa dạng và tăng trưởng nhanh, vượt khả năng xử lý của phương pháp truyền thống.
Big Data Analytics Quá trình phân tích và tổng hợp dữ liệu lớn để tìm ra mô hình, xu hướng và thông tin hữu ích.
Data Center Cơ sở hạ tầng chứa hệ thống máy chủ và thiết bị lưu trữ để quản lý toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp.
Data Integrity Mức độ chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó.
Data Mining Quá trình sử dụng thuật toán và công cụ để phát hiện mẫu và quy luật ẩn trong dữ liệu.
Data Warehouse Kho dữ liệu tập trung thu thập từ nhiều nguồn, phục vụ phân tích và báo cáo.
Database Tập hợp dữ liệu được sắp xếp có tổ chức, cho phép truy xuất và quản lý hiệu quả.
Metadata Dữ liệu mô tả về dữ liệu, bao gồm thuộc tính, cấu trúc và nội dung.
Data Quality Thước đo mức độ chính xác, đầy đủ, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu.
Data Replication Quá trình sao chép dữ liệu sang vị trí khác nhằm tránh mất mát và tăng khả năng truy cập.
Data Architecture Kế hoạch tổng thể quản lý dữ liệu từ thu thập, lưu trữ đến sử dụng trong doanh nghiệp.
Data Catalog Danh mục dữ liệu được mô tả và phân loại để hỗ trợ người dùng tìm kiếm và sử dụng.
Data Dictionary Tài liệu mô tả chi tiết các trường dữ liệu, như tên, ý nghĩa và kiểu dữ liệu.
Raw Data Dữ liệu thô chưa qua làm sạch, chỉnh sửa hoặc phân tích.
Data Visualization Việc trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, hình ảnh trực quan để dễ phân tích.
Data Democratization Việc cho phép mọi bộ phận trong doanh nghiệp dễ dàng truy cập và sử dụng dữ liệu khi cần.

5. Tầm quan trọng của dữ liệu

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu được ví như “nhiên liệu” cho mọi hoạt động của doanh nghiệp và tổ chức. Nó đóng vai trò trung tâm trong quá trình ra quyết định, vận hành, quản trị, xây dựng chiến lược và phát triển sản phẩm. Giá trị của dữ liệu không chỉ nằm ở bản thân nó, mà nằm ở khả năng được xử lý, phân tích và sử dụng đúng mục đích.

Dưới đây là những vai trò quan trọng nhất của dữ liệu:

  • Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn dựa trên thông tin khách quan thay vì cảm tính.
  • Hỗ trợ tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm lãng phí.
  • Cho phép doanh nghiệp hiểu nhu cầu thị trường để cải tiến và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nâng cao sự hài lòng và mức độ gắn kết.
  • Giúp doanh nghiệp phát hiện bất thường, hạn chế rủi ro và ngăn ngừa gian lận.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách cung cấp thông tin về xu hướng, đối thủ và hành vi khách hàng.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp cắt giảm chi phí nhờ việc xác định các hoạt động không hiệu quả.
  • Dữ liệu là nền tảng quan trọng cho nghiên cứu, sáng tạo và phát triển các công nghệ mới.
  • Giúp doanh nghiệp theo dõi phản hồi khách hàng và quản lý uy tín thương hiệu hiệu quả hơn.
  • Dữ liệu là yếu tố then chốt để triển khai thành công các hoạt động chuyển đổi số.
Tầm quan trọng của dữ liệu

Tầm quan trọng của dữ liệu

Có thể thấy, dữ liệu không chỉ là tập hợp thông tin thô mà là nền móng cho toàn bộ hệ thống quản trị, vận hành và phát triển trong thời đại hiện nay. Khi được thu thập, lưu trữ và phân tích đúng cách, dữ liệu sẽ trở thành nguồn lực chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hoạt động, thấu hiểu khách hàng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, việc nắm vững kiến thức về dữ liệu không chỉ là yêu cầu cần thiết mà còn là yếu tố quyết định tạo nên sự bứt phá bền vững cho mỗi tổ chức.

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số phiếu bầu: 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

icon Share
Tác giả Nguyễn Tuyết Anh phụ trách nội dung chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn, chỉnh sửa, nghiên cứu học thuật cùng đội ngũ chuyên gia trong nhiều ngành đưa Luận Văn 1080 Trở thành đơn vị tiên phong về dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tiểu luận, essay, assignment, xử lý số liệu chuyên sâu,... đối tác đáng tin cậy của học viên, nghiên cứu sinh trong và ngoài nước. - Hotline: 0969 991 080 - Email: luanvan1080@gmail.com