Kế toán hàng tồn kho là gì? Đây là một trong những phần hành quan trọng nhất của kế toán doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán, lợi nhuận và báo cáo tài chính. Việc hiểu rõ quy trình kế toán hàng tồn kho, phương pháp ghi nhận và định khoản giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản, tránh sai sót và tối ưu dòng tiền. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết từ khái niệm, vai trò, phương pháp đến ví dụ hạch toán hàng tồn kho thực tế, giúp sinh viên và kế toán viên dễ dàng áp dụng vào công việc.
1. Tổng quan về kế toán hàng tồn kho

Kế toán hàng tồn kho là gì?
Kế toán hàng tồn kho là quá trình ghi chép, phản ánh và theo dõi giá trị, số lượng của hàng hóa, nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ và thành phẩm còn lại trong kho tại từng thời điểm.
Nói cách khác, đây là nghiệp vụ kế toán giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ chu trình nhập – xuất – tồn hàng hóa, đảm bảo số liệu trên sổ sách khớp với thực tế.
Hàng tồn kho trong kế toán bao gồm:
- Nguyên vật liệu, vật tư: phục vụ sản xuất.
- Công cụ, dụng cụ: sử dụng trong quá trình kinh doanh.
- Thành phẩm, hàng hóa: chờ tiêu thụ.
- Chi phí sản xuất dở dang (trong một số trường hợp đặc thù).
1.1. Mục đích và ý nghĩa trong hoạt động doanh nghiệp
Mục tiêu của kế toán hàng tồn kho là:
- Ghi nhận chính xác giá trị tài sản tồn kho trong từng giai đoạn.
- Theo dõi quá trình nhập – xuất – tồn để kiểm soát hao hụt, mất mát hoặc tồn kho ảo.
- Cung cấp dữ liệu chính xác cho việc tính giá vốn hàng bán (TK 632) và lập báo cáo tài chính.
- Hỗ trợ quản lý mua hàng, sản xuất và tiêu thụ, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp.
1.2. Vai trò của kế toán hàng tồn kho trong quản trị và tài chính
Kế toán hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và quản trị doanh nghiệp:
- Giúp đánh giá hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu và năng lực quản lý kho.
- Cung cấp thông tin kịp thời để nhà quản trị kiểm soát lượng hàng, tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa.
- Là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất, dự trữ và mua hàng hợp lý.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và dòng tiền, bởi hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn.
- Đảm bảo tuân thủ quy định kế toán và thuế, tránh rủi ro sai sót khi kiểm toán hoặc quyết toán thuế.
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn cao học kèm chỉnh sửa miễn phí
2. Quy trình thực hiện hạch toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp
Hạch toán hàng tồn kho là quá trình ghi nhận toàn bộ nghiệp vụ nhập – xuất – tồn kho, giúp xác định chính xác giá trị hàng tồn và giá vốn hàng bán. Dưới đây là quy trình cơ bản mà kế toán cần thực hiện trong mỗi kỳ kế toán.
2.1. Hạch toán nghiệp vụ nhập kho
Nghiệp vụ nhập kho xảy ra khi doanh nghiệp mua hàng hóa, vật tư, hoặc khi sản phẩm sản xuất hoàn thành đưa vào kho.
Một số nghiệp vụ phổ biến:
| Tình huống | Định khoản |
|---|---|
| Mua hàng hóa, nguyên vật liệu chưa thanh toán | Nợ TK 152, 153, 156 Có TK 331 – Phải trả người bán |
| Mua hàng và thanh toán ngay bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản | Nợ TK 152, 153, 156 Có TK 111, 112 |
| Nhập kho thành phẩm do sản xuất hoàn thành | Nợ TK 155 Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
| Hàng mua đang đi đường về nhập kho | Nợ TK 152, 156 Có TK 151 |
2.2. Hạch toán nghiệp vụ xuất kho
Xuất kho là quá trình đưa hàng hóa, vật tư ra khỏi kho để sản xuất, bán hàng hoặc sử dụng nội bộ.
Một số nghiệp vụ thường gặp:
| Tình huống | Định khoản |
|---|---|
| Xuất kho nguyên vật liệu cho sản xuất | Nợ TK 621 – Chi phí NVL trực tiếp Có TK 152 |
| Xuất kho công cụ, dụng cụ sử dụng cho sản xuất hoặc quản lý | Nợ TK 627, 641, 642 (theo mục đích sử dụng) Có TK 153 |
| Xuất kho hàng hóa để bán | Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán Có TK 156 |
| Xuất kho thành phẩm để bán | Nợ TK 632 Có TK 155 |
2.3. Kiểm kê và xác định tồn kho thực tế cuối kỳ
Cuối mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê thực tế để đối chiếu số liệu sổ sách, từ đó xác định:
- Tồn kho thực tế (số lượng và giá trị).
- Chênh lệch thừa hoặc thiếu giữa thực tế và sổ kế toán.
Mục đích:
- Đảm bảo tính chính xác của số liệu.
- Phát hiện kịp thời hàng hư hỏng, mất mát hoặc tồn kho ảo.
Định khoản điều chỉnh sau kiểm kê:
| Trường hợp | Định khoản |
|---|---|
| Thừa kho sau kiểm kê | Nợ TK 152, 153, 156 Có TK 3381 – Tài sản thừa chờ xử lý |
| Thiếu kho sau kiểm kê | Nợ TK 1381 – Tài sản thiếu chờ xử lý Có TK 152, 153, 156 |
2.4. Xử lý hàng tồn kho thừa, thiếu, hư hỏng hoặc lỗi thời
Hàng thừa/thiếu:
Kiểm tra nguyên nhân, lập biên bản kiểm kê, trình lãnh đạo duyệt xử lý (do sai sót ghi chép, thất thoát, hoặc chưa nhập kho).
Hàng lỗi, hư hỏng, kém phẩm chất:
Cần đánh giá lại giá trị thực tế, nếu giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc, kế toán phải trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
- Có TK 2294 – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2.5. Ví dụ minh họa bút toán hạch toán thực tế
| Nghiệp vụ | Bút toán kế toán |
|---|---|
| 1. Nhập kho hàng hóa | Nợ TK 156: 50.000.000 Có TK 331: 50.000.000 |
| 2. Xuất kho 60 sản phẩm (giá vốn) | Nợ TK 632: 30.000.000 Có TK 156: 30.000.000 |
| 3. Cuối kỳ còn 38 sản phẩm | Tồn kho cuối kỳ = 38 × 500.000 = 19.000.000 |
Kết quả:
Giá vốn hàng bán: 30.000.000
Hàng tồn kho cuối kỳ: 19.000.000
3. Phương pháp ghi nhận và tính giá trong kế toán hàng tồn kho
Trong kế toán, có hai phương pháp chính để ghi nhận và theo dõi hàng tồn kho: phương pháp kê khai thường xuyên và phương pháp kiểm kê định kỳ.
Bên cạnh đó, kế toán còn phải lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp để xác định giá vốn hàng bán chính xác.
3.1. Phương pháp kê khai thường xuyên – theo dõi liên tục nhập xuất tồn
Phương pháp kê khai thường xuyên là cách theo dõi liên tục và chi tiết tình hình nhập, xuất và tồn hàng tồn kho trên sổ kế toán.
Mọi nghiệp vụ phát sinh (nhập – xuất kho) đều được ghi nhận ngay vào thời điểm xảy ra.
Đặc điểm:
- Hàng tồn kho được phản ánh thường xuyên trên các tài khoản như 152, 153, 156, 155.
- Khi xuất hàng, giá trị được ghi nhận ngay vào giá vốn (TK 632).
- Cuối kỳ, chỉ cần đối chiếu số liệu sổ sách với kiểm kê thực tế để xác nhận tồn kho.
Ưu điểm:
- Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về số lượng, giá trị hàng hóa.
- Phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hoặc thương mại quy mô lớn, có nhiều nghiệp vụ nhập – xuất.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi ghi chép thường xuyên, chi tiết, khối lượng công việc lớn.
- Cần phần mềm kế toán hoặc hệ thống quản lý kho hỗ trợ.
3.2. Phương pháp kiểm kê định kỳ – xác định tồn kho cuối kỳ
Phương pháp kiểm kê định kỳ là cách kế toán không ghi nhận nhập – xuất kho thường xuyên, mà chỉ xác định hàng tồn kho thông qua kiểm kê cuối kỳ.
Công thức xác định giá vốn hàng bán:
Công thức xác định giá vốn hàng bán:
Giá vốn hàng bán = Tồn đầu kỳ + Hàng mua trong kỳ − Tồn cuối kỳ
Đặc điểm:
- Chỉ ghi nhận tổng giá trị hàng mua trong kỳ, không theo dõi chi tiết nhập – xuất từng lần.
- Cuối kỳ mới xác định tồn kho và giá vốn hàng bán dựa vào kết quả kiểm kê.
Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ thực hiện cho doanh nghiệp nhỏ, ít nghiệp vụ phát sinh.
- Không cần theo dõi chi tiết từng chứng từ nhập – xuất trong kỳ.
Nhược điểm:
- Không cung cấp thông tin tức thời về lượng hàng tồn.
- Dễ xảy ra chênh lệch và sai sót nếu kiểm kê không chính xác.
3.3. Các phương pháp tính giá xuất kho phổ biến
Khi xuất hàng tồn kho, kế toán cần xác định giá trị của hàng xuất kho để tính giá vốn và lợi nhuận. Hiện nay, có ba phương pháp phổ biến:
3.3.1. Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
Giả định hàng nhập trước sẽ được xuất ra trước.
- Ưu điểm: phản ánh sát giá trị thực tế của hàng tồn kho cuối kỳ.
- Nhược điểm: khi giá hàng tăng, giá vốn thấp → lợi nhuận kế toán cao.
3.3.2. Phương pháp bình quân gia quyền (Weighted Average)
Giá xuất kho được tính theo giá trung bình của hàng tồn đầu kỳ và hàng nhập trong kỳ.
Có thể tính bình quân cả kỳ dự trữ hoặc bình quân sau mỗi lần nhập.
- Ưu điểm: dễ áp dụng, ổn định.
- Nhược điểm: độ chính xác giảm khi biến động giá lớn.
3.3.3. Phương pháp đích danh (Specific Identification)
Hàng xuất kho được tính theo đúng giá thực tế của từng lô hàng cụ thể.
- Ưu điểm: chính xác tuyệt đối về giá vốn.
- Nhược điểm: chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị lớn, ít chủng loại (như ô tô, máy móc, trang sức…).
4. Ví dụ tình huống thực tế và sai sót thường gặp trong kế toán hàng tồn kho
Trong quá trình hạch toán hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể gặp nhiều tình huống thực tế phát sinh ảnh hưởng đến số liệu kế toán. Việc nhận biết và xử lý đúng giúp đảm bảo sổ sách phản ánh chính xác giá trị hàng tồn kho và giá vốn hàng bán, tránh sai lệch trong báo cáo tài chính.

Các tình huống thực tế & sai sót thường gặp
>> Đọc thêm: Top 16 Bài Luận Văn Tốt Nghiệp Kế Toán Tải Miễn Phí
4.1. Xử lý hàng thừa, hàng thiếu và tồn kho ảo
Hàng tồn kho thừa hoặc thiếu thường được phát hiện trong quá trình kiểm kê cuối kỳ hoặc khi đối chiếu giữa sổ kho và sổ kế toán. Việc sai lệch này có thể làm ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo tài chính nếu không được xử lý kịp thời.
Nguyên nhân thường gặp:
- Ghi chép sai hoặc thiếu chứng từ nhập – xuất kho.
- Hàng hóa hư hỏng, mất mát nhưng chưa được ghi giảm.
- Sai sót khi đối chiếu giữa sổ chi tiết vật tư và sổ tổng hợp kế toán.
Cách xử lý kế toán:
Trường hợp thừa kho:
Phát hiện khi kiểm kê thực tế nhiều hơn sổ sách.
Định khoản:
- Nợ TK 152, 153, 156
- Có TK 3381 – Tài sản thừa chờ xử lý
Trường hợp thiếu kho:
Phát hiện khi kiểm kê thực tế ít hơn sổ sách.
Định khoản:
- Nợ TK 1381 – Tài sản thiếu chờ xử lý
- Có TK 152, 153, 156
Tồn kho ảo:
Là tình trạng hàng hóa thực tế không còn trong kho nhưng vẫn còn trên sổ kế toán, thường do kế toán chưa ghi giảm hoặc ghi sai thời điểm xuất kho.
Giải pháp:
- Rà soát lại chứng từ nhập – xuất kho, phiếu xuất và hóa đơn bán hàng.
- Cập nhật lại thời điểm ghi nhận chính xác để đảm bảo số liệu tồn kho khớp với thực tế.
4.2. Hạch toán hàng gửi bán, hàng ký gửi
Đây là hàng hóa doanh nghiệp chưa tiêu thụ nhưng đã chuyển ra khỏi kho để gửi đại lý, cửa hàng hoặc đối tác bán hộ.
Xử lý kế toán:
Khi gửi hàng:
- Nợ TK 157 – Hàng gửi đi bán
- Có TK 156 – Hàng hóa
Khi hàng được xác nhận đã bán:
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
- Có TK 157 – Hàng gửi đi bán
Sai sót thường gặp:
- Ghi nhận doanh thu khi hàng mới gửi đi (chưa bán), làm doanh thu và lợi nhuận ảo.
- Không theo dõi chi tiết từng đối tác hoặc từng lô hàng gửi, dẫn đến mất kiểm soát hàng gửi bán.
4.3. Trích lập và hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho được lập khi giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) nhỏ hơn giá gốc hàng tồn kho.
Điều này giúp báo cáo tài chính phản ánh giá trị hàng tồn kho thực tế và tuân thủ nguyên tắc thận trọng.
Cách tính:
Mức dự phòng = Giá gốc – Giá trị thuần có thể thực hiện được (nếu nhỏ hơn 0 thì không trích lập)
Định khoản trích lập:
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
- Có TK 2294 – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Định khoản hoàn nhập (khi giá trị hàng hóa phục hồi):
- Nợ TK 2294
- Có TK 632
Sai sót phổ biến:
- Không trích lập dù giá thị trường đã giảm → làm báo cáo tài chính bị “đẹp giả”.
- Trích lập vượt mức → làm giảm lợi nhuận không đúng thực tế.
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ kế toán hàng tồn kho là gì, vai trò của nó trong hoạt động tài chính và cách thực hiện hạch toán chi tiết theo đúng quy định. Nắm vững quy trình kế toán hàng tồn kho, lựa chọn phương pháp phù hợp (kê khai thường xuyên, kiểm kê định kỳ) và xử lý chính xác các nghiệp vụ phát sinh sẽ giúp doanh nghiệp phản ánh đúng giá vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đây chính là nền tảng quan trọng để lập báo cáo tài chính minh bạch và chuẩn mực.