Ngày nay thì xây dựng mô hình tập đoàn tài chính ngân hàng phát triển theo xu hướng hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực là phổ biến nhưng luôn có một ngành, một lĩnh vực giữ vị trí mũi nhọn. Bên cạnh các đơn vị sản xuất là các tổ chức tài chính, ngân hàng và nghiên cứu ứng dụng ngày càng được chú ý hơn.

Lý luận chung về xây dựng mô hình tập đoàn tài chính – ngân hàng
1. Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của Tài chính – ngân hàng
1.1. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng và nhu cầu vốn toàn cầu
Cuộc cách mạng công nghiệp cuối thế kỷ 19 và sự phát triển của hệ thống tài chính đã thúc đẩy sự hình thành các tổ chức tài chính lớn, đặc biệt là ngân hàng, nhằm cung cấp vốn cho các công ty sản xuất và mở rộng kinh doanh.
Đến cuối thế kỷ 20, quá trình toàn cầu hóa đã tạo điều kiện cho các tập đoàn xuyên quốc gia phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả các tập đoàn tài chính lớn như Citigroup, JP Morgan Chase và HSBC, góp phần quan trọng vào sự hình thành ngành tài chính – ngân hàng hiện đại.
1.2. Các đặc điểm ban đầu của tập đoàn tài chính – ngân hàng
Sự hình thành các tập đoàn tài chính được diễn ra theo quy luật của thị trường và thường mang một số đặc điểm sau:
1.2.1. Mô hình tổ chức của tập đoàn tài chính đa ngành
Tập đoàn tài chính đa ngành thường gồm nhiều đơn vị thành viên thuộc các lĩnh vực khác nhau như sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và tài chính, với quy mô lớn về vốn, lao động và doanh thu.
Phạm vi hoạt động của các tập đoàn này rất rộng, thường vượt qua biên giới quốc gia, thậm chí trên khắp thế giới, trở thành những tập đoàn xuyên quốc gia. Mục tiêu của họ là toàn cầu hóa chiến lược kinh doanh nhằm đạt được ưu thế trong cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận.
Các tập đoàn này chủ yếu được tổ chức theo mô hình “Công ty mẹ – Công ty con”, trong đó công ty mẹ nắm quyền kiểm soát các công ty con về tài chính, chiến lược và các hoạt động khác.
1.2.2. Cơ chế liên kết và sở hữu trong tập đoàn tài chính
Sự liên kết giữa các đơn vị thành viên trong tập đoàn tài chính có thể rất đa dạng, từ mối quan hệ chặt chẽ đến những liên kết lỏng lẻo, nhưng luôn dựa trên cơ sở cùng có lợi cho mỗi thành viên và toàn bộ tập đoàn. Các mối quan hệ này có thể bao gồm liên kết tài chính, liên kết chiến lược, và liên kết công nghệ. Những liên kết này giúp các công ty thành viên trong tập đoàn phối hợp hiệu quả hơn và tối ưu hóa các nguồn lực.
Công ty mẹ thường sở hữu một lượng lớn cổ phần trong các công ty con, qua đó nắm quyền chi phối các công ty này về tài chính, chiến lược và quản lý. Sở hữu trong các tập đoàn tài chính – ngân hàng thường là sở hữu hỗn hợp, với nhiều chủ sở hữu khác nhau, nhưng công ty mẹ luôn đóng vai trò chi phối.
Các công ty con có thể hạch toán trực thuộc công ty mẹ hoặc hoạt động độc lập với tư cách pháp nhân riêng, tùy thuộc vào mục tiêu phát triển chiến lược của tập đoàn. Các công ty con này có thể liên kết với nhau theo hình thức chuyên môn hoá trong một dây chuyền sản xuất hoặc hoạt động độc lập và không có sự liên quan trực tiếp về lĩnh vực.
1.3. Xu hướng phát triển trong bối cảnh toàn cầu hoá
1.3.1. Tăng trưởng đa ngành và toàn cầu hoá
Một đặc điểm quan trọng của tập đoàn tài chính – ngân hàng là chúng có thể kinh doanh chuyên ngành hoặc đa ngành. Các tập đoàn tài chính ngày nay phát triển theo xu hướng đa ngành, đa lĩnh vực, với một ngành hoặc lĩnh vực chính giữ vai trò chủ đạo, ví dụ như ngành ngân hàng, bảo hiểm, hoặc quản lý quỹ.
Bên cạnh các đơn vị sản xuất, các tổ chức ngân hàng, tài chính, và nghiên cứu ứng dụng ngày càng được chú trọng, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của tập đoàn.
1.3.2. Liên kết tài chính
Trong bối cảnh toàn cầu hoá ngày càng mạnh mẽ và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các tập đoàn tài chính – ngân hàng đã bắt đầu tăng cường thực thi sáp nhập, thôn tính, liên minh rộng rãi, và địa phương hoá kinh doanh.
Các hình thức liên kết tài chính như liên kết chiến lược, liên kết tài chính, và liên kết công nghệ giúp các tập đoàn này mở rộng và tối ưu hoá các hoạt động kinh doanh toàn cầu. Các chiến lược này không chỉ giúp tăng trưởng mạnh mẽ mà còn củng cố vị thế cạnh tranh của các tập đoàn trong môi trường toàn cầu.
1.3.3. Sở hữu hỗn hợp và quản lý công ty con trong tập đoàn tài chính
Bên cạnh việc phát triển các chiến lược sở hữu hỗn hợp, các tập đoàn tài chính – ngân hàng cũng chú trọng đến quản lý và giám sát các công ty con. Các công ty mẹ áp dụng các chiến lược quản lý chéo và giám sát tài chính chặt chẽ để bảo đảm các công ty con hoạt động đồng bộ và hiệu quả. Những chiến lược này giúp các công ty con phối hợp trong các hoạt động tài chính và sản xuất, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
>> Đọc thêm: Những Đề Tài Luận Văn Thạc Sĩ Tài Chính Ngân Hàng Hay Nhất
2. Khái niệm về tập đoàn tài chính – ngân hàng tại các quốc gia
Khái niệm về tập đoàn tài chính – ngân hàng ở các nước và khu vực khác nhau có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể, mỗi khu vực và quốc gia sẽ có định nghĩa và yêu cầu riêng đối với những tập đoàn tài chính này.
2.1. Định nghĩa tại Liên minh Châu Âu (EU)
Ở các nước thuộc Liên minh Châu Âu (EU), tập đoàn tài chính – ngân hàng được hiểu là những tập đoàn liên kết phải thỏa mãn các điều kiện sau:
- Liên kết này phải bao gồm ít nhất một công ty thực hiện các hoạt động về ngân hàng hoặc chứng khoán và ít nhất một công ty thực hiện hoạt động về bảo hiểm.
- Công ty thực hiện các hoạt động ngân hàng, chứng khoán hay bảo hiểm là hạt nhân của tập đoàn. Cụ thể hơn, tỷ lệ tổng tài sản thuộc lĩnh vực tài chính này trong bảng cân đối của tập đoàn phải lớn hơn 40%. Trong mỗi lĩnh vực tài chính (ngân hàng/chứng khoán hay bảo hiểm), tỷ lệ trung bình về tài sản của nó so với tổng tài sản trong tập đoàn phải lớn hơn 10%, hoặc tổng tài sản của công ty nhỏ nhất kinh doanh trong lĩnh vực tài chính phải lớn hơn 6 tỷ Euro.
2.2. Khái niệm tập đoàn tài chính – ngân hàng tại Mỹ
Ở Mỹ, người ta gọi những tập đoàn tài chính – ngân hàng là “Financial holding company”. Đây là một tổ chức mà trong đó một công ty nắm giữ những công ty khác, cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính.
Mô hình này không chỉ yêu cầu công ty mẹ nắm giữ công ty con, mà còn phải thực hiện đồng thời các hoạt động kinh doanh như ngân hàng, chứng khoán, và bảo hiểm.
2.3. Quan điểm tại Nhật Bản
Luật tài chính của Nhật Bản quy định về tập đoàn tài chính – ngân hàng cũng tương đối giống với những quy định về tập đoàn ở Mỹ.
Cụ thể, các quy định này nhấn mạnh việc định chế tài chính phải bao gồm ít nhất hai trong ba lĩnh vực: ngân hàng, chứng khoán, và bảo hiểm.
2.4. Định nghĩa trong hội thảo quốc tế
Trong các cuộc hội thảo quốc tế, tập đoàn tài chính – ngân hàng được hiểu là một liên kết và phải đáp ứng hai yêu cầu chính:
- Một là, liên kết này bao gồm ít nhất hai trong ba lĩnh vực tài chính, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, và chứng khoán.
- Hai là, liên kết này có cốt lõi kinh doanh là các hoạt động tài chính như ngân hàng, chứng khoán, và/hoặc bảo hiểm.
Đến nay, chưa có khái niệm chính thức, thống nhất về tập đoàn tài chính – ngân hàng, nhưng nguyên tắc hoạt động chung vẫn là các định chế tài chính được liên kết lại với nhau.
2.5. Định nghĩa chung và so sánh các quan điểm
Song trên cơ sở nguyên tắc hoạt động của tập đoàn tài chính – ngân hàng có thể hiểu tập đoàn tài chính – ngân hàng là một tổ chức bao gồm hai hay nhiều định chế tài chính được liên kết lại với nhau. Đó là sự liên kết giữa nhiều chủ thể khác nhau hoạt động trên các lĩnh vực tài chính nhằm hướng tới một hay nhiều mục tiêu nhất định mà thường là tối đa hoá lợi nhuận, mở rộng lĩnh vực kinh doanh, đầu tư và tăng cường khả năng cạnh tranh khi xã hội phát triển đến một giai đoạn nhất định.
Từ những đặc điểm và nguyên tắc cơ bản của tập đoàn tài chính – ngân hàng, các nhà nghiên cứu đưa ra một khái niệm về tập đoàn tài chính – ngân hàng: tập đoàn tài chính – ngân hàng trước hết phải là một tập đoàn tài chính mà ở đó hoạt động ngân hàng là lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của tập đoàn tài chính – ngân hàng và nó chỉ hình thành ở những điều kiện nhất định của sự phát triển kinh tế.
>> Tham khảo thêm: Giá làm luận văn rõ ràng, không phát sinh thêm phí
3. Đặc trưng cơ bản của tập đoàn tài chính – ngân hàng hiện đại
3.1. Bộ máy tổ chức chặt chẽ và tập trung
Đặc trưng đầu tiên của tập đoàn tài chính – ngân hàng là sự kết hợp chặt chẽ của nhiều công ty trong một tổ chức thống nhất. Tập đoàn tài chính – ngân hàng thường được tổ chức theo mô hình ngành dọc, trong đó, đứng đầu là chủ tịch tập đoàn, sau đó là giám đốc phụ trách các khối. Phần lớn các tập đoàn tài chính – ngân hàng do các ngân hàng đứng đầu.
3.1.1. Động lực gia tăng tham gia vào các lĩnh vực khác
Điều này phản ánh động lực ngày càng gia tăng của ngân hàng trong việc tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh khác do việc giảm sút lợi nhuận từ hoạt động cho vay và các dịch vụ ngân hàng truyền thống. Những lợi thế về vốn cũng giải thích được lý do tại sao các tập đoàn do ngân hàng đứng đầu là rất phổ biến.
3.1.2. Vai trò của ngân hàng trong tập đoàn tài chính
Phần lớn các tập đoàn tài chính – ngân hàng do các ngân hàng đứng đầu. Điều này phản ánh động lực ngày càng gia tăng của ngân hàng trong việc tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh khác do việc giảm sút lợi nhuận từ hoạt động cho vay và các dịch vụ ngân hàng truyền thống. Những lợi thế về vốn cũng giải thích được lý do tại sao các tập đoàn do ngân hàng đứng đầu là rất phổ biến.
3.1.3. Quản lý khu vực và tối ưu chi phí vận hành
Trong một số trường hợp, các công ty sở hữu trung gian được thành lập để quản lý các khu vực hoặc các vùng cụ thể. Mục đích của vấn đề này là giảm thiểu chi phí quản lý đối với các vùng lãnh thổ liền kề và quản lý các dịch vụ tài chính tương tự; hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến luật pháp, các chuẩn mực kế toán và thuế.
3.2. Dịch vụ tài chính đa dạng và toàn diện
Các hoạt động và các dịch vụ của tập đoàn tài chính – ngân hàng đang chuyển từ các hoạt động truyền thống (tập trung vào các lĩnh vực như: ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm) sang phương thức tập trung vào khách hàng.
3.2.1. Phương thức tập trung vào khách hàng
Theo phương thức này, tập đoàn tài chính – ngân hàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng bằng cách cung ứng tất cả các loại hình sản phẩm tài chính: cấp tín dụng, tư vấn, dịch vụ bảo hiểm, quản lý tài sản, quản lý tài chính,…
Các tập đoàn tài chính – ngân hàng tư nhân có xu hướng cung cấp một loạt các dịch vụ đặc biệt phản ánh lịch sử phát triển cũng như chiến lược quản lý của họ. Các dịch vụ này xuất phát từ mục tiêu là tập trung vào khách hàng bao gồm các công ty lớn (bán buôn) và các cá nhân (bán lẻ) hoặc là hoạt động cả trong nước và quốc tế.
3.2.2. Xu hướng dịch vụ bán lẻ và kinh doanh quốc tế
Nhìn chung, xu hướng này nhấn mạnh tới các đại lý bán lẻ và hoạt động kinh doanh quốc tế. Tuy nhiên, những dịch vụ này cũng có xu hướng biến đổi theo thời gian.
3.3. Sáp nhập và mua lại (M&A) để thành lập tập đoàn tài chính – ngân hàng
Sự thành lập và mở rộng tập đoàn tài chính – ngân hàng được thực hiện bởi các hoạt động sáp nhập và mua lại, cụ thể là ở Châu Âu và Mỹ từ những năm 90.
Ví dụ: nghiên cứu của nhóm G10 đã chỉ ra rằng trong 13 quốc gia thuộc G10 cộng với Tây Ban Nha và Úc thì có tới 1.376 trong số 7.304 là các giao dịch sáp nhập và mua lại liên quan đến các tổ chức tài chính- ngân hàng là giao dịch liên ngành từ những năm 1990-1999, chiếm 20% tổng các giao dịch.
3.4. Đặc điểm theo từng quốc gia
Tập đoàn tài chính – ngân hàng tại những nước khác nhau có những đặc điểm riêng biệt mang đặc trưng của quốc gia đó. Ví dụ:
- Tại Mỹ, các tập đoàn tài chính – ngân hàng không chỉ kinh doanh ngân hàng mà còn tham gia vào chứng khoán. Tuy nhiên, trong lĩnh vực bảo hiểm, phần lớn các tập đoàn chỉ bán sản phẩm bảo hiểm mà không tham gia bảo lãnh. Gần đây, một số tập đoàn đã bán lại các công ty bảo hiểm mà họ đã mua trước đó.
- Tại Nhật Bản, theo luật, các ngân hàng, công ty chứng khoán tham gia vào lĩnh vực của nhau thông qua các công ty con. Các tập đoàn tài chính – ngân hàng thường do ngân hàng đứng đầu và không có một tập đoàn nào có công ty bảo hiểm.
- Tại Châu Âu, từ cuối những năm 1980, xu hướng hợp nhất giữa ngân hàng và bảo hiểm hình thành một loạt tập đoàn ngân hàng bảo hiểm, đem lại lợi nhuận từ việc kinh doanh “dịch vụ toàn diện”.
4. Nguyên tắc hoạt động của tập đoàn tài chính – ngân hàng theo chuẩn quốc tế
Một tập đoàn tài chính- ngân hàng có thể hoạt động theo mô hình này hay mô hình khác, nhưng cũng cần đảm bảo một số nguyên tắc hoạt động sau:
- Tối đa hoá lợi nhuận.
- Đảm bảo tính ổn định trong toàn hệ thống: Các công ty con chủ động sử dụng vốn tự có trong sản xuất – kinh doanh, tập đoàn không có quyền can thiệp vào phần lợi nhuận thu được từ nguồn vốn này.
- Quan hệ tài chính giữa công ty mẹ và công ty con chủ yếu là quan hệ hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi cho công ty con vay vốn từ nguồn vốn chung của tập đoàn. Và các công ty con khác trong tập đoàn được hưởng lãi suất từ việc cho vay này theo tỷ lệ vốn góp.
- Công ty mẹ không chỉ đóng vai trò tập trung mà còn điều hoà nguồn vốn giữa các công ty con nhằm đạt được hiệu quả cao nhất, việc dịch chuyển vốn từ công ty mẹ tới công ty con và ngược lại cũng được tính lãi suất theo quy định của tập đoàn.
- Vốn tích luỹ đóng vai trò rất quan trọng và là nguồn vốn chủ yếu trong việc tăng cường quy mô của tập đoàn.
- Vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ ngày càng được tăng cường và giữ nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo quỹ đạo hoạt động cho các công ty con và của toàn hệ thống.
5. Các mô hình tập đoàn tài chính – ngân hàng
5.1. Mô hình ngân hàng đa năng (Universal Banking)
5.1.1. Cơ cấu tổ chức của ngân hàng đa năng
Ngân hàng đa năng (Universal Banking), nghĩa là trong một ngân hàng bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh tài chính của tập đoàn.
5.1.2. Đặc điểm của ngân hàng đa năng
Ngân hàng đa năng cung cấp các dịch vụ tài chính không chỉ là ngân hàng đầu tư và ngân hàng thương mại mà còn cả bảo hiểm. Ban điều hành trực tiếp điều hành hoạt động trong mỗi loại hình kinh doanh của ngân hàng và gián tiếp thực hiện quyền nắm giữ cổ phần tại các công ty.
Mối quan hệ về vốn giữa các công ty con thì không có quy định riêng mà có thể phân phối vốn đối với từng công ty tùy theo mục đích quản lý. Do đó, việc khoanh rủi ro giữa các công ty con là rất khó khăn, bên cạnh đó, rủi ro của lĩnh vực này có thể kéo theo sự rủi ro của lĩnh vực khác.
5.1.3. Tính ưu việt của ngân hàng đa năng
Ngân hàng đa năng nhờ quy mô lớn nên có thể chiếm lĩnh được thị trường, dành thế độc quyền và có khả năng cạnh tranh lành mạnh. Còn trong quá trình tập trung hoá và quốc tế hoá hệ thống ngân hàng, do cơ cấu vốn lớn và đa dạng, nên ngân hàng đa năng có đủ nguồn tài chính để cung cấp những khoản tín dụng lớn hay đầu tư đổi mới công nghệ, nhờ đó mà có sức cạnh tranh cao, nên nguy cơ đổ vỡ của ngân hàng đa năng là rất nhỏ.
Ở Châu Âu, ngân hàng có thể kinh doanh trong lĩnh vực chứng khoán, nhưng các nước công nghiệp lớn không cho phép bất kỳ một công ty đơn lẻ nào được kinh doanh trong cả ba lĩnh vực (ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán).
5.2. Mô hình công ty mẹ – con trong tập đoàn tài chính
5.2.1. Cơ cấu tổ chức của công ty mẹ con
Mô hình công ty mẹ con (Parent –subsidiary relationship) theo đó công ty mẹ là công ty nắm cổ phần chi phối các công ty con và đóng vai trò như là hạt nhân liên kết.
5.2.2. Đặc điểm và cơ chế vận hành
Các cổ đông của ngân hàng quản lý trực tiếp các ngân hàng nhưng không quản lý trực tiếp các công ty bảo hiểm hay công ty chứng khoán. Còn lãnh đạo các ngân hàng thì quản lý trực tiếp hoạt động của công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm. Do đó với mô hình này vốn của ngân hàng, công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm được quản lý một cách độc lập nhưng vẫn có thể xảy ra rủi ro dây chuyền.
Ngân hàng, công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm nắm giữ vốn chủ sở hữu. Do đó, việc khoanh rủi ro giữa các công ty con có thể ngăn ngừa lan truyền được ở mức nhất định. Những tác động của an toàn mạng lên hoạt động của ngân hàng mẹ có thể tác động tới các công ty con.
Ở Mỹ, mô hình tập đoàn này chỉ được chấp thuận khi các ngân hàng quốc gia kinh doanh bảo hiểm hay chứng khoán. Mô hình này cũng được cho phép thực hiện ở Nhật Bản (gọi là mô hình các công ty con trong lĩnh vực cá biệt)
5.2.3. Tính ưu việt của mô hình công ty mẹ – con
Mô hình công ty mẹ – con kết hợp được nguyên tắc tập trung và phân quyền theo hướng các nhà quản lý cấp cao của tập đoàn tập trung vào các quyết định mang tính chiến lược, dài hạn và quan trọng nhằm đảm bảo tối ưu hoá toàn bộ các hoạt động của tập đoàn, trong khi các quyết định điều hành kinh doanh được phân cho cấp dưới thực hiện.
Một điều cần nhấn mạnh là sự tối ưu hoá toàn bộ hoạt động của tập đoàn và các công ty thành viên được thực hiện thông qua việc huy động các nguồn lực lớn hơn để xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh một cách có hiệu quả, điều hoà các giao dịch bên trong của tập đoàn.
Văn phòng và các ban chức năng của tập đoàn thực hiện chức năng nghiên cứu, xây dựng chiến lược và điều hành giao dịch nội bộ tập đoàn, tạo ưu thế trong việc phân bổ hiệu quả các nguồn lực trong tập đoàn. Với mô hình “công ty mẹ – con”, công ty mẹ đóng vai trò quản lý chung, đặc biệt là vai trò phân phối vốn. Các tập đoàn tài chính có thể hình thành các công ty con theo quy định chung của pháp luật và quy định trong lĩnh vực hoạt động riêng.
Việc thành lập như vậy có một số lợi thế, chẳng hạn như các giám đốc tập đoàn không phải chịu trách nhiệm hoạch định các chiến lược chung cho hoạt động của toàn tập đoàn. Tuy nhiên, những lợi thế như vậy bị giảm bớt trong một số mô hình công ty mẹ – công ty con khi giám đốc điều hành nằm trong cả các ban của ngân hàng và các công ty con hoạt động chính là ngân hàng.
6. Điều kiện để xây dựng tập đoàn tài chính – ngân hàng bền vững
Nghiên cứu về các mô hình tập đoàn tài chính – ngân hàng của các nước trên thế giới, có thể thấy để trở thành một tập đoàn tài chính – ngân hàng thì các điều kiện cơ bản phải đáp ứng đó là:
6.1. Điều kiện từ môi trường kinh tế – pháp lý bên ngoài
Việc xuất hiện các mô hình tổ chức mới với cách thức vận hành mới là một phạm trù lịch sử, có tính độc lập khách quan. Thực tế đã chứng minh sự can thiệp của nhà nước chỉ là điều kiện cần với ý nghĩa hỗ trợ và thúc đẩy. Tuy nhiên, nếu không có sự hỗ trợ từ phía nhà nước, thì rất khó có thể có được những tập đoàn hùng mạnh.
Vì vậy, vấn đề thay đổi nhận thức, quan điểm cũng như thay đổi cách tư duy, cách tiếp cận về tập đoàn tài chính – ngân hàng đi cùng với việc cải cách khuôn khổ thể chế phù hợp với các quy định, tập quán, nhất là vấn đề đổi mới mô hình quản trị phải được đặt ra trong việc xây dựng tập đoàn tài chính – ngân hàng.
Việc nhà nước tạo điều kiện về thể chế và cơ chế khuyến khích các định chế tài chính đủ tiềm lực tài chính, đủ điều kiện liên kết, sáp nhập, hợp nhất, giảm thiểu các thủ tục hành chính và sự can thiệp từ phía nhà nước; xây dựng chính sách trên nguyên tắc không dùng giải pháp hành chính thuần túy để ghép nối mà chủ yếu sử dụng các giải pháp cơ chế, chính sách để thúc đẩy đầu tư, liên kết. Đây là các nhân tố có tính định hướng lớn, tạo môi trường thuận lợi thúc đẩy tốt nhất sự ra đời của tập đoàn tài chính – ngân hàng.
6.2. Điều kiện từ chính bản thân các ngân hàng thương mại (NHTM)
Các ngân hàng phải có tình trạng tài chính tốt, đáp ứng đủ năng lực về vốn, về tỷ lệ an toàn, về nợ quá hạn theo chuẩn mực quốc tế. Từ đó, các ngân hàng cần đề ra các mục tiêu mà mình cần phải vươn tới để trở nên hoàn thiện hơn như: xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn với mục tiêu kinh doanh rõ ràng trong đó xác định được sản phẩm cốt lõi của ngân hàng, đa dạng hoá các loại hình sản phẩm phù hợp với trình độ công nghệ của ngân hàng, chú trọng việc hình thành công ty mẹ mạnh về vốn, khoa học công nghệ tiên tiến, có khả năng quản lý nhân lực và thị trường tốt để từ đó hình thành nên các công ty con.
Bên cạnh đó, về cơ cấu tổ chức và năng lực quản trị, cần có sự phân định tính trách nhiệm phù hợp, có sự liên kết, phối hợp tốt giữa các thành viên, giữa các bộ phận lãnh đạo, trong đó quyền và nghĩa vụ được quy định một cách rõ ràng nhằm tránh sự chồng chéo và tránh sự xung đột lợi ích.
6.2.1. Quy mô vốn chủ sở hữu và tiềm lực tài chính
Vốn chủ sở hữu và tiềm lực tài chính của NHTM đóng vai trò sống còn trong việc duy trì các hoạt động thường nhật và bảo hiểm cho ngân hàng khả năng phát triển lâu dài. Nguồn vốn chủ sở hữu này đóng vai trò là một tấm đệm giúp chống lại rủi ro phá sản, vì vốn giúp ngân hàng trang trải những thua lỗ về tài chính và nghiệp vụ cho tới khi ban quản lý có thể tập trung giải quyết các vấn đề và đưa ngân hàng trở lại trạng thái hoạt động sinh lời. Nguồn vốn chủ sở hữu và tiềm lực tài chính đủ mạnh và đủ để cấp cho các công ty chuyên doanh độc lập trong từng lĩnh vực dịch vụ tài chính cụ thể.
6.2.2. Hệ thống thông tin và công nghệ ngân hàng
Khó có thể tưởng tượng nổi một doanh nghiệp nói chung, một tập đoàn tài chính – ngân hàng hay một NHTM nói riêng kinh doanh trong môi trường luôn biến động và cạnh tranh gay gắt như ngày nay mà không cần đến thông tin. Thông tin đã trở thành vấn đề thiết yếu, không thể thiếu trong thời đại công nghệ thông tin phát triển với tốc độ nhanh và xu thế toàn cầu hoá, quốc tế hoá đang diễn ra hết sức mạnh mẽ.
Thông qua thông tin, người quản lý theo dõi được tốc độ thực hiện kế hoạch, phát hiện những lệch lạc trong xây dựng và chỉ đạo thực hiện kế hoạch, từ đó đưa ra những điề. Dựa vào thông tin trong quá khứ, hiện tại và các phương pháp dự đoán thích hợp, người quản lý tiên đoán được hiện tượng trong tương lai, giúp cho họ chủ động hơn trong điều hành công việc.
6.2.3. Hiện đại hoá công nghệ
Hiện đại hoá công nghệ sẽ giúp cho ngân hàng, cho tập đoàn tài chính – ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác. Công nghệ hiện đại còn giúp cho ngân hàng, tập đoàn tài chính – ngân hàng, các công ty chuyên doanh trực thuộc mở rộng thêm loại hình dịch vụ cũng như thị trường hoạt động của mình.
6.3. Khả năng cung ứng dịch vụ tài chính tốt
Khả năng cung ứng dịch vụ tài chính thể hiện ở việc phục vụ kịp thời, thuận tiện, nhanh chóng, an toàn, chính xác và tính linh hoạt của dịch vụ. Muốn vậy, các ngân hàng, tập đoàn tài chính – ngân hàng phải mở rộng và nâng cao chất lượng, hiệu quả các dịch vụ tài chính hiện có, đồng thời đa dạng hoá các sản phẩm dịch vụ cung ứng cho nền kinh tế và các kênh phân phối dịch vụ với công nghệ tiên tiến.
7. Hình thức thành lập tập đoàn tài chính – ngân hàng
Hiện nay, có 7 hình thức để xây dựng các tập đoàn tài chính – ngân hàng như:
7.1. Các ngân hàng hạng trung kết hợp với nhau
Định nghĩa: Hai hoặc nhiều ngân hàng quy mô vừa hợp nhất nhằm tăng sức cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu về vốn.
Điểm nổi bật:
- Tạo ra ngân hàng có quy mô đủ lớn để tồn tại trên thị trường.
- Tăng khả năng cạnh tranh và uy tín.
- Đáp ứng các chuẩn mực quốc tế về an toàn vốn và quản trị.
Ví dụ thực tế:
- Tại Hàn Quốc và Thái Lan, một số ngân hàng hạng trung đã sáp nhập với nhau để hình thành ngân hàng đủ sức cạnh tranh với các định chế tài chính lớn trong khu vực.
7.2. Các ngân hàng hạng lớn kết hợp với nhau
Định nghĩa: Khi hai hoặc nhiều ngân hàng quy mô lớn hợp nhất, tạo thành tập đoàn tài chính – ngân hàng siêu quy mô.
Điểm nổi bật:
- Hình thành các “megabank” có năng lực tài chính khổng lồ.
- Giảm cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
- Mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn cầu.
Ví dụ thực tế:
- Ba siêu ngân hàng (megabank) lớn nhất Nhật Bản được hình thành từ việc hợp nhất nhiều ngân hàng lớn trong giai đoạn đầu thế kỷ 21.
7.3. Ngân hàng hạng lớn kết hợp với một hoặc vài ngân hàng hạng trung
Định nghĩa: Ngân hàng hạng lớn bắt tay với một hoặc một số ngân hàng quy mô vừa để mở rộng hoạt động.
Điểm nổi bật:
- Ngân hàng lớn tận dụng mạng lưới và khách hàng sẵn có của ngân hàng hạng trung.
- Ngân hàng hạng trung tiếp cận nguồn vốn và công nghệ quản trị tiên tiến.
- Cả hai bên đều gia tăng khả năng cạnh tranh.
Ví dụ thực tế:
- Một số ngân hàng châu Âu khi thâm nhập thị trường Đông Âu đã hợp tác với các ngân hàng nội địa hạng trung để nhanh chóng mở rộng mạng lưới.
7.4. Ngân hàng hạng lớn tự vươn lên thành tập đoàn
Định nghĩa: Ngân hàng hạng lớn phát triển thành tập đoàn mà không cần hợp nhất hay sáp nhập với tổ chức khác. Ngân hàng lớn mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực tài chính khác như bảo hiểm, chứng khoán, quản lý quỹ thông qua việc thành lập các công ty con hoặc mua lại các công ty phi ngân hàng.
Điểm nổi bật:
- Tăng vốn qua phát hành cổ phiếu, tăng trưởng tự nhiên mà không cần sáp nhập.
- Mở rộng sang lĩnh vực bảo hiểm, chứng khoán và tài chính khác.
- Thu nạp các tổ chức phi ngân hàng để hình thành tập đoàn đa ngành, Kiểm soát chặt chẽ các công ty con.
Ví dụ thực tế:
- Shinhan Financial Group: Tập đoàn tài chính Hàn Quốc đã mở rộng hoạt động tại Việt Nam thông qua việc thành lập các công ty con như Shinhan Bank và Shinhan Life, tạo thành một hệ sinh thái tài chính đa dạng.
7.5. Ngân hàng hạng lớn mua một hoặc vài ngân hàng hạng trung
Định nghĩa: Ngân hàng lớn mua lại ngân hàng nhỏ hơn để mở rộng quy mô và thị phần.
Điểm nổi bật:
- Mở rộng nhanh chóng thị phần và mạng lưới.
- Tăng cường năng lực tài chính và dịch vụ.
- Giảm cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động.
Ví dụ thực tế:
- JPMorgan Chase: Ngân hàng lớn thứ ba của Mỹ theo giá trị thị trường là kết quả sáp nhập giữa 550 ngân hàng và các định chế tài chính khác, trong đó có 20 vụ sáp nhập trong vòng 15 năm qua.
7.6. Tổ chức tài chính phi ngân hàng (hoặc phi tài chính) mở rộng sang lĩnh vực ngân hàng
Định nghĩa: Các công ty bảo hiểm, chứng khoán hoặc thậm chí tập đoàn phi tài chính mở rộng sang lĩnh vực ngân hàng để thành lập tập đoàn tài chính đa ngành.
Điểm nổi bật:
- Tận dụng nguồn vốn và hệ sinh thái khách hàng sẵn có.
- Mở rộng chuỗi giá trị tài chính – phi tài chính.
- Gia tăng sức cạnh tranh nhờ dịch vụ tích hợp.
Ví dụ thực tế:
- Tập đoàn bán lẻ Wal-Mart (Mỹ) từng xin giấy phép ngân hàng để tham gia lĩnh vực tài chính, mặc dù gặp nhiều phản đối từ các ngân hàng truyền thống.
7.7. M&A (Hợp nhất và sáp nhập)
Hợp nhất và sáp nhập (M&A) là quá trình hai hay nhiều công ty hợp nhất thành một công ty mới, hoặc một công ty mua lại công ty khác để mở rộng quy mô, thị phần và năng lực cạnh tranh. Đây là hình thức phổ biến nhất hiện nay trong ngành tài chính – ngân hàng, xuất phát từ tham vọng quản lý (Managerial ambition) và làn sóng sáp nhập nhằm hình thành các ngân hàng khổng lồ.
M&A cho phép các tổ chức mở rộng nhanh chóng quy mô và thị phần, đồng thời tăng cường năng lực tài chính và dịch vụ, giảm cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động. Thực tế cho thấy, JPMorgan Chase – ngân hàng lớn thứ ba của Mỹ theo giá trị thị trường – là kết quả sáp nhập của 550 ngân hàng và các định chế tài chính khác, trong đó có 20 vụ chỉ trong vòng 15 năm qua.
7.7.1. Sự phát triển và thay đổi cơ cấu
Tại Mỹ, làn sóng sáp nhập trở nên mạnh mẽ nhờ hai động lực chính: (i) giảm sự can thiệp của nhà nước (deregulation) trong hoạt động ngân hàng; (ii) xóa bỏ rào cản giữa ngân hàng, công ty bảo hiểm và công ty chứng khoán. Thậm chí, các công ty phi tài chính như Wal-Mart cũng từng bày tỏ tham vọng tham gia hoạt động ngân hàng.
Cơ cấu ngân hàng truyền thống trở nên lỗi thời do sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường vốn từ thập niên 1980. Trong giai đoạn 1974–1994, tỷ trọng cho vay của ngân hàng thương mại Mỹ trong tổng nợ khu vực phi tài chính giảm từ 30% xuống hơn 20%, dù quy mô tín dụng tuyệt đối vẫn tăng cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Các ngân hàng càng lớn càng có điều kiện mở rộng sang các hoạt động đầu tư: bảo trợ (Wing), bảo lãnh phát hành (underwriting) cổ phiếu và trái phiếu, tư vấn M&A, buôn bán chứng khoán và hàng hóa trên tài khoản ngân hàng cũng như các định chế khác.
7.7.2. Thị trường chứng khoán và tác động của M&A
Sự phát triển của thị trường chứng khoán đã tạo cơ hội để các ngân hàng gia tăng nguồn thu phi lãi suất thông qua chứng khoán hoá (securitisation), bán đứt (sell-off) các khoản nợ hoặc sắp xếp phí mà không cần tăng vốn.
Năm 2001, khoảng 18% thu nhập phi lãi suất của các ngân hàng thương mại Mỹ đến từ chứng khoán hoá. Theo IMF, tổng tài sản ngân hàng châu Âu năm 2004 đạt 28.000 tỷ USD, gấp 2,5 lần tổng thị trường chứng khoán nợ tư nhân và gấp 3 lần vốn hoá thị trường cổ phiếu châu Âu. Ngược lại, tổng tài sản ngân hàng Mỹ chỉ khoảng 8.500 tỷ USD, nhỏ hơn nhiều so với quy mô thị trường tài chính tư nhân.
7.7.3. Xu thế toàn cầu
Bên cạnh các động lực kinh tế – tài chính, sự thay đổi pháp lý cũng thúc đẩy M&A mạnh mẽ:
- Đạo luật Riegle-Neal (1994): giảm hạn chế trong hoạt động ngân hàng liên bang.
- Đạo luật Gramm–Leach–Bliley (1999): xoá bỏ rào chắn giữa ngân hàng – bảo hiểm – chứng khoán, cho phép hình thành các tập đoàn tài chính hỗn hợp (diversified financial groups).
Các chuyên gia đánh giá đạo luật Gramm–Leach–Bliley có tầm quan trọng tương đương sự kiện ra đời đồng euro năm 1999, vì chỉ trong giai đoạn 1999–2004, tổng giá trị các thương vụ M&A trong lĩnh vực tài chính tại châu Âu đạt 500 tỷ euro, gần tương đương với Mỹ (580 tỷ euro).
Trên phạm vi toàn cầu, xu thế hình thành ngân hàng khổng lồ ngày càng rõ rệt:
- Ba siêu ngân hàng mới của Nhật đã “nuốt” tới 11 ngân hàng cũ.
- 10 ngân hàng thương mại lớn nhất của Mỹ hiện kiểm soát 49% tổng tài sản ngân hàng cả nước, so với 29% cách đây một thập kỷ.
- Khoảng 50% các vụ M&A ngân hàng làm giảm giá trị cổ phần, trong khi các ngân hàng hạng trung lại tăng giá trị do kỳ vọng sẽ được thâu tóm.
Ngân hàng khổng lồ và tập đoàn tài chính đa ngành là xu thế chung toàn cầu, được thúc đẩy qua cả M&A lẫn tăng trưởng tự nhiên (organic growth).
8. Vai trò của tập đoàn tài chính – ngân hàng đối với sự phát triển nền kinh tế quốc gia
Tập đoàn tài chính – ngân hàng được coi là một nguồn sinh lời lớn cho nền kinh tế, việc hình thành và phát triển tập đoàn tài chính – ngân hàng đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong mỗi nền kinh tế cụ thể là:
8.1. Tăng cường khả năng tích tụ và tối đa hoá lợi nhuận
Các tổ chức được hình thành trong tập đoàn liên kết kinh tế nhằm tăng cường khả năng tích tụ, tập trung cạnh tranh và tối đa hoá lợi nhuận trong tập đoàn. Đây là nơi có khả năng sinh lợi lớn: thông qua lợi ích kinh tế nhờ quy mô, qua việc đa dạng hoá sản phẩm dịch vụ và phạm vi hoạt động.
8.2. Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hoạt động
Hoạt động của tập đoàn tài chính – ngân hàng cho phép tiết kiệm chi phí (chi phí quản trị cũng như chi phí hoạt động). Công nghệ thông tin được áp dụng mạnh mẽ, tương thích với nhu cầu phát triển dịch vụ và các sản phẩm tài chính đa dạng đã dẫn đến những thay đổi trong cơ cấu chi phí. Chi đầu tư gia tăng, song chi phí giao dịch và chi phí quản lý giảm mạnh.
8.3. Đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng và phức tạp
Tập đoàn tài chính – ngân hàng còn đáp ứng được đầy đủ nhu cầu tài chính ngày càng đa dạng và phức tạp. Tốc độ phát triển như vũ bão của kinh tế toàn cầu nói chung và của từng nền kinh tế nói riêng đã dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong nhu cầu về các dịch vụ tài chính của từng cá nhân cũng như của khu vực doanh nghiệp.
8.4. Vai trò phát triển nhờ thương hiệu
Cuối cùng là vai trò phát triển nhờ thương hiệu: thương hiệu có uy tín sẽ đem đến lợi thế trong cạnh tranh. Thế mạnh của thương hiệu sẽ được phát huy một cách xuyên suốt thông qua việc sử dụng thương hiệu của một công ty lớn, có uy tín của tập đoàn cho tất cả các sản phẩm, dịch vụ tài chính và chuỗi các công ty cung cấp.
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển và hội nhập, việc xây dựng mô hình tập đoàn tài chính ngân hàng không chỉ là một xu hướng mà còn là sự cần thiết để tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra những giá trị bền vững. Mô hình này, với sự kết hợp giữa các công ty con trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán, giúp tối ưu hóa việc quản lý vốn, cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng những thay đổi của thị trường tài chính.
9. Kết luận
Tuy nhiên, cùng với những lợi ích, cũng cần nhận diện và quản lý tốt các rủi ro tiềm ẩn để đảm bảo sự phát triển bền vững và tránh được các tác động tiêu cực từ sự rủi ro dây chuyền. Việc xây dựng mô hình tập đoàn tài chính ngân hàng là một bước đi quan trọng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố pháp lý, chiến lược và quản lý, nhằm hướng tới một hệ thống tài chính mạnh mẽ và ổn định.