Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là trung gian tài chính kết nối nguồn vốn từ các nhà đầu tư và người gửi tiền đến các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vay mượn. Khi thị trường phát triển, sự phức tạp trong các giao dịch tài chính cũng gia tăng, kéo theo đó là sự xuất hiện của nhiều loại rủi ro. Điều đáng chú ý là các loại rủi ro trong Ngân hàng thương mại , tức là một loại rủi ro có thể dẫn đến các rủi ro khác. Trong bài viết này, Luận văn 1080 sẽ giới thiệu đến bạn 5 loại rủi ro phổ biến nhất trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại.

Các loại rủi ro trong Ngân hàng thương mại
1. Rủi ro tín dụng
1.1. Khái niệm
Rủi ro tín dụng là rủi ro thất thoát tài sản có thể phát sinh khi khách hàng không thực hiện thanh toán nợ, bao gồm cả nợ gốc và nợ lãi, khi khoản nợ đến hạn. Đây là một trong những rủi ro quan trọng mà ngân hàng phải đối mặt trong quá trình cho vay.
1.2. Phương pháp đánh giá rủi ro tín dụng
Ngoài phương pháp chuẩn, Basel II cho phép các ngân hàng áp dụng phương pháp xếp hạng tín nhiệm nội bộ (Internal Ratings-Based Approach – IRB) để đánh giá rủi ro tín dụng. Phương pháp này giúp ngân hàng xác định các yếu tố quan trọng như dư nợ của khách hàng, xác suất vỡ nợ (PD), kỳ đáo hạn hiệu dụng (M), và tỷ trọng tổn thất tín dụng (LGD). Nhờ đó, ngân hàng có thể tính toán và dự báo chính xác hơn về tài sản có rủi ro tín dụng, từ đó đưa ra các quyết định tín dụng và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, để áp dụng phương pháp xếp hạng tín nhiệm nội bộ (IRB), ngân hàng phải có sự chấp thuận từ cơ quan giám sát ngân hàng, chẳng hạn như Thanh tra Ngân hàng hoặc Ngân hàng Nhà nước. Việc này đảm bảo rằng ngân hàng đã phát triển một hệ thống đánh giá tín dụng nội bộ đủ mạnh và có khả năng phân tích rủi ro một cách chính xác trong việc xác định mức độ rủi ro của từng khoản vay và đưa ra các quyết định tín dụng hiện hành.
Khi áp dụng phương pháp xếp hạng tín nhiệm nội bộ, ngân hàng có thể xác định chính xác vốn tối thiểu cần thiết để đối phó với rủi ro tín dụng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích vì nó cho phép ngân hàng phân biệt mức vốn yêu cầu giữa các khoản vay đối với từng nhóm khách hàng khác nhau, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả hơn.

Rủi ro tín dụng trong Ngân hàng thương mại
>> Đọc thêm: Rủi ro tín dụng là gì? Cách phân loại rủi ro tín dụng
1.3. Vai trò của tín dụng trong ngân hàng thương mại
1.3.1. Giải quyết mâu thuẫn trong chu chuyển vốn
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò trung gian giải quyết mâu thuẫn phát sinh trong quá trình tuần hoàn, trung chuyển vốn của doanh nghiệp.
Với nghiệp vụ huy động vốn ngân hàng thương mại tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có cơ hội đầu tư, sinh lợi từ vốn nhàn rỗi tạm thời. Bằng nguồn vốn huy động được các ngân hàng có điều kiện đáp ứng vốn cho các doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn. Là cầu nối giữa bên thừa vốn và bên thiếu vốn tạm thời, tín dụng ngân hàng góp phần điều hòa vốn trong toàn bộ nền kinh tế, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất kinh doanh được tiến hành một cách liên tục, không bị gián đoạn.
1.3.2. Giải quyết mâu thuẫn giữa chu kỳ thu nhập và chu kỳ tiêu dùng
Trong thời gian đầu của cuộc sống con người phải học tập, học nghề, chờ việc… họ hầu như chưa tạo ra khoản thu nhập đáng kể nào, nhưng lại có nhu cầu chi tiêu cao. Khi đã tham gia vào quá trình sản xuất xã hội, lao động của họ không những tạo ra thu nhập đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu và còn có khả năng dành một phần để tích lũy, tích lũy để thỏa mãn nhu cầu cao hơn hay để dự phòng. Tín dụng ngân hàng không chỉ giải quyết được mâu thuẫn giữa chu kỳ thu nhập và chu kỳ tiêu dùng của các cá nhân, mà còn góp phần nâng cao đời sống cho người lao động, kích thích sản xuất phát triển.
1.3.3. Thu hút nguồn vốn tiết kiệm và thúc đẩy quá trình tập trung vốn
Tín dụng ngân hàng thu hút nguồn vốn tiết kiệm và thúc đẩy quá trình tập trung vốn, đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển kinh tế.
Đối với các doanh nghiệp vốn tự có dùng để đầu tư có giới hạn, bên cạnh đó việc huy động vốn trực tiếp đòi hỏi những điều kiện hết sức chặt chẽ mà không phải bất cứ doanh nghiệp nào cũng thực hiện được, trong trường hợp này vốn tín dụng là nguồn tài trợ quan trọng cho nhu cầu đầu tư. Tín dụng thực hiện huy động vốn tiết kiệm của cá nhân, doanh nghiệp, nhà nước để đáp ứng nhu cầu đầu tư, phát triển kinh tế. Bằng việc thu hút nguồn vốn tiết kiệm đáp ứng cho nhu cầu đầu tư, tín dụng ngân hàng là cầu nối giữa tiết kiệm và đầu tư.
1.3.4. Ổn định tiền tệ và giá cả
Tín dụng góp phần ổn định tiền tệ, ổn định giá cả.
Với sự hoạt động của hệ thống tín dụng, các nguồn tiền nhàn rỗi của cá nhân và doanh nghiệp được tập trung lại và sau đó tín dụng tiến hành phân phối các nguồn vốn đã được tập trung này nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, lưu thông hàng hóa cũng như nhu cầu tiêu dùng trong toàn xã hội. Thông qua kênh tín dụng, bằng chính sách tiền tệ thích hợp cho từng giai đoạn nhà nước có thể điều tiết lượng tiền cung ứng cho nền kinh tế góp phần ổn định tiền tệ, giá cả.
1.3.5. Tạo công ăn việc làm và đảm bảo trật tự xã hội
Tín dụng ngân hàng góp phần ổn định đời sống của dân cư, tạo công ăn việc làm và đảm bảo trật tự xã hội.
Do tín dụng có vai trò thúc đẩy nền kinh tế phát triển, sản xuất hàng hóa và dịch vụ ngày càng gia tăng, thỏa mãn nhu cầu đời sống của người lao động. Bên cạnh đó, việc cung ứng vốn tín dụng cho nền kinh tế đã tạo ra khả năng khai thác các tiềm năng sẵn có trong xã hội về tài nguyên thiên nhiên, lao động… từ đó có thể thu hút nhiều lực lượng lao động của xã hội, tạo công ăn, việc làm. Một xã hội phát triển lành mạnh, đời sống được ổn định, ai cũng có công ăn việc làm.
1.3.6. Tăng cường chế độ hạch toán kinh tế khi sử dụng vốn vay
Tín dụng ngân hàng góp phần tăng cường chế độ hạch toán kinh tế của các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế sử dụng vốn vay.
Đặc trưng của tín dụng là người vay vốn phải hoàn trả cả vốn và lãi đúng thời hạn ghi trong hợp đồng tín dụng, nếu vi phạm phải chịu phạt theo lãi suất quá hạn hoặc phải chịu các biện pháp chế tài khác. Bằng những tác động như vậy nên các doanh nghiệp vay vốn phải thường xuyên quan tâm thực hiện chế độ hoạch toán kinh tế, giảm chi phí sản xuất kinh doanh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đó cũng là điều kiện quyết định đến khả năng hoàn trả vốn vay và tăng tích lũy cho doanh nghiệp.
>> Tham khảo thêm: Giá thuê viết luận văn giúp tiết kiệm thời gian học tập
1.4. Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng bắt nguồn từ lỗi của cả hai bên tham gia quan hệ tín dụng: Ngân hàng và khách hàng vay.
1.4.1. Từ phía ngân hàng
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng từ phía ngân hàng, trong đó có những nguyên nhân chủ yếu sau:
- Đánh giá sai năng lực tài chính và sản xuất kinh doanh của người vay: Ngân hàng không thu thập đầy đủ thông tin về hoạt động và mục đích vay của khách hàng, dẫn đến việc đánh giá sai về khả năng trả nợ và sử dụng vốn vay một cách hiệu quả.
- Chạy theo lợi nhuận và doanh số: Một số ngân hàng có thể tập trung vào việc gia tăng doanh số cho vay mà không chú trọng đến chất lượng và an toàn vốn vay, buông lỏng việc kiểm tra, kiểm soát trong quá trình sử dụng vốn vay và thu hồi vốn.
- Quá tin tưởng vào tài sản thế chấp: Một số cán bộ tín dụng chủ quan khi đã có tài sản thế chấp, họ không giám sát chặt chẽ các khoản vay. Điều này dẫn đến sự lơ là trong việc theo dõi và quản lý các khoản vay, dễ dàng dẫn đến nợ xấu.
- Lập quỹ dự phòng tín dụng không đầy đủ: Việc lập quỹ dự phòng tín dụng chưa được thực hiện nghiêm túc. Đồng thời, trình độ của đội ngũ cán bộ tín dụng còn yếu kém, công tác tổ chức cán bộ thiếu hợp lý và phân định chức năng mỗi bộ phận không rõ ràng.
- Biến động giá trị tài sản đảm bảo: Tài sản đảm bảo tín dụng có thể bị giảm giá do biến động giá cả thị trường hoặc sự giảm sút chất lượng của tài sản thế chấp.
1.4.2. Từ phía khách hàng
Rủi ro tín dụng cũng xuất phát từ các nguyên nhân do khách hàng vay vốn gây ra:
- Doanh nghiệp làm ăn không hiệu quả: Các doanh nghiệp không hoạt động hiệu quả, tụt hậu trong cạnh tranh, ứ đọng vốn, sản phẩm không bán được. Điều này khiến doanh nghiệp không có đủ khả năng trả nợ ngân hàng.
- Khách hàng có tư cách kém: Một số khách hàng có thể vay nợ lớn rồi không trả hoặc kê khai tài sản thế chấp gian dối, thậm chí dùng một tài sản thế chấp để vay nhiều nơi.
- Sử dụng vốn sai mục đích: Khách hàng có thể sử dụng vốn vay vào các hoạt động có rủi ro cao, dẫn đến thua lỗ và không có khả năng hoàn trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
1.4.3. Nguyên nhân khác
Ngoài các nguyên nhân từ phía ngân hàng và khách hàng, còn có một số yếu tố khác góp phần gây ra rủi ro tín dụng như:
- Biến động của nền kinh tế: Những yếu tố như suy thoái kinh tế, sự không ổn định của nền kinh tế, lạm phát gia tăng và sự biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó gây ra rủi ro tín dụng.
- Hành lang pháp lý chưa đồng bộ: Hệ thống pháp lý chưa đầy đủ và đồng bộ có thể dẫn đến việc không kiểm soát được hết các đối tượng lừa đảo trong quá trình quản lý vốn tín dụng, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc cho vay, thu hồi nợ và phát mại tài sản.
- Nguyên nhân bất khả kháng: Những yếu tố như thiên tai, lũ lụt, động đất hay các sự kiện bất khả kháng khác có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng, làm tăng nguy cơ rủi ro tín dụng.
2. Rủi ro thị trường
Rủi ro thị trường là rủi ro tổn thất xảy ra trong bảng cân đối do giá cả biến động thất thường.
- Rủi ro thị trường gắn liền với bốn loại rủi ro cơ bản, đó là:
- Rủi ro lãi suất (rủi ro do lãi suất thay đổi)
- Rủi ro trạng thái vốn (rủi ro do giá chứng khoán thay đổi)
- Rủi ro tỷ giá (rủi ro do giá các loại ngoại tệ thay đổi)
- Rủi ro hàng hoá (rủi ro do giá hàng hóa thay đổi)
2.1. Vốn yêu cầu đối với rủi ro thị trường
Ngoài vốn tự có theo quy định của Basel I, bao gồm vốn cấp 1 và vốn cấp 2, khi đánh giá rủi ro thị trường, các ngân hàng còn phải tính thêm vốn cấp 3. Vốn cấp 3 bao gồm các khoản nợ phụ thuộc ngắn hạn, được sử dụng với mục đích dự trữ (theo Phụ lục 7 của Basel II).
Yêu cầu vốn đối phó với rủi ro thị trường sẽ được xem xét đối với từng yếu tố rủi ro, bao gồm: rủi ro lãi suất, rủi ro trạng thái vốn, rủi ro tỷ giá và rủi ro hàng hóa. Các quy định cụ thể về cách tính toán yêu cầu vốn tối thiểu đối phó với bốn loại rủi ro này được quy định chi tiết trong phần A (từ A1 đến A5) của tài liệu “Amendment to the Capital Accord to incorporate market risks” do Ủy ban Basel thông qua vào tháng 11 năm 2005.
2.2. Phương pháp mô hình nội bộ
Để có thể sử dụng phương pháp mô hình nội bộ khi đánh giá rủi ro thị trường, các Ngân hàng Thương mại (NHTM) cần được sự chấp thuận từ phía cơ quan giám sát ngân hàng.
Yêu cầu tối thiểu mà mỗi ngân hàng phải đáp ứng bao gồm:
- Hệ thống quản trị rủi ro: Ngân hàng cần có hệ thống quản trị rủi ro hiện đại, tương thích và đầy đủ dữ liệu cần thiết.
- Chuyên viên có kỹ năng: Ngân hàng cần có đủ số lượng chuyên viên được trang bị kỹ năng sử dụng các mô hình phức tạp, không chỉ trong giao dịch mà còn trong quản trị rủi ro và kiểm toán.
- Kiểm định mô hình: Mô hình của ngân hàng phải được cơ quan giám sát đánh giá có chất lượng, đã qua kiểm định về tính hợp lý và chính xác khi đo lường rủi ro.
Khi đã được chấp thuận thực hiện phương pháp mô hình nội bộ, các ngân hàng sẽ xây dựng mô hình quản trị rủi ro theo các tiêu chuẩn như:
- Rủi ro lãi suất: Xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến lãi suất của mỗi đồng tiền liên quan đến danh mục đầu tư của ngân hàng, bao gồm các khoản mục trong và ngoài bảng cân đối kế toán.
- Rủi ro tỷ giá: Hệ thống quản trị rủi ro phải kết hợp các nhân tố rủi ro liên quan đến từng loại tiền riêng lẻ, bao gồm cả biến động giá vàng.
- Rủi ro hàng hóa: Ít nhất phải thiết kế được hệ thống theo dõi biến động giá cả loại hàng hóa đó trên phạm vi thế giới, vị thế mua bán hoặc lời lỗ đối với từng giao dịch liên quan đến sự biến động này.
Trên cơ sở những tiêu chuẩn về mô hình quản trị rủi ro này, các ngân hàng sẽ xác định được giá trị VaR (Value at Risk) của mỗi giao dịch, của các danh mục và của toàn bộ hoạt động ngân hàng. Độ tin cậy của việc tính toán này theo yêu cầu phải đạt tối thiểu 99%.
3. Rủi ro tác nghiệp
Rủi ro tác nghiệp là rủi ro tổn thất xảy ra do các hoạt động quản lý nội bộ, do con người, do hệ thống, hoặc do các sự cố bên ngoài không phù hợp hoặc bị hỏng; bao gồm cả rủi ro pháp lý, nhưng không bao gồm rủi ro chiến lược và rủi ro thương hiệu.
3.1. Các phương pháp tính nhu cầu vốn dự phòng rủi ro tác nghiệp
Các ngân hàng được lựa chọn một trong ba phương pháp tính nhu cầu vốn cần thiết dự phòng rủi ro hoạt động, với mức độ phức tạp và nhạy cảm với rủi ro tăng dần, bao gồm:
- Phương pháp chỉ số cơ bản (BIA – The Basic Indicator Approach)
- Phương pháp chuẩn (TSA – The Standardized Approach)
- Phương pháp nâng cao (AMA – Advanced Measurement Approaches)
Khi hoạt động của ngân hàng càng phức tạp, ngân hàng cần phải áp dụng phương pháp có độ phức tạp cao hơn. Đồng thời, các ngân hàng không được phép chuyển ngược lại phương pháp đơn giản khi đã được chấp thuận sử dụng phương pháp nâng cao.
Ngược lại, nếu ngân hàng không đủ điều kiện để tiếp tục sử dụng phương pháp nâng cao, ngân hàng cần quay trở lại phương pháp cơ bản cho đến khi đáp ứng đủ các yêu cầu.
3.2. Phương pháp BIA (Basic Indicator Approach)
Các ngân hàng sử dụng phương pháp BIA cần phải nắm giữ mức vốn để dự phòng rủi ro hoạt động bằng mức bình quân tổng thu nhập hàng năm của thời kỳ ba năm trước đó (> 0), nhân với tỷ lệ phần trăm cố định (gọi là alpha).
Công thức tính vốn yêu cầu (KBIA):
KBIA = GI x n x α
Trong đó:
- α = 15%( Tỷ lệ phần trăm cố định)
- KBIA: vốn yêu cầu phải dự phòng cho rủi ro hoạt động theo phương pháp BIA
- GI: thu nhập hàng năm (> 0) của 3 năm trước đó
- n: số năm có thu nhập hàng năm >0
3.3. Phương pháp TSA (The Standardized Approach)
Áp dụng theo phương pháp chuẩn (TSA), hoạt động ngân hàng được chia thành 8 nhóm nghiệp vụ, mỗi nhóm có hệ số Beta tương ứng. Các nhóm nghiệp vụ này có thể bao gồm các hoạt động như cho vay, huy động vốn, giao dịch chứng khoán,…
Phương pháp TSA, áp dụng theo phương pháp chuẩn, hoạt động ngân hàng được chia làm 8 nhóm nghiệp vụ, mỗi nhóm nghiệp vụ có hệ số Beta tương ứng.
Các loại rủi ro trong Ngân hàng thương mại đều tác động và ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động kinh doanh của các Ngân hàng, nhưng việc dự đoán chính xác và có hướng giải quyết hợp lý, nhà quản lý có thể khắc phục và giảm thiểu tối đa thiệt hại mà chúng gây ra.
4. Rủi ro thanh khoản
4.1. Khái niệm
Rủi ro thanh khoản là rủi ro ngân hàng mất khả năng thanh toán. Đây là loại rủi ro đặc thù và là rủi ro nguy hiểm nhất, có ảnh hưởng trực tiếp tới sự sống còn của các Ngân hàng Thương mại (NHTM). Một ngân hàng hoạt động bình thường phải đảm bảo khả năng thanh toán, tức là có khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán trong hiện tại, tương lai và các nhu cầu thanh toán đột xuất. Nếu không đáp ứng được các nhu cầu thanh toán đó, ngân hàng có thể bị mất khả năng thanh toán và có nguy cơ phá sản.
4.2. Nguyên nhân gây ra rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản xuất hiện do hai nguyên nhân chính sau:
4.2.1. Nguyên nhân từ phía tài sản Nợ
Rủi ro từ phía tài sản Nợ phát sinh khi ngân hàng không đáp ứng được các nhu cầu thanh toán và buộc phải nhượng bán các tài sản khác với giá thấp hơn giá thị trường. Rủi ro thanh toán sẽ phát sinh khi nhiều người gửi tiền có nhu cầu rút tiền ngay lập tức. Khi đó, ngân hàng buộc phải vay mượn bổ sung hoặc bán bớt tài sản, chuyển tài sản sang tiền mặt để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
Vậy tại sao các ngân hàng không dự trữ nhiều tiền mặt đề đáp ứng nhu cảu thanh khoản?
Đó là do, tiền mặt tuy là tài sản có tính thanh khoản cao nhất và là phương tiện đầu tiên, trực tiếp đáp ứng nhu cầu thanh khoản, nhưng lại không mang lại thu nhập.
Bởi vậy, để tăng thu nhập, các ngân hàng thương mại thường giảm dự trữ tiền mặt và tăng đầu tư vào những tài sản có tính thanh khoản thấp và có thời hạn dài. Việc phải bán các tài sản này ngay lập tức sẽ khiến giá của chúng có thể thấp hơn rất nhiều so với trường hợp ngân hàng có thời gian để tìm kiếm người mua và thương lượng giá có lợi hơn cho mình.
4.2.2. Nguyên nhân từ phía tài sản Có
Rủi ro từ phía tài sản Có phát sinh trong trường hợp một số khoản tín dụng đã cấp không được hoàn trả đúng hạn, trong khi vốn huy động đã đến hạn thanh toán và các hợp đồng tín dụng đã kỳ đến hạn giải ngân. Khi đó, ngân hàng buộc phải tìm các nguồn vốn khác để tài trợ.
Như vậy, các ngân hàng sẽ phải sử dụng tiền mặt dự trữ, hoặc phải bán tài sản, hoặc phải đi vay từ bên ngoài, dẫn đến những rủi ro về tài sản Nợ cho ngân hàng. Trong trường hợp này, chi phí của ngân hàng có thể tăng lên và thu nhập sẽ giảm xuống.
5. Rủi ro khác
5.1. Rủi ro hoạt động
Rủi ro hoạt động bao gồm các rủi ro có thể phát sinh từ cách thức mà một ngân hàng điều hành các hoạt động của mình.
Ví dụ: việc cấu trúc hạn mức không phù hợp trong lĩnh vực kinh doanh nguồn vốn, cán bộ tham ô, thiếu các kế hoạch khôi phục kinh doanh trong trường hợp xảy ra thảm họa hoặc sự kiện bất ngờ. Những rủi ro này có thể làm gián đoạn hoạt động và ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng.
5.2. Rủi ro pháp lý
Rủi ro pháp lý thường tác động tới các ngân hàng theo nhiều cách. Khách hàng có thể kiện ngân hàng hoặc khi các thu xếp pháp lý của ngân hàng, ví dụ như các hợp đồng cho vay và các tài sản đảm bảo của ngân hàng, có vấn đề pháp lý.
Ngoài ra, rủi ro này còn xuất phát từ việc nhà nước thay đổi đột ngột chính sách vĩ mô về cơ cấu kinh tế, lĩnh vực ưu tiên, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng.
5.3. Rủi ro uy tín
Rủi ro uy tín là rủi ro do dư luận đánh giá xấu về ngân hàng, dẫn đến việc khách hàng mất niềm tin, gây khó khăn nghiêm trọng cho ngân hàng trong việc tiếp cận nguồn vốn hoặc khiến khách hàng rời bỏ ngân hàng.
Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngân hàng, bởi uy tín là yếu tố quyết định đến lòng tin của khách hàng và đối tác.
5.4. Rủi ro công nghệ
Rủi ro công nghệ xảy ra khi ngân hàng đã đầu tư rất lớn vào phát triển công nghệ nhưng hiệu quả sử dụng lại không cao, không tiết kiệm chi phí cho ngân hàng theo như mong muốn. Hoặc, trong trường hợp hệ thống công nghệ bị trục trặc, gây ảnh hưởng đến việc điều hành hoạt động kinh doanh của ngân hàng, dẫn đến tổn thất nhất định.
Để giảm thiểu các rủi ro này, ngân hàng cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đồng thời đầu tư vào công nghệ hiện đại và duy trì quan hệ tốt với khách hàng và các cơ quan pháp lý. Sự thận trọng và linh hoạt trong quản lý các loại rủi ro trong Ngân hàng thương mại là chìa khóa để các ngân hàng vượt qua thách thức và duy trì hoạt động thành công trong tương lai.