Nếu bạn đang băn khoăn ngành quản lý giáo dục học trường nào, thì đây là ngành được nhiều trường đại học trên cả nước đào tạo. Tùy khu vực, bạn có thể lựa chọn các trường sư phạm uy tín như Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, TP.HCM hay những đại học địa phương chất lượng. Ngành học này phù hợp với những ai yêu thích công tác tổ chức, quản trị và điều hành giáo dục. Việc chọn đúng trường sẽ giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
1. Ngành Quản lý Giáo Dục học trường nào tốt nhất hiện nay? Theo khu vực
1.1. Khu vực Miền Bắc
- Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
- Học viện Quản lý Giáo dục (NIE)
- Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-UED)
- Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên
- Đại học Vinh
- Đại học Hải Phòng
1.2. Khu vực Miền Trung
- Đại học Sư phạm – Đại học Huế
- Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
- Đại học Quy Nhơn
- Đại học Phú Yên
1.3. Khu vực Miền Nam
- Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (HCMUE)
- Đại học Sài Gòn (SGU)
- Đại học Cần Thơ (CTU)
- Đại học Đồng Tháp
- Đại học An Giang – ĐHQG TP.HCM

Đại học Sư phạm Hà Nội
>> Đọc thêm: Quản lý giáo dục tiểu học là gì? Các kỹ năng cần thiết của ngành
2. Các khối xét tuyển ngành Quản lý Giáo dục
Ngành Quản lý Giáo dục là một trong những ngành có tổ hợp xét tuyển khá đa dạng, phù hợp với cả thí sinh thiên về khoa học xã hội lẫn những bạn mạnh về các môn tự nhiên hoặc ngoại ngữ. Tùy từng trường đại học, tổ hợp xét tuyển có thể có sự khác nhau, nhưng nhìn chung, ngành này thường xét theo các khối sau:
2.1. Khối A – Tổ hợp thiên về khoa học tự nhiên
- A00: Toán – Lý – Hóa
- A01: Toán – Lý – Tiếng Anh
- A02: Toán – Lý – Sinh
Khối A phù hợp với thí sinh có tư duy logic, khả năng phân tích tốt – những yếu tố quan trọng trong lĩnh vực quản lý, hoạch định và đánh giá giáo dục.
2.2. Khối C – Tổ hợp khoa học xã hội
- C00: Ngữ văn – Lịch sử – Địa lý
- C19: Ngữ văn – Lịch sử – Giáo dục công dân
- C20: Ngữ văn – Địa lý – Giáo dục công dân
Phần lớn các trường sư phạm đều ưu tiên tuyển sinh khối C vì ngành Quản lý Giáo dục yêu cầu nền tảng hiểu biết xã hội, pháp luật và bản chất của hoạt động giáo dục.
2.3. Khối D – Tổ hợp có môn ngoại ngữ
- D01: Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh
- D14: Ngữ văn – Lịch sử – Tiếng Anh
- D15: Ngữ văn – Địa lý – Tiếng Anh
Khối D phù hợp với thí sinh có thế mạnh ngoại ngữ, đặc biệt nếu muốn theo đuổi con đường quản lý trong các trường quốc tế, trung tâm giáo dục hoặc môi trường cần khả năng hội nhập.
2.4. Khối bổ sung (tùy từng trường áp dụng)
Một số trường có thể tuyển thêm các tổ hợp mở rộng như:
- B00: Toán – Hóa – Sinh
- D78: Ngữ văn – Khoa học xã hội – Tiếng Anh
- D96: Toán – Khoa học xã hội – Tiếng Anh
Các tổ hợp này tùy thuộc vào phương án tuyển sinh từng năm của từng trường.

Ngành Quản lý Giáo Dục học những gì?
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn hỗ trợ chỉnh sửa miễn phí
3. Bảng điểm chuẩn ngành Quản lý Giáo Dục (tham khảo các năm gần đây)
| Khu vực | Trường | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Miền Bắc | ĐH Sư phạm Hà Nội (HNUE) | 18 – 22 điểm | Cao nhất khu vực |
| Học viện Quản lý Giáo dục (NIE) | 16 – 19 điểm | Ổn định nhiều năm | |
| ĐH Giáo dục – ĐHQG Hà Nội | 18 – 20 điểm | Xét học bạ & ĐGNL | |
| ĐH Sư phạm – ĐH Thái Nguyên | 16 – 18 điểm | Phù hợp khu vực miền núi | |
| ĐH Vinh | 15 – 18 điểm | Dễ trúng tuyển | |
| Miền Trung | ĐH Sư phạm – ĐH Huế | 16 – 18 điểm | Tổ hợp C00, D01 |
| ĐH Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | 17 – 19 điểm | Nhỉnh hơn Huế | |
| ĐH Quy Nhơn | 16 – 18 điểm | Phù hợp khu vực Bình Định – Phú Yên | |
| Miền Nam | ĐH Sư phạm TP.HCM (HCMUE) | 18 – 21 điểm | Cao nhất khu vực |
| ĐH Sài Gòn (SGU) | 17 – 19 điểm | Ổn định – đông thí sinh chọn |
4. Cơ hội việc làm khi học ngành Quản lý Giáo Dục

Học ngành Quản lý Giáo Dục có dễ xin việc không?
4.1. Các vị trí có thể đảm nhiệm sau khi tốt nghiệp
- Cán bộ quản lý trường học: hiệu phó, trưởng phòng học vụ, tổ trưởng chuyên môn, hoặc nhân sự điều phối chương trình.
- Chuyên viên phòng/sở giáo dục: tham gia công tác quản lý, thống kê, đánh giá chất lượng, kiểm định hoặc phát triển chương trình giáo dục.
- Giảng viên – nhà nghiên cứu: giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học, học viện, viện nghiên cứu về giáo dục và quản lý.
- Chuyên gia tư vấn giáo dục: làm việc trong các tổ chức đào tạo, trung tâm kiểm định, hoặc dự án phát triển giáo dục trong và ngoài nước.
- Cố vấn phát triển tổ chức học tập: tham gia thiết kế chiến lược, chính sách, và giải pháp đổi mới trong các cơ sở giáo dục hiện đại.
4.2. Mức lương và cơ hội thăng tiến
| Vị trí công việc | Mức lương (thấp – cao) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giáo viên hoặc nhân viên quản lý mới ra trường | 7 – 10 triệu/tháng | Công lập hưởng lương viên chức; tư thục – quốc tế: 10 – 15 triệu/tháng |
| Chuyên viên Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục | 8 – 15 triệu/tháng | Có phụ cấp trách nhiệm và công tác phí |
| Hiệu phó mầm non – tiểu học – THCS | 12 – 18 triệu/tháng (công lập) | Tư thục: 15 – 25 triệu/tháng tùy quy mô |
| Hiệu trưởng các cấp học | 15 – 22 triệu/tháng (công lập) | Tư thục – quốc tế: 25 – 40 triệu/tháng hoặc cao hơn |
| Giảng viên đại học, nghiên cứu viên | 10 – 18 triệu/tháng | Lương tăng mạnh theo học vị Thạc sĩ, Tiến sĩ |
Qua danh sách trên, bạn có thể dễ dàng xác định ngành quản lý giáo dục học trường nào phù hợp với nhu cầu và khu vực của mình. Dù học tại miền Bắc, Trung hay Nam, chương trình đào tạo đều hướng đến trang bị kỹ năng quản lý chuyên nghiệp. Ngành học này mang lại cơ hội việc làm ổn định và nhiều vị trí thăng tiến trong lĩnh vực giáo dục. Nếu bạn đam mê quản lý và mong muốn làm việc trong môi trường giáo dục, đây chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.