Phân tích báo cáo tài chính là gì? Cách phân tích và đọc hiểu 1 báo cáo tài chính

icon  8 Tháng mười một, 2025 Nguyễn Tuyết Anh Đánh giá:  
0
(0)
Phân tích báo cáo tài chính là gì? Những kiến thức trọng tâm
0
(0)

Một doanh nghiệp khỏe mạnh không chỉ có doanh thu tăng mà còn phải biết tiền đang đi đâu và lợi nhuận đến từ đâu. Hiểu rõ phân tích báo cáo tài chính là gì sẽ giúp bạn nhìn thấy bức tranh thực của hoạt động kinh doanh – hiểu rõ hiệu quả, dòng tiền, và khả năng tạo giá trị thật, từ đó ra quyết định đúng đắn hơn cho tương lai.

1. Phân tích báo cáo tài chính là gì?

Phân tích báo cáo tài chính là gì? Những kiến thức trọng tâm

Phân tích báo cáo tài chính là gì? Những kiến thức trọng tâm

Phân tích báo cáo tài chính là quá trình xem xét và phân tích các bản báo cáo về tài chính của một công ty để đưa ra các quyết định về kinh tế tốt hơn, nhằm duy trì và nâng cao doanh thu của doanh nghiệp trong tương lai.

Các báo cáo này bao gồm báo cáo về thu nhập, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, ghi chú vào tài khoản và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

Hoạt động phân tích báo cáo tài chính được thực hiện bởi gian giám đốc, các cổ đông và các bên liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty. Đây là một quy trình thực hiện các phương pháp kỹ thuật cụ thể để đánh giá rủi ro, hiệu quả hoạt động, sức khỏe tài chính và triển vọng tương lai của một tổ chức.

>> Đọc thêm: Top 10 Đề Tài Luận Văn Thạc Sĩ Kế Toán Chuẩn Mẫu Năm – Kèm 70 Đề Tài Hay

2. Cách phân tích và đọc hiểu 1 báo cáo tài chính của doanh nghiệp

Sau khi tìm hiểu phân tích báo cáo tài chính là gì, chúng ta hãy cùng xem xem báo cáo tài chính được phân tích như thế nào.

Các bước phân tích báo cáo tài chính

Các bước phân tích báo cáo tài chính

Vì việc phân tích báo cáo tài chính của một tổ chức mang tính chất quan trọng nên cần phải được thực hiện kỹ lưỡng. Nhìn chung, trình tự phân tích báo cáo tài chính sẽ bao gồm 7 giai đoạn cụ thể như sau:

2.1. Xác định thực trạng nền kinh tế

Nếu nền kinh tế vĩ mô là môi trường bao quát chi phối mọi hoạt động sản xuất – kinh doanh, thì phân tích báo cáo tài chính chính là công cụ phản ánh mức độ thích ứng của doanh nghiệp trong môi trường đó.

Thực trạng nền kinh tế được xác định thông qua các chỉ tiêu vĩ mô chủ yếu như tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, tỷ giá, chính sách tài khóa – tiền tệ và xu hướng đầu tư. Những biến số này tạo nên bức tranh chung về chi phí vốn, nhu cầu thị trường và mức độ rủi ro hệ thống mà doanh nghiệp phải đối mặt. Do đó, việc hiểu và đánh giá đúng bối cảnh kinh tế không chỉ mang ý nghĩa mô tả, mà là cơ sở để lý giải biến động trong hiệu quả tài chính, cấu trúc vốn và dòng tiền của doanh nghiệp.

Mà trong đó phân tích ngành có thể nhận diện doanh nghiệp đang ở vị trí dẫn đầu, trung bình hay bị đe dọa bằng các chỉ số như xuất sản phẩm – dịch vụ, hệ thống phân phối, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, nhà cung ứng, khách hàng và sản phẩm thay thế,…

2.2. Xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp đều vận hành theo một chiến lược chủ đạo thay đổi tương ứng với trọng tâm phân tích tài chính:

  • Chiến lược tăng trưởng: Doanh nghiệp ưu tiên mở rộng quy mô, thâm nhập thị trường mới hoặc phát triển sản phẩm mới.
  • Chiến lược ổn định: Mục tiêu trọng tâm là duy trì hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lợi bền vững.
  • Chiến lược phòng thủ: Áp dụng trong giai đoạn thị trường suy giảm hoặc rủi ro vĩ mô gia tăng.

Xây dựng chiến lược không chỉ dừng ở việc lựa chọn nhóm chỉ tiêu phù hợp, mà còn phải xuất phát từ năng lực nội tại của doanh nghiệp. Vì vậy, sau khi nắm bắt toàn diện bối cảnh thị trường và đặc điểm ngành, nhà quản trị cần xác định những lợi thế cạnh tranh cốt lõi, chẳng hạn như: Chất lượng sản phẩm và mức sinh lời vượt trội, Dịch vụ khách hàng và hiệu quả marketing, Năng lực chuỗi cung ứng và tính đa dạng sản phẩm,…

2.3. Phân tích nhóm chỉ số tài chính trọng yếu

5 nhóm chỉ số trọng yếu khi phân tích Báo cáo tài chính

5 nhóm chỉ số trọng yếu khi phân tích Báo cáo tài chính

2.3.1. Nhóm chỉ số thanh khoản

Nhóm chỉ số về thanh khoản phản ánh khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn, thường được đo bằng Current Ratio và Quick Ratio. Tuy nhiên, thanh khoản cao không phải lúc nào cũng tốt:

  • Một tỷ lệ quá cao có thể cho thấy vốn bị ứ đọng trong hàng tồn kho hoặc khoản phải thu, tức tài sản chưa được sử dụng hiệu quả để tạo lợi nhuận.
  • Ngược lại, thanh khoản quá thấp thể hiện rủi ro mất cân đối dòng tiền, đặc biệt trong giai đoạn lãi suất tăng hoặc tín dụng thắt chặt.

Vì vậy, mức thanh khoản “an toàn” phụ thuộc vào đặc điểm ngành: ngành bán lẻ hay tiêu dùng nhanh chấp nhận tỷ lệ thấp hơn, trong khi sản xuất công nghiệp hoặc xây dựng cần dự trữ cao hơn. Chính vì vậy mà nhóm chỉ số thanh khoản thường được áp dụng đối với doanh nghiệp theo chiến lược ổn định hoặc phòng thủ, nơi ưu tiên hàng đầu là khả năng thanh toán và duy trì hoạt động liên tục.

2.3.2. Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính

Nhóm chỉ số về đòn bẩy tài chính thường được sử dụng để đo lường mức độ sử dụng nợ và khả năng chi trả lãi vay, tiêu biểu là Debt-to-Equity Ratio và Interest Coverage Ratio. Đòn bẩy tài chính có thể là cơ hội hoặc rủi ro, tùy theo cách sử dụng.

  • Khi doanh nghiệp kiểm soát được dòng tiền và có lợi nhuận ổn định, nợ trở thành đòn bẩy giúp mở rộng quy mô với chi phí vốn thấp hơn vốn chủ sở hữu.
  • Ngược lại, khi lợi nhuận suy giảm hoặc chi phí vốn tăng, nợ lại khuếch đại rủi ro phá sản, đặc biệt nếu doanh nghiệp phụ thuộc vào vay ngắn hạn để tài trợ dài hạn.

Do đó, nhóm chỉ số về đòn bẩy tài chính phù hợp nhất với chiến lược tăng trưởng có kiểm soát, nơi mục tiêu là mở rộng nhưng vẫn đảm bảo an toàn tài chính.

2.3.3. Nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động

Các chỉ tiêu như Asset Turnover hay Inventory Turnover trong nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động phản ánh hiệu suất sử dụng tài sản để tạo doanh thu.

  • Một vòng quay tài sản thấp không luôn là tín hiệu tiêu cực. Trong một số trường hợp, nó phản ánh chiến lược tích trữ nguyên liệu hoặc đầu tư vào tài sản dài hạn để chuẩn bị cho giai đoạn mở rộng.
  • Ngược lại, vòng quay cao quá mức có thể cho thấy doanh nghiệp đang vận hành với tồn kho tối thiểu, dễ thiếu hụt hàng hóa hoặc mất khả năng đáp ứng khi nhu cầu tăng đột biến.

Nhóm chỉ số này vì thế phù hợp với chiến lược tăng trưởng và ổn định, nơi trọng tâm là nâng cao năng suất và sử dụng tài sản hiệu quả hơn.

2.3.4. Nhóm chỉ số sinh lời

Các chỉ tiêu sinh lời như ROA, ROE, Net Profit Margin thể hiện mức độ tạo lợi nhuận từ tài sản và vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, ROE cao không phải lúc nào là tín hiệu tích cực.

  • Nếu mức tăng ROE đến từ việc tăng nợ vay hoặc giảm vốn chủ sở hữu, thì hiệu quả chỉ mang tính kế toán, không phản ánh sức mạnh tài chính thực chất.
  • Ngược lại, một ROE vừa phải nhưng ổn định trong nhiều kỳ lại cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí, duy trì khả năng sinh lợi bền vững.

Nhóm chỉ số sinh lời thường được xem xét khi doanh nghiệp muốn xây dựng chiến lược tăng trưởng, nơi mục tiêu là mở rộng quy mô và tối ưu hiệu quả vốn đầu tư.

2.3.5. Nhóm chỉ số dòng tiền

Khác với lợi nhuận kế toán, nhóm chỉ số dòng tiền (như Operating Cash Flow / Net Income và Free Cash Flow) phản ánh “chất lượng lợi nhuận” – khả năng chuyển lợi nhuận thành tiền thật.

  • Một doanh nghiệp có lợi nhuận dương nhưng dòng tiền âm kéo dài thường tiềm ẩn rủi ro lớn: doanh thu có thể chưa thu được tiền, hoặc doanh nghiệp đang đầu tư vượt quá khả năng tạo dòng tiền.
  • Ngược lại, dòng tiền hoạt động ổn định là dấu hiệu của mô hình kinh doanh lành mạnh và quản trị vốn lưu động hiệu quả.

Do đó, nhóm chỉ số này đặc biệt quan trọng với chiến lược phòng thủ và ổn định, khi mục tiêu là duy trì khả năng tự tài trợ, bảo toàn thanh khoản và giảm phụ thuộc vào nợ.

>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn cao học hỗ trợ chọn đề tài

2.4. Xem xét chất lượng bản báo cáo tài chính

Phân tích chỉ số chỉ có ý nghĩa khi bản thân báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình doanh nghiệp. Vì vậy, trước khi đi sâu vào đánh giá hiệu quả, cần xem xét chất lượng và độ tin cậy của các báo cáo.

Một trong những bước quan trọng nhất là đối chiếu giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền thực tế. Trong nhiều trường hợp, lợi nhuận tăng nhưng dòng tiền âm, cho thấy lợi nhuận được ghi nhận sớm, hoặc doanh nghiệp mở rộng tín dụng thương mại quá mức, khiến doanh thu cao nhưng tiền chưa thu được.

Tương tự, khi dòng tiền từ hoạt động kinh doanh thấp hơn lợi nhuận ròng trong nhiều kỳ liên tiếp, cần đặt câu hỏi:

  • Liệu doanh nghiệp có đang vốn hóa chi phí (chuyển chi phí ngắn hạn thành tài sản dài hạn để “làm đẹp” lợi nhuận)?
  • Chính sách khấu hao, trích lập dự phòng hoặc ghi nhận doanh thu có thay đổi bất thường không?
  • Các khoản phải thu và hàng tồn kho có tăng nhanh hơn doanh thu, phản ánh tín hiệu mất cân đối vốn lưu động?

Những dấu hiệu này thường là biểu hiện của “lợi nhuận kế toán ảo” – tức lợi nhuận không đi kèm với khả năng tạo tiền thực, làm sai lệch đánh giá về sức khỏe tài chính.

2.5. Phân tích chất lượng lợi nhuận

Phân tích chất lượng lợi nhuận nhằm trả lời hai câu hỏi trọng tâm:

  • (1) Lợi nhuận hiện tại đến từ đâu?
  • (2) Mức lợi nhuận đó có thể tiếp tục trong những kỳ sau hay không?

Qua báo cáo tài chính, hội đồng cần chỉ ra được các mức lợi nhuận thu về được từ hoạt động kinh doanh của công ty trong hiện tại, cũng như những rủi ro mà công ty đang phải đối mặt bằng cách xem xét xu hướng ROE, ROA và biên lợi nhuận ròng trong nhiều kỳ. Nếu lợi nhuận biến động mạnh, tăng do yếu tố kế toán hoặc phi thường (như thanh lý tài sản, đánh giá lại đầu tư, ghi nhận doanh thu một lần), thì đó không phải là lợi nhuận bền vững.

Tuy các giám đốc tài chính (CFO) sẽ luôn dựa trên các tỷ lệ báo cáo tài chính để phân tích tình hình tài chính của công ty, nhưng qua bước này, các CFO có thể thu thập thêm các giá trị khi đánh giá doanh nghiệp qua báo cáo tài chính. Các chính sách như trích lập dự phòng, khấu hao, hoặc thời điểm ghi nhận doanh thu – chi phí có thể được điều chỉnh để “làm đẹp” kết quả kinh doanh trong ngắn hạn.

Do đó, để xác định lợi nhuận “thật” hay “được làm đẹp”, cần đối chiếu giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền hoạt động. Khi phân tích tỷ số sinh lời, cần kiểm soát kỹ 2 vấn đề là lợi nhuận của công ty và những hoạt động liên quan đến tài sản trong công ty – không phụ thuộc vào cách doanh nghiệp đầu tư vào các tài sản đó và lợi nhuận từ các cổ đông.

2.6. Lập báo cáo tài chính dự báo

Hình thức Proforma thường sẽ được áp dụng khi thực hiện báo cáo tài chính dự báo với các kỹ thuật phân tích chuyên môn như dựa trên tỷ lệ phần trăm của phương pháp tiếp cận bán hàng.

Tuy rằng lập báo cáo tài chính dự báo là một giai đoạn rất khó khăn và đòi hỏi nhiều kỹ thuật chuyên môn, nhưng đây là bước không thể thiếu vì nó giúp đưa ra các giả định trong tương lai phù hợp với công ty và xác định xem những giả định đó sẽ ảnh hưởng đến nguồn tài chính của công ty như thế nào. Qua đó, doanh nghiệp có thể chuẩn bị những phương án đối phó kịp thời.

2.7. Xác định giá trị công ty

Phương pháp định giá theo giá trị nội tại là phương pháp thông dụng trong việc xác định giá trị của doanh nghiệp. Qua đó, giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp sẽ được xác định, phản ảnh các giá trị thực về từng phần tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm định giá.

Ngoài ra, định giá doanh nghiệp cũng có thể được thực hiện với nhiều phương pháp khác như: chiết khấu dòng tiền, chiết khấu lợi nhuận khác thường, so sánh giá trị thị trường,…

2.8. Suy xét tính chính xác

Những phân tích đã được đưa ra nhưng điều quan trọng là bạn cần chắc chắn rằng những con số trong báo cáo tài chính phải là chính xác và không có điều bất thường. Vì nếu báo cáo tài chính không đúng với thực tế thì những phân tích và định hướng vừa lập sẽ không thể đem đến tác dụng tích cực và chính xác cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Ta có thể xác minh tính hợp lý của các chỉ tiêu tài chính thông qua phân tích quy mô chung (Common-size Analysis) để phát hiện những biến động bất thường giữa các kỳ hoặc giữa doanh nghiệp với đối thủ như về cơ cấu tài sản hay tỷ trọng chi phí bán hàng.

Sau đó, ta phân rã ROE(Return on Equity) thành 3 thành phần để chứng minh tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu:

ROE = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) × (Doanh thu / Tài sản) × (Tài sản / Vốn chủ sở hữu).

Ba yếu tố này lần lượt đại diện cho:

  • Biên lợi nhuận ròng (Profit Margin) → khả năng kiểm soát chi phí.
  • Vòng quay tài sản (Asset Turnover) → hiệu quả sử dụng tài sản.
  • Đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier) → mức độ sử dụng nợ.

Việc cùng một báo cáo tài chính nhưng cho ra giá trị khác nhau giữa các mô hình là điều bình thường, vì mỗi mô hình phản ánh góc nhìn khác nhau – một mô hình dựa trên dòng tiền hiện tại, một mô hình dựa trên kỳ vọng thị trường, và mô hình còn lại dựa trên giá trị tài sản ròng. Sự khác biệt này không phải là sai lệch, mà là cách giúp người phân tích hiểu sâu hơn bản chất của doanh nghiệp trong nhiều kịch bản.

3. Ba góc nhìn khi đọc báo cáo tài chính

Ba góc nhìn khi đọc hiểu báo cáo tài chính

Ba góc nhìn khi đọc hiểu báo cáo tài chính

3.1. Góc nhìn của chủ doanh nghiệp

Đối với chủ doanh nghiệp, hiệu quả thực và dòng tiền là hai tiêu chí cốt lõi khi phân tích báo cáo tài chính. Lợi nhuận kế toán có thể “đẹp”, nhưng nếu dòng tiền âm kéo dài, doanh nghiệp đang mất đi giá trị thật, bởi lợi nhuận đó không chuyển hóa thành nguồn lực sử dụng được.

Chủ doanh nghiệp nên xem báo cáo lưu chuyển tiền tệ cùng lúc với báo cáo kết quả kinh doanh và tập trung vào các chỉ số như:

  • Operating Cash Flow (OCF): đánh giá khả năng tạo tiền từ hoạt động cốt lõi.
  • Return on Invested Capital (ROIC): phản ánh hiệu quả sử dụng vốn đầu tư dài hạn.
  • Debt Service Coverage Ratio (DSCR): đo lường khả năng trả nợ gốc và lãi vay.

3.2. Góc nhìn của kế toán

Với kế toán, trọng tâm không nằm ở việc “làm đẹp” báo cáo, mà là phản ánh trung thực, hợp lý và đúng chuẩn mực kế toán. Người làm kế toán cần phải trả lời được các câu hỏi:

  • Khi thay đổi chính sách kế toán, kế toán cần giải thích gì để ban lãnh đạo hiểu đúng bản chất biến động số liệu?
  • Làm thế nào để chuyển dữ liệu kế toán thành thông tin quản trị, giúp ban điều hành ra quyết định thay vì chỉ lưu trữ con số?

3.3. Góc nhìn của kiểm toán

Ở lớp phòng thủ thứ ba, kiểm toán đóng vai trò độc lập – đánh giá tính trung thực, hợp lý và cảnh báo rủi ro tài chính tiềm ẩn. Mà sai lệch trong các báo cáo kế toán thường được thể hiện do sai khác trong ước tính kế toán(ghi nhận doanh thu chưa thực hiện, chênh lệch tồn kho,…), chính sách khấu hao, hoặc thiếu minh bạch trong công bố thông tin.

Trên đây là những kiến thức tổng quát về phân tích báo cáo tài chính là gì cũng như cách thực hiện một luận văn phân tích báo cáo tài chính.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm những vấn đề liên quan đến phân tích báo cáo tài chính là gì, hoặc cần tham khảo những bản phân tích mẫu, vui lòng liên hệ với Luận Văn 1080 qua email: luanvan1080@gmail.com hoặc Hotline: 096.999.1080 để được chuyên gia tư vấn nhé.

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số phiếu bầu: 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

icon Share
Tác giả Nguyễn Tuyết Anh phụ trách nội dung chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn, chỉnh sửa, nghiên cứu học thuật cùng đội ngũ chuyên gia trong nhiều ngành đưa Luận Văn 1080 Trở thành đơn vị tiên phong về dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tiểu luận, essay, assignment, xử lý số liệu chuyên sâu,... đối tác đáng tin cậy của học viên, nghiên cứu sinh trong và ngoài nước. - Hotline: 0969 991 080 - Email: luanvan1080@gmail.com