Những đặc điểm của tài sản cố định trong quá trình sử dụng có ảnh hưởng quyết định và chi phối đặc điểm luân chuyển của vốn cố định. Vậy khái niệm vốn cố định là gì và đặc điểm phân biệt vốn cố định và vốn lưu động khác nhau như thế nào sẽ được làm rõ ở bài viết sau đây:
1. Khái niệm về vốn
Vốn là một trong những nhân tố có tầm quan trọng quyết định đến mọi hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp nói riêng và của nền kinh tế nói chung.
Tùy theo góc độ tiếp cận, có nhiều cách định nghĩa khác nhau về vốn, song nhìn chung, vốn trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp luôn tồn tại dưới hai hình thức cơ bản: hình thái giá trị và hình thái hiện vật.
1.1. Vốn dưới dạng hình thái giá trị
Dưới dạng hình thái giá trị vốn tồn tại dưới dạng hình thái tiền. Đây là hình thái ban đầu và cũng là hình thái cuối cùng của vốn, bởi vì sau một chu kỳ kinh doanh vốn kinh doanh lại được thu hồi về dưới dạng ban đầu là tiền theo vòng chu chuyển T – H – T’ (Tiền – Hàng – Tiền’).
1.2. Vốn dưới dạng hình thái hiện vật
Hình thái giá trị phản ánh khả năng luân chuyển và tái đầu tư của vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Dưới dạng hình thái hiện vật: vốn tồn tại dưới dạng hình thái tư liệu sản xuất như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, vật liệu kiến trúc, vật tư hàng hóa,…
Đây là những yếu tố vật chất trực tiếp phục vụ cho quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3. Vai trò của vốn trong phát triển kinh tế
Đối với sự phát triển của một quốc gia vốn được coi là một trong bốn nguồn lực của nền kinh tế quốc dân. Đó là nhân lực, vốn, kỹ thuật – công nghệ và tài nguyên thiên nhiên.
Như vậy xét trong một quốc gia muốn phát triển nên kinh tế quốc dân ngoài nhân lực, kỹ thuật công nghệ và tài nguyên thì cần phải có vốn.
1.4. Vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Vốn kinh doanh của một doanh nghiệp là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ tài sản dùng cho mục đích kinh doanh:
- Về phương diện vật chất vốn bao gồm các loại máy móc, thiết bị, nhà cửa, kho tàng, vật kiện trúc, vật tư hàng hoá…là các phạm trù gắn với nền sản xuất hàng hoá.
- Vốn có thề là tiền như tiền Việt nam, ngoại tệ, vàng bạc đá quý…
Tuy nhiên, tiền chỉ trở thành vốn khi được đưa vào lưu thông và đầu tư sinh lời, tức là khi có sự luân chuyển từ hình thái tiền tệ sang vật chất và ngược lại với giá trị tăng thêm.
Ngoài sự tồn tại dưới dạng vật chất nó còn tồn tại dưới dạng là những tài sản vô hình như quyền sở hữu công nghệ, uy tín của doanh nghiệp, nhãn mác độc quyền, kinh nghiệm tay nghề, nguồn nhân lực, nguồn chất xám…
→ Những yếu tố này cũng được xem là vốn vô hình, đóng góp quan trọng vào năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
>> Đọc thêm: Hàng hóa công cộng là gì? Phân loại hàng hóa công cộng
2. Phân loại vốn theo đặc điểm chu chuyển
Căn cứ vào đặc điểm chu chuyển, vốn được chia làm 2 loại chính là vốn cố định và vốn lưu động
2.1. Vốn cố định là gì?
2.2.1. Khái niệm
Số vốn tiền tệ đầu tư cho mua sắm, xây dựng hoặc lắp đặt tài sản cố định hữu hình và những chi phí đầu tư cho những tài sản cố định vô hình được gọi là vốn cố định của doanh nghiệp.
Số vốn này mang tính đầu tư ứng trước dài hạn, vì khi sử dụng có hiệu quả, vốn không mất đi mà được thu hồi dần thông qua quá trình tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ.
2.2.2. Đặc điểm luân chuyển của vốn cố định
Những đặc điểm của tài sản cố định trong quá trình sử dụng có ảnh hưởng quyết định và chi phối đặc điểm luân chuyển của vốn cố định.
Có thể thấy quá trình luân chuyên của vốn cố định có những đặc điểm sau:
- Vốn cố định tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, gắn liền với thời gian sử dụng dài hạn của tài sản cố định.
- Vốn cố định được luân chuyển dần dần từng phần vào trong các chu kỳ sản xuất kinh doanh. Khi tham gia vào quá trình sản xuất, một bộ phận vốn cố định được luân chuyển và trở thành một khoản chi phí sản xuất (chi phí khấu hao tài sản cố định) tương ứng với phần hao mòn của tài sản cố định.
- Sau nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh vốn cố định mới hoàn thành một vòng luân chuyển: Sau mỗi chu kỳ sản xuất, phần vốn cố định được luân chuyển vào giá trị sản phẩm dưới dạng khấu hao được tăng lên, song phần vốn đầu tư ban đầu vào tài sản cố định (giá trị còn lại của tài sản cố định sau khấu hao) thì lại giảm xuống.
- Khi tài sản cố định hết thời gian sử dụng, giá trị của nó được chuyển dịch hết vào giá trị sản phẩm làm ra của doanh nghiệp thì vốn cố định mới hoàn thành một vòng luân chuyển.

Khái niệm vốn cố định và vốn lưu động trong doanh nghiệp
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ viết thuê luận văn cao học trọn gói từ A–Z
2.2. Vốn lưu động là gì?
2.2.1. Khái niệm vốn lưu động
Trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, ngoài tài sản cố định, doanh nghiệp còn cần có các tư liệu sản xuất khác như:
- Công cụ, dụng cụ nhỏ thường dùng,
- Nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, bán thành phẩm,
- Các loại tài sản lưu động như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền trong thanh toán,
- Hàng hóa, sản phẩm dự trữ chờ tiêu thụ, chứng khoán ngắn hạn,…
Các tài sản này nếu xét về hình thái hiện vật được gọi là tài sản lưu động, còn về hình thái giá trị thì được gọi là vốn lưu động của doanh nghiệp.
Như vậy vốn lưu động của doanh nghiệp được định nghĩa như sau: Vốn lưu động của doanh nghiệp là toàn bộ những giá trị tài sản lưu động và vốn bằng tiền mà doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Trong nền kinh tế hàng hóa – tiền tệ, để hình thành các tài sản lưu động của doanh nghiệp phải bỏ ra một số vốn đầu tư ban đầu nhất định. Vì vậy cũng có thể nói cách khác rằng: vốn lưu động của doanh nghiệp là số vốn tiền tệ ứng trước để đầu tư, mua sắm những tài sản lưu động của doanh nghiệp.
2.2.2. Đặc điểm luân chuyển của vốn lưu động
Trong quá trình hoạt động, vốn lưu động liên tục vận động, thay thế và chuyển hóa lẫn nhau, đảm bảo cho quá trình sản xuất – kinh doanh được diễn ra liên tục được biểu hiện qua những đặc điểm như:
- Thời gian sử dụng ngắn, tốc độ luân chuyển nhanh: Vốn lưu động thường hoàn thành một vòng luân chuyển sau mỗi chu kỳ sản xuất – kinh doanh, khác với vốn cố định có chu kỳ dài hạn.
- Luôn thay đổi hình thái biểu hiện: Trong mỗi giai đoạn, vốn lưu động có thể biến đổi từ tiền → nguyên vật liệu → sản phẩm → tiền, đảm bảo chu trình sản xuất khép kín.
- Giá trị được chuyển toàn bộ vào giá trị sản phẩm: Sau mỗi chu kỳ sản xuất, toàn bộ giá trị của vốn lưu động được chuyển hết vào sản phẩm hoặc dịch vụ, và được thu hồi toàn bộ khi tiêu thụ sản phẩm.
- Tính linh hoạt cao: Do khả năng chuyển đổi nhanh, vốn lưu động cần được quản lý chặt chẽ để đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất và biến động thị trường.
Như vậy vốn lưu động luôn luôn vân động liên tục không ngừng và thay đổi hình thái biểu hiện qua các chu kỳ kinh doanh, vốn lưu động luân chuyển toàn bộ giá trị một lần vào giá trị sản phẩm và hoàn thành một vòng tuần hoàn.
3. Vai trò của vốn cố định và vốn lưu động
3.1. Vốn – điều kiện tiên quyết cho hoạt động sản xuất kinh doanh
Vốn là điều kiện đảm bảo cho hoạt động sản xuất – kinh doanh được tiến hành liên tục và hiệu quả.
Để vận hành, doanh nghiệp cần có cơ sở vật chất kỹ thuật và một lượng tiền mặt nhất định nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu trong quá trình hoạt động.
Dù ở bất kỳ loại hình nào, mọi doanh nghiệp đều phải có lượng vốn tối thiểu để hình thành và duy trì hoạt động. Đây là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời, tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Tùy theo loại hình và phương thức huy động vốn, doanh nghiệp mang những hình thái khác nhau như: doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn,…
3.2. Vốn – nền tảng hình thành năng lực sản xuất và quy mô doanh nghiệp
Có vốn, doanh nghiệp mới có điều kiện trang bị máy móc, thiết bị, nhà xưởng, phương tiện làm việc, cũng như đầu tư cho việc ứng dụng khoa học – công nghệ và đổi mới phương pháp quản lý.
Quy mô vốn lớn hay nhỏ phản ánh quy mô và tiềm lực sản xuất của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có ít vốn chỉ có thể sử dụng máy móc trung bình, nhiều nhân công, năng suất thấp.
- Doanh nghiệp có vốn lớn có khả năng đầu tư công nghệ hiện đại, giảm chi phí, tăng năng suất lao động, đồng thời mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Vai trò của vốn cố định và vốn lưu động đối với doanh nghiệp
3.3. Vốn – nhân tố quyết định hiệu quả và sức cạnh tranh
Vốn cố định và vốn lưu động quyết định quy mô sản xuất, khả năng mở rộng và sự linh hoạt trong kinh doanh. Doanh nghiệp có nguồn vốn mạnh sẽ dễ dàng đa dạng hóa hoạt động, thu hút quan hệ hợp tác, và nâng cao uy tín thanh toán trên thương trường.
Ngoài ra, vốn còn giúp doanh nghiệp duy trì nguồn dự trữ hàng hóa ổn định, đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất – tiêu thụ, không bị ảnh hưởng bởi mùa vụ hoặc biến động thị trường. Vốn cũng góp phần cải tiến quy trình công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, hạ giá thành và tăng sức cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.
3.4. Vốn – công cụ giám sát và điều hành tài chính doanh nghiệp
Trong doanh nghiệp, vốn còn thể hiện chức năng “giám đốc tài chính” đối với toàn bộ hoạt động sản xuất – kinh doanh. Thông qua các chỉ tiêu sinh lời, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và kết quả hoạt động.
Vốn là yếu tố quyết định phạm vi và khả năng đa dạng hóa ngành nghề, bởi mọi hoạt động như xây dựng phương án sản xuất, đầu tư dây chuyền công nghệ, hay mở rộng mạng lưới phân phối đều phụ thuộc vào quy mô vốn hiện có.
3.5. Vốn – lá chắn tài chính và động lực phát triển
Đảm bảo nguồn vốn vững mạnh giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với rủi ro, biến động thị trường và khủng hoảng tài chính. Đặc biệt trong các lĩnh vực có mức độ rủi ro cao như ngân hàng, quy mô vốn lớn giúp doanh nghiệp chống đỡ tốt hơn trước tổn thất bất ngờ.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, vốn là nguồn lực thúc đẩy sự sáng tạo, bản lĩnh và năng lực lãnh đạo. Vốn không chỉ là vật chất mà còn là “chất keo” kết nối các quá trình kinh tế, là “dầu nhớt bôi trơn cỗ máy kinh tế vận động”.
Vốn – dù là cố định hay lưu động – đều giữ vai trò then chốt đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Thực tiễn cho thấy: doanh nghiệp nào có lượng vốn càng lớn thì càng chủ động trong hoạt động kinh doanh và chiếm ưu thế cạnh tranh.
Ngược lại, thiếu vốn hoặc sử dụng vốn kém hiệu quả sẽ khiến doanh nghiệp đánh mất cơ hội, giảm sức cạnh tranh và khó duy trì sự ổn định lâu dài.
4. Sự cần thiết phải quản lý vốn cố định và vốn lưu động
4.1. Ý nghĩa của việc quản lý vốn trong doanh nghiệp
Trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, hiệu quả sử dụng vốn là vấn đề then chốt, gắn liền với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Vốn là nguồn lực cốt lõi để doanh nghiệp tiến hành mọi hoạt động – từ đầu tư cơ sở vật chất, tổ chức sản xuất đến lưu thông hàng hóa. Vì vậy, việc quản lý và sử dụng vốn một cách khoa học, hợp lý có ý nghĩa quyết định đối với kết quả sản xuất – kinh doanh.
4.2. Vai trò của phân tích và quản lý hiệu quả sử dụng vốn
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng hoạt động sản xuất – kinh doanh, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng phát triển. Mà thông qua các chỉ tiêu về doanh lợi, vòng quay vốn, hiệu suất sử dụng tài sản,… doanh nghiệp nắm được thực trạng tài chính và hiệu quả đầu tư của mình.
Bên cạnh đó, việc phân tích vốn còn giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến kết quả kinh doanh, làm cơ sở cho việc đề ra biện pháp cải tiến, tiết kiệm nguồn vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng.
4.3. Mối liên hệ và tính bổ sung giữa quản lý vốn cố định và vốn lưu động
Vốn cố định và vốn lưu động là hai bộ phận hữu cơ, gắn bó chặt chẽ và bổ sung cho nhau trong quá trình sản xuất – kinh doanh.
- Vốn cố định đảm bảo cho doanh nghiệp có cơ sở vật chất kỹ thuật, là nền tảng cho hoạt động sản xuất lâu dài.
- Vốn lưu động giúp duy trì tính liên tục của quá trình sản xuất – tiêu thụ, bảo đảm dòng tiền và khả năng thanh toán ngắn hạn.
Hai loại vốn này tồn tại song song, hỗ trợ lẫn nhau:
- Nếu vốn cố định được đầu tư hợp lý mà vốn lưu động thiếu hụt, doanh nghiệp vẫn không thể vận hành sản xuất hiệu quả do thiếu nguyên vật liệu, chi phí vận hành và thanh toán.
- Ngược lại, nếu vốn lưu động dồi dào nhưng cơ sở vật chất lạc hậu, năng suất thấp, thì hiệu quả sản xuất – kinh doanh cũng bị hạn chế.
Vì vậy, quản lý vốn cố định và vốn lưu động phải được thực hiện đồng bộ, cân đối và linh hoạt, vừa bảo đảm đầu tư dài hạn hiệu quả, vừa duy trì khả năng thanh toán và vòng quay vốn hợp lý. Sự kết hợp hài hòa giữa hai loại vốn chính là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững và tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Vốn cố định và vốn lưu động là 2 nguồn vốn vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp, nó quyết định đến sự hình thành, phát triển và phát triển bền vững của doanh nghiệp vì vậy hoạt động quản lý 2 nguồn vốn này là vô cùng cần thiết. Chúc các bạn học tập tốt!