Trong hoạt động ngân hàng và tài chính, tín dụng đóng vai trò huyết mạch giúp nền kinh tế vận hành liên tục. Tuy nhiên, song song với cơ hội sinh lợi, các tổ chức tín dụng luôn phải đối mặt với một thách thức lớn mang tên rủi ro tín dụng. Vậy rủi ro tín dụng là gì, tại sao đây được xem là “mối nguy” tiềm ẩn có thể làm phát sinh nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự an toàn của hệ thống ngân hàng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, phân loại, nguyên nhân, cũng như các quy định pháp luật quan trọng trong việc hạn chế và quản lý rủi ro tín dụng.
1. Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là khả năng người đi vay (cá nhân, doanh nghiệp) không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi theo hợp đồng đã ký với ngân hàng hay tổ chức tín dụng. Đây là loại rủi ro phổ biến nhất trong hoạt động cho vay và bảo lãnh của ngân hàng thương mại.
Trong trong hoạt động ngân hàng, rủi ro tín dụng thể hiện qua nợ xấu (Non-performing loan – NPL). Nếu tỷ lệ nợ xấu tăng cao, ngân hàng sẽ phải trích lập dự phòng lớn, giảm lợi nhuận (ROA, ROE) và có nguy cơ mất khả năng thanh khoản. Chính vì vậy, quản trị rủi ro tín dụng là yêu cầu sống còn đối với các tổ chức tín dụng.

Rủi ro tín dụng là gì? Cách phân loại rủi ro tín dụng
>> Đọc thêm: Các công cụ chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung Ương đề ra
2. Phân loại rủi ro tín dụng

Phân loại rủi ro tín dụng
Phân loại theo nguyên nhân phát sinh
- Rủi ro giao dịch: Xuất hiện ở từng khoản vay riêng lẻ, do công tác thẩm định tín dụng chưa chính xác, thông tin khách hàng không đầy đủ hoặc CIC (Trung tâm Thông tin Tín dụng) chưa cập nhật kịp thời. Ví dụ: ngân hàng đánh giá sai khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân dẫn đến nợ quá hạn.
- Rủi ro danh mục: Xảy ra khi ngân hàng tập trung vốn cho vay vào một số ngành nghề, khu vực hay nhóm khách hàng, làm tăng nguy cơ rủi ro tập trung. Ví dụ: giai đoạn suy thoái bất động sản, các khoản vay trong lĩnh vực này dễ chuyển thành nợ xấu.
- Rủi ro tác nghiệp: Bắt nguồn từ quy trình nội bộ, thiếu kiểm soát, nhân sự thiếu đào tạo về quản lý rủi ro, hoặc ứng dụng công nghệ chưa an toàn, dẫn đến sai sót, gian lận trong cho vay.
Phân loại theo khả năng trả nợ của khách hàng
- Rủi ro trả nợ chậm: Khách hàng thanh toán chậm so với hợp đồng tín dụng, khiến ngân hàng phải tăng trích lập dự phòng. Tình trạng này phổ biến với các khoản vay tiêu dùng, vay tín chấp cá nhân.
- Rủi ro mất khả năng trả: Khách hàng mất hoàn toàn khả năng thanh toán do phá sản, thua lỗ kéo dài hoặc thay đổi môi trường kinh doanh. Đây là nguyên nhân chính làm phát sinh “nợ xấu”.
- Rủi ro từ bảo lãnh, cam kết tín dụng: Ngân hàng đã cam kết bảo lãnh hoặc cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng; khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ, ngân hàng phải đứng ra trả thay, gây thiệt hại trực tiếp.
Phân loại theo công cụ tín dụng
Ngoài hai cách phổ biến trên, rủi ro tín dụng cũng có thể phân loại theo từng công cụ tín dụng cụ thể: cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, phát hành thư tín dụng… Mỗi công cụ có đặc thù và mức độ rủi ro khác nhau, đòi hỏi ngân hàng áp dụng xếp hạng tín dụng và hạn mức riêng.
3. Nguyên Nhân Gây Rủi Ro Tín Dụng
3.1. Khách hàng
Khách hàng vay vốn có thể cung cấp thông tin không đầy đủ, báo cáo tài chính thiếu chính xác, hoặc gặp khó khăn đột xuất trong kinh doanh dẫn đến mất khả năng trả nợ. Xếp hạng tín dụng thấp là dấu hiệu cần lưu ý.
3.2. Tổ chức tín dụng
Quy trình thẩm định tín dụng chưa chuẩn, thiếu hệ thống chấm điểm tín dụng, chưa ứng dụng AI hay dữ liệu lớn (big data) trong đánh giá rủi ro. Ngoài ra, việc thiếu phân tán rủi ro, tập trung cho vay một lĩnh vực làm tăng nguy cơ mất vốn.
3.3. Khách quan
Kinh tế suy thoái, biến động lãi suất, thay đổi chính sách pháp luật, thiên tai, dịch bệnh… đều có thể tác động đến khả năng trả nợ của khách hàng. Đây là những yếu tố nằm ngoài kiểm soát của ngân hàng.
3.4. Công nghệ và dữ liệu
Trong thời đại chuyển đổi số, các ngân hàng áp dụng Basel III, triển khai fintech, cho vay trực tuyến. Nếu không đảm bảo an ninh dữ liệu và bảo mật thông tin, rủi ro tín dụng có thể gia tăng do gian lận hoặc đánh giá sai.
4. Quy định pháp luật về hạn chế rủi ro tín dụng
Trong hoạt động tín dụng, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều quy định nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro. Các quy định này không chỉ bảo vệ ngân hàng, tổ chức tín dụng mà còn góp phần duy trì sự an toàn của hệ thống tài chính quốc gia. Dưới đây là những điểm nổi bật:
4.1. Các trường hợp không được cấp tín dụng
Theo Điều 134 của Luật Các tổ chức tín dụng 2024, để ngăn chặn xung đột lợi ích và rủi ro nội bộ, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được cấp tín dụng cho các đối tượng sau:
- Người giữ chức vụ quản lý, điều hành trong tổ chức tín dụng, gồm: thành viên Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc (Giám đốc), Phó tổng giám đốc (Phó giám đốc) và các chức danh tương đương.
- Người thân của những người quản lý, điều hành: vợ/chồng, cha mẹ, con, anh chị em ruột.
- Pháp nhân là cổ đông có đại diện tham gia Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát; hoặc là chủ sở hữu, thành viên góp vốn của tổ chức tín dụng.
- Ngoại lệ: quy định này không áp dụng với quỹ tín dụng nhân dân và trường hợp cấp tín dụng dưới hình thức phát hành thẻ tín dụng cá nhân.
Ngoài ra, tổ chức tín dụng cũng không được bảo đảm dưới bất kỳ hình thức nào để bên thứ ba cấp tín dụng cho các đối tượng thuộc diện bị cấm nêu trên.
4.2. Quy định về hạn mức rủi ro tín dụng
Đối với tổ chức tín dụng phi ngân hàng, pháp luật yêu cầu phải xây dựng và tuân thủ hạn mức rủi ro tín dụng. Cụ thể:
- Hạn mức được xác định theo từng khách hàng, nhằm tránh tình trạng cho vay tập trung quá nhiều vào một đối tượng.
- Hạn mức cũng được phân loại theo sản phẩm tín dụng, vì mỗi sản phẩm có mức độ rủi ro khác nhau.
- Các hạn mức này phải được rà soát, đánh giá và điều chỉnh ít nhất một lần mỗi năm, phù hợp với biến động thị trường và năng lực tài chính của tổ chức tín dụng.
4.3. Quy định về hạn mức cấp tín dụng
Đối với ngân hàng thương mại, quy định về hạn mức rủi ro tín dụng có phạm vi rộng hơn:
- Theo khách hàng: hạn chế cấp tín dụng vượt quá tỷ lệ an toàn cho từng khách hàng.
- Theo ngành, lĩnh vực kinh tế: kiểm soát mức dư nợ cấp cho từng ngành nghề, tránh tập trung rủi ro vào một lĩnh vực (ví dụ: bất động sản, chứng khoán).
- Theo sản phẩm tín dụng và hình thức bảo đảm: quy định chi tiết đối với các khoản vay có thế chấp, tín chấp, hoặc hình thức bảo lãnh khác.
Ngân hàng có trách nhiệm rà soát, đánh giá và điều chỉnh định kỳ, ít nhất một lần mỗi năm, để bảo đảm phù hợp với tình hình thực tế.
Qua bài viết, chúng ta có thể thấy rằng việc nắm rõ rủi ro tín dụng là gì, các loại rủi ro thường gặp và nguyên nhân phát sinh có ý nghĩa rất quan trọng đối với cả ngân hàng lẫn khách hàng vay vốn. Bên cạnh đó, hệ thống quy định pháp luật hiện hành cũng đóng vai trò là “lá chắn” giúp phòng ngừa xung đột lợi ích và bảo đảm sự an toàn cho toàn bộ hoạt động tín dụng. Trong bối cảnh nền kinh tế nhiều biến động, quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là yêu cầu tất yếu của tổ chức tín dụng, mà còn là yếu tố quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường tài chính.
Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm trong việc viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp. Tham khảo ngay dịch vụ luận văn tại Cần Thơ Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM,… của Luận Văn 1080.
Khi gặp khó khăn về vấn đề viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp, hãy nhớ đến Luanvan1080, nơi giúp bạn giải quyết khó khăn.