Cách Viết Essay Agree or Disagree Hiệu Quả Đạt Band 7.0+

icon  10 Tháng mười một, 2025 Nguyễn Tuyết Anh Đánh giá:  
0
(0)
Cách viết essay agree or disagree: 4 bước quan trọng
0
(0)

Bạn đang tìm hiểu cách viết essay agree or disagree trong IELTS Writing Task 2? Đây là dạng bài luận cực kỳ phổ biến, yêu cầu thí sinh thể hiện rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một quan điểm trong đề bài. Để đạt điểm cao, bạn cần biết cách nhận dạng đề, xác định quan điểm, lập dàn ý logic và trình bày bài viết mạch lạc, thuyết phục. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách viết essay agree or disagree đạt band 7.0+.

1. Agree or Disagree essay là gì?

Agree or Disagree Essay là một dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 2, yêu cầu bạn bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một quan điểm, ý kiến hay nhận định được nêu trong đề bài.

1.1. Cách nhận biết dạng bài “Agree or Disagree”

Dạng “Agree or Disagree” essay thường có cụm từ hỏi trực tiếp về mức độ đồng ý của bạn với một ý kiến hoặc nhận định.
Những cụm từ quen thuộc gồm:

  • Do you agree or disagree?
  • To what extent do you agree or disagree?
  • Do you agree or disagree with the following statement?
  • How far do you agree or disagree?

Khi thấy những cụm này, chắc chắn đề thuộc dạng Opinion Essay (hay còn gọi là Agree or Disagree Essay).

>> Đọc thêm: Bí Quyết Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Độc Đáo Ấn Tượng

1.2. Các dạng bài Agree or Disagree essay

Trong IELTS Writing Task 2, dạng bài Agree or Disagree Essay yêu cầu thí sinh thể hiện mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến được đưa ra trong đề bài. Dạng này có thể triển khai theo nhiều hướng khác nhau tùy thuộc vào lập trường cá nhân của người viết. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất.

1.2.1. Completely Agree (Hoàn toàn đồng ý)

Người viết đồng ý 100% với quan điểm trong đề và tập trung bảo vệ một phía.
Cách viết: Hai đoạn thân bài đều trình bày các lý do và ví dụ ủng hộ quan điểm.
Ví dụ đề:

  • Students should be required to wear uniforms at school. Do you agree or disagree?
  • Câu nêu quan điểm (thesis statement):
  • I completely agree that students should wear uniforms because it promotes equality and improves discipline.

1.2.2. Completely Disagree (Hoàn toàn không đồng ý)

Người viết phản đối hoàn toàn ý kiến trong đề.
Cách viết: Hai đoạn thân bài đều nêu lý do và dẫn chứng chứng minh ý kiến trong đề là không hợp lý.
Ví dụ đề:

Zoos are cruel and should be closed down. Do you agree or disagree?

Thesis statement:

I completely disagree with this statement because zoos play an important role in animal conservation and education.

1.2.3. Partially Agree (Đồng ý một phần)

Đây là dạng linh hoạt nhất, thường xuất hiện trong đề “To what extent do you agree or disagree?”.
Cách viết:

Đoạn 1: Trình bày lý do đồng ý.

Đoạn 2: Trình bày lý do không đồng ý hoặc bổ sung góc nhìn khác.

Ví dụ đề:

  • Children should learn how to manage money at school. To what extent do you agree or disagree?
  • Thesis statement:
  • I partly agree with this idea because financial education is essential, but it should be introduced gradually and appropriately.

1.2.4. Balanced Answer (Cân bằng hai phía nhưng vẫn có lập trường rõ ràng)

Người viết phân tích cả hai mặt của vấn đề, nhưng cuối cùng vẫn khẳng định quan điểm của mình.
Cách viết:

Đoạn 1: Nêu luận điểm ủng hộ.

Đoạn 2: Trình bày luận điểm phản đối và kết luận nghiêng về một bên.

Ví dụ đề:

  • Governments should invest more in public transport rather than building new roads. To what extent do you agree or disagree?
  • Thesis statement:
  • While investing in public transport is important for reducing congestion, new roads are still necessary to support economic growth.

1.2.5. One-sided with Counter-argument (Đồng ý một phía nhưng có phản biện nhẹ)

Người viết chọn một lập trường rõ ràng nhưng có đề cập đến ý kiến đối lập nhằm tăng tính thuyết phục.
Cách viết:

Đoạn 1: Lý do chính ủng hộ quan điểm.

Đoạn 2: Đưa ra phản biện nhẹ và giải thích vì sao ý kiến đối lập chưa thuyết phục.

Ví dụ đề:

  • Online learning is as effective as classroom learning. Do you agree or disagree?
  • Thesis statement:
  • Although online education provides flexibility, traditional classroom learning offers better engagement and discipline.
Agree or Disagree essay là gì?

Agree or Disagree essay là gì?

Sau khi đọc kỹ đề bài, bạn cần xác định rõ quan điểm của bản thân — đồng ý, không đồng ý hoặc chỉ đồng ý một phần với ý kiến được đưa ra.
Từ đó, tiến hành lên dàn ý (outline) để bài viết có bố cục rõ ràng và mạch lạc.

2. Cấu trúc tổng quát của bài essay

2.1. Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu vấn đề được nêu trong đề bài.
  • Diễn đạt lại (paraphrase) câu hỏi.
  • Khẳng định quan điểm của bạn (agree / disagree / partially agree).

2.2. Body (Thân bài – thường gồm 2 hoặc 3 đoạn)

Mỗi đoạn thân bài nên trình bày một luận điểm chính để bảo vệ quan điểm.

Bố cục cơ bản cho mỗi đoạn:

  • Topic sentence (1 câu): Nêu ý chính của đoạn.
  • Explain (2–3 câu): Giải thích, mở rộng hoặc lập luận cho ý chính.
  • Example (1 câu): Đưa ví dụ thực tế hoặc minh họa cụ thể.

2.3. Conclusion (Kết luận)

  • Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày.
  • Khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách dứt khoát và nhất quán.

Đây cũng chính là agree or disagree essay outline mà hầu hết thí sinh IELTS band 7+ đều áp dụng

>> Tham khảo thêm: Dịch vụ thuê viết assignment giá hợp lý, nhiều gói lựa chọn khác nhau

3. Cách viết bài Essay “Agree or Disagree” chi tiết để đạt điểm cao

Sau khi nắm được dàn ý tổng thể, bạn cần triển khai từng phần một cách rõ ràng và thuyết phục. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết từng phần:Cách viết mở bài essay agree or disagree

3.1. Đọc hiểu đề bài

Trước khi viết, hãy đọc kỹ đề để nắm rõ vấn đề mà đề đưa ra. Xác định xem đề hỏi về điều gì, phạm vi ra sao, và bạn cần tập trung vào khía cạnh nào.
Nếu bạn hiểu sai đề, mọi phần sau sẽ bị lệch hướng.
Ví dụ:

“Some people think that university education should be free for everyone.”
Bạn cần hiểu rõ đây là câu hỏi về chính sách giáo dục miễn phí, không phải về chất lượng đại học.

3.2. Xác định rõ quan điểm

  • Sau khi hiểu đề, bạn cần chọn lập trường rõ ràng:
  • Hoàn toàn đồng ý (Completely agree)
  • Hoàn toàn phản đối (Completely disagree)
  • Hoặc đồng ý một phần (Partially agree) – chỉ dùng khi đề cho phép linh hoạt.

Việc xác định rõ quan điểm giúp bạn viết câu thesis statement mạch lạc, ví dụ:

I completely agree that university education should be free because it promotes equal opportunities and social progress.

3.3. Lập dàn ý (Outline)

Trước khi viết, hãy chia dàn ý thành 4 phần:

  • Introduction – Giới thiệu đề + nêu quan điểm.
  • Body 1 – Lý do thứ nhất ủng hộ quan điểm.
  • Body 2 – Lý do thứ hai hoặc mở rộng luận điểm.
  • Conclusion – Tóm tắt quan điểm và khẳng định lại.

Khi có dàn ý rõ ràng, bài viết sẽ logic và dễ viết hơn nhiều.

3.4. Viết bài

Khi viết, hãy bám sát dàn ý đã chuẩn bị.

  • Mở bài: Paraphrase đề và viết câu thesis (quan điểm).
  • Thân bài: Mỗi đoạn nói một ý chính, có giải thích và ví dụ cụ thể.
  • Dùng từ nối để bài trôi chảy: Firstly, Moreover, As a result, Therefore, In conclusion…

Ví dụ một đoạn thân bài:

One reason why I agree is that free university education gives everyone equal access to learning. Without financial barriers, talented students from poor families can still pursue higher education and contribute to society.

3.5. Viết kết luận hay và chốt vấn đề

Kết bài nên nhắc lại quan điểm một cách ngắn gọn, dứt khoát, tránh lặp y nguyên câu ở mở bài.
Bạn có thể thêm một câu kết mang tính mở rộng hoặc gợi suy nghĩ.

Ví dụ:

In conclusion, I strongly believe that higher education should be free for all. This would create a more educated and equal society in the long run.

4. Lưu ý khi viết bài Agree or Disagree trong Ielts Task 2

Kiểm tra và chỉnh sửa bài essay agree or disagree

Kiểm tra và chỉnh sửa bài essay agree or disagree

  • Xác định rõ quan điểm: Nêu rõ bạn đồng ý hay không ngay ở phần mở bài. Không nên viết mơ hồ hay thay đổi quan điểm giữa bài.
  • Giữ lập trường xuyên suốt: Toàn bộ luận điểm và ví dụ phải phục vụ cho quan điểm bạn đã chọn.
  • Mỗi đoạn thân bài chỉ 1 ý chính: Giải thích, mở rộng và đưa ví dụ cụ thể cho từng ý để bài có chiều sâu.
  • Dùng từ nối mạch lạc: Firstly, Moreover, As a result, Therefore, In conclusion…
  • Tránh lặp từ và ý: Dùng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase lại từ đề.
  • Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp câu đơn, ghép, phức, chú ý ngữ pháp và chính tả.
  • Kết luận dứt khoát: Nhắc lại quan điểm, không thêm ý mới.
  • Độ dài hợp lý: Khoảng 250–280 từ, dành vài phút lập dàn ý trước khi viết.

5. 3 Mẫu essay agree or disagree kèm dịch hay nhất giúp b đạt band 8+

Bên cạnh những nội dung lý thuyết về cách viết essay agree or disagree, để nâng cao khả năng viết thì bạn cần tìm hiểu thêm về bài viết đạt điểm cao khác nhằm rút kết được kinh nghiệm trong cách hành văn, cách lập luận, triển khai vấn đề, hay những từ vựng “đắt giá” của họ.

Luận văn 1080 sẽ giới thiệu đến bạn những bài luận được nhiều giám khảo đánh giá cao ngay sau đây.

5.1. Mẫu essay agree or disagree 1

  • Big salary (Lương cao) is much more important than job satisfaction (hài lòng trong công việc).
  • Do you agree or disagree?
  • Provide relevant examples (ví dụ có liên quan) if necessary.

It is often argued that it is more advantageous (có lợi) to choose a job with high wage (mức lương cao), even if it doesn’t appeal (hấp dẫn, thú vị) to you at all. I completely disagree with this opinion and think that job satisfaction is much more important than salary (sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn mức lương).

First of all, I believe that job satisfaction (sự hài lòng trong công việc) gives people a sense of fulfillment (cảm giác thỏa mãn) that no money can guarantee (đảm bảo). Even if someone is earning a high salary, but feels tensed (căng thẳng) and compromises (thỏa hiệp) with his conscience (lương tâm), this person won’t enjoy his life. While pursuing (theo đuổi) one’s interests will always bring pleasure and feeling of satisfaction (niềm vui và cảm giác hài lòng). For example, a lot of famous researchers made their career choices (lựa chọn nghề nghiệp) not because of appealing wages (mức lương hấp dẫn), but because they were passionate (đam mê) about science. That’s why it’s more important to choose the kind of work (loại công việc) that makes you happy than to look only at a high salary.

Secondly, doing what you like keeps you motivated (có động lực) and therefore leads to a career growth (sự phát triển nghề nghiệp). In other words, there is a strong relation (mối quan hệ chặt chẽ) between job satisfaction and productivity (năng suất). People who love their jobs can easily excel in their fields of work (lĩnh vực công việc) and achieve (đạt được) better results than those, who put salary on the first place. For instance (chẳng hạn như), Henry Miller decided to leave his everyday job despite a good wage (mức lương tốt) and ventured (mạo hiểm) to become a writer. And after enduring years of ups and downs (trải qua bao năng tháng thăm trầm) he became one of the most famous and well-paid (được trả lương cao) authors of the twentieth century. Thus, advantages (lợi thế) of jobs that keep you satisfied outweigh the drawback of a low salary in a long-term perspective (viễn cảnh/tầm nhìn dài hạn).

To conclude, I strongly believe that (Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng) job satisfaction is more beneficial (lợi ích) than high salary because it makes people happy and motivated.

5.2. Mẫu essay agree or disagree 2

  • Rich countries (Nước giàu) often give money to poorer countries (nước nghèo hơn), but it does not solve poverty (giải quyết nghèo đói). Therefore, developed countries should give other types of help (hình thứ giúp đỡ khác) to the poor countries rather than financial aid (viện trợ tài chính).
  • To what extent do you agree or disagree?

The topic of international aid (viện trợ quốc tế) is incredibly controversial (gây tranh cãi) and there are no simple solutions (giải pháp đơn giản). However, this essay will argue that giving money is not simply enough and that more nuanced, long-term solutions (giải pháp dài hạn) are necessary.

To begin with, it is important to acknowledge (thừa nhận) that poor countries need some form of aid and that money is better than nothing. Wealthy countries give vast sums of money (khoản tiền khổng lồ), but there are numerous problems (nhiều vấn đề) that emerge. Firstly, this money usually has strings attached (ràng buộc kèm theo), meaning that the poor countries often end up owing favours or debts, which exacerbates (làm trầm trọng thêm) their problems. Secondly, poor countries are typically poor because of endemic corruption (tham nhũng), and money donated is usually embezzled (biển thủ) immediately after receipt. As such, giving money is understandable (dễ hiểu) but problematic, and other forms of aid are thus preferable (phù hợp, thích hợp hơn).

Nowadays, many people realise that it is better to provide poor countries with the means (phương pháp, phương tiện) to help themselves (tự giúp bản thân họ). This can be done in various ways (nhiều cách khác nhau), including education. As such, perhaps the best way to help these nations is to provide them with teachers and educational facilities (cơ sở giáo dục). This can allow them to raise a generation of intelligent, motivated people (thế hệ những người thông minh, năng động) who will shape the future. It can clearly be seen that the education of women is of particular importance (tầm quan trọng đặc biệt), as this lowers the fertility rate (tỷ lệ sinh sản), further stopping other problems that contribute to poverty. Therefore, the education of young women should be made a top priority (ưu tiên hàng đầu).

In conclusion, whilst it may seem reasonable (có vẻ hợp lý) to donate money to poor countries, it would be far better to help them through education.

5.3. Mẫu essay agree or disagree 3

  • Some people think that a person improves their intellectual skills (kỹ năng trí tuệ) more when doing group activities (hoạt động theo nhóm). To what extent do you agree? Use specific details and examples (thông tin cụ thể và ví dụ) to explain your view.

In recent decades (thập kỷ gần đây), many researchers have studied the importance of group-level cognition (tầm quan trọng của nhận thức đội nhóm). Indeed, to my mind, there is now convincing evidence (bằng chứng thuyết phục) that group activities improve (cải thiện) the intelligence of individuals (trí thông minh của cá nhân). In this essay, I shall examine (xem xét) how research in team-games (trò chơi đồng đội) and study-groups (học nhóm) supports this view.

To begin with, team-games clearly require individuals to perform a diverse range of (một loạt) rapid mental calculations (tính nhẩm nhanh). This is because, in a sporting context (bối cảnh thể thao), players must predict (dự đoán) and anticipate (đoán trước) possible actions within tight time constraints (trong thời gian bị hạn chế).

For example, a recent Cambridge study showed that soccer players (cầu thủ bóng đá) can – within the span of seconds (vài giây) – calculate over a dozen different permutations (hàng chục phép hoán vị khác nhau) that could result from a single soccer related action (hành động liên quan đến bóng đá). Such predictive powers (khả năng dự đoán) clearly improve players’ mental abilities and result from activities performed (hoạt động thực hiện) in a group context.

Secondly, study-groups enable individuals to obtain information (có được thông tin) that they could not acquire in isolation (cô lập, tách biệt). This is because peer feedback (phản hồi ngang hàng, phản hồi của bạn bè) allows individuals to refine (tinh chỉnh, cải thiện) their understanding of concepts and to also learn new information (thông tin mới) from other members (những thành viên) in the study-group.

For example, a study by The British Institute for Learning found that, if individuals participated (tham gia) in study-groups, they had a far more objective and sophisticated (khách quan và sâu sắc) understanding of a topic than learners who were not part of (người không tham gia) study-groups. Therefore, it is certainly the case that learning in a group improves (cải thiện) an individual’s mental abilities (khả năng tinh thần).

In conclusion, I strongly agree (hoàn toàn đồng ý) with the notion (quan điểm) that group activities improve intellectual abilities. In the future, we will certainly (chắc chắn) see schools take greater measures to ensure (biện pháp đảm bảo) that more group-level cognition (nhận thức) occurs in the classroom.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết essay agree or disagree trong IELTS Writing Task 2, từ cách nhận biết dạng đề, xác định quan điểm đến lập luận và trình bày bài viết. Khi luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng cấu trúc, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao trong phần Writing. Hãy ghi nhớ: một bài essay thành công là bài có lập trường rõ ràng, dẫn chứng hợp lý và ngôn ngữ tự nhiên — đó chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục band điểm mong muốn.

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số phiếu bầu: 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

icon Share
Tác giả Nguyễn Tuyết Anh phụ trách nội dung chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn, chỉnh sửa, nghiên cứu học thuật cùng đội ngũ chuyên gia trong nhiều ngành đưa Luận Văn 1080 Trở thành đơn vị tiên phong về dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tiểu luận, essay, assignment, xử lý số liệu chuyên sâu,... đối tác đáng tin cậy của học viên, nghiên cứu sinh trong và ngoài nước. - Hotline: 0969 991 080 - Email: luanvan1080@gmail.com