Trong nền kinh tế hiện đại, hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc luân chuyển và phân bổ nguồn vốn. Đây không chỉ là hoạt động cốt lõi tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng mà còn là động lực thúc đẩy phát triển sản xuất, kinh doanh và đầu tư. Tùy theo nhu cầu, mục tiêu sử dụng vốn và khả năng tài chính của từng đối tượng khách hàng, các ngân hàng áp dụng nhiều hình thức cho vay cơ bản khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo an toàn tín dụng.
1. Khái niệm về hoạt động cho vay
1.1. Định nghĩa về tín dụng
Nhà kinh tế học Louis Baundin định nghĩa tín dụng là “một sự trao đổi tài hóa hiện tại lấy một tài hóa tương lai”. Ở đây, yếu tố thời gian được xen lẫn trong quá trình trao đổi. Chính vì có yếu tố thời gian đó nên xuất hiện sự bất trắc, rủi ro, và cần có sự tín nhiệm của nhau. Cũng từ đây mà danh từ tín dụng ra đời, thể hiện mối quan hệ dựa trên lòng tin và cam kết hoàn trả.
1.2. Quy định về cho vay trong pháp luật Việt Nam
Tại Việt Nam, hoạt động cho vay được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý quan trọng, bao gồm:
- Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc ban hành quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng.
- Hướng dẫn thực hiện số 49/QĐ-HĐQT ngày 31/05/2002 của Ngân hàng Công thương Việt Nam (NHCT).
- Quyết định số 106/QĐ-HĐQT-NHCT ngày 20/08/2002 về việc cho vay đối với khách hàng trong hệ thống NHCT Việt Nam.
Các quy định này là cơ sở pháp lý quan trọng giúp chuẩn hóa quy trình cho vay, đảm bảo an toàn tín dụng và nâng cao hiệu quả đánh giá doanh nghiệp dưới góc độ tài chính – ngân hàng.
1.3. Khái niệm cho vay trong hoạt động tín dụng
Cho vay là một hình thức cấp tín dụng, theo đó ngân hàng giao cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích và thời gian nhất định theo thỏa thuận. Việc cho vay phải tuân theo nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Định nghĩa trên được các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác áp dụng để làm tiền đề căn bản cho các hoạt động cho vay của mình.
2. Đặc điểm của một hoạt động cho vay
2.1. Tính pháp lý của nghiệp vụ cho vay
Cho vay của ngân hàng là một khái niệm kinh tế hơn là pháp lý. Các hành vi cho vay của ngân hàng có logic kinh tế riêng, thể hiện ở việc ngân hàng chấp nhận rủi ro khi ứng vốn cho một khách hàng mà họ tin tưởng. Tuy nhiên, hoạt động cho vay không chỉ bao gồm một giao dịch pháp lý duy nhất, mà là tổ hợp của nhiều loại giao dịch như: cho vay, bảo lãnh, cầm cố, thế chấp…
Luật ngân hàng các nước định nghĩa tín dụng như sau: “Cấu thành một nghiệp vụ tín dụng bất cứ tác động nào, qua đó một người đưa hoặc hứa đưa vốn cho một người khác dùng, hoặc cam kết bằng chữ ký cho người này nhằm đảm bảo, bảo chứng hay bảo lãnh mà có thu tiền.”
Định nghĩa này cho thấy, xét về tính chất pháp lý, các nghiệp vụ cho vay ngân hàng cơ bản được chia thành ba loại:
- Cho vay ứng trước (cho vay trực tiếp)
- Cho vay dựa trên việc chuyển nhượng trái quyền
- Cho vay qua chữ ký (cho vay thông qua cam kết bằng chữ ký)
Như vậy, mỗi khoản vay đều mang trong mình bản chất rủi ro, tính tin cậy và yếu tố cam kết pháp lý, phản ánh mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng.
2.2. Quy trình cơ bản của một khoản vay
Mọi khoản vay ngân hàng đều phải tuân theo quy trình cho vay – thu nợ nhất định, đảm bảo tính kiểm soát và an toàn tín dụng.
Thông thường, quy trình cho vay gồm 5 bước cơ bản:
- Bước 1: Lập hồ sơ đề nghị vay vốn
- Bước 2: Phân tích tín dụng (đánh giá khả năng tài chính, uy tín và mục đích sử dụng vốn của khách hàng)
- Bước 3: Quyết định cấp tín dụng
- Bước 4: Giải ngân
- Bước 5: Giám sát thu nợ và thanh lý hợp đồng cho vay
Quy trình này giúp ngân hàng đánh giá, quản lý rủi ro và đảm bảo khả năng thu hồi vốn sau khi cho vay.
2.3. Lãi suất và điều kiện cho vay
Lãi suất trong hợp đồng cho vay được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng. Mức lãi suất này có thể là cố định (không thay đổi trong suốt thời gian vay) hoặc thả nổi (được điều chỉnh định kỳ theo biến động của thị trường và chính sách của tổ chức tín dụng).
- Ví dụ: Khi vay vốn mua nhà, ngân hàng có thể áp dụng lãi suất cố định 9%/năm trong 12 tháng đầu, sau đó chuyển sang lãi suất thả nổi bằng lãi suất tiết kiệm 12 tháng cộng biên độ 3% cho các kỳ tiếp theo.
Bên cạnh đó, các khoản vay có thể có hoặc không có tài sản đảm bảo, tùy vào mức độ tín nhiệm và xếp hạng tín dụng của khách hàng.
Khi kết thúc hợp đồng, khách hàng có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
Trường hợp khách hàng vi phạm cam kết hoặc không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, tài sản đảm bảo sẽ thuộc quyền xử lý của ngân hàng, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác được ngân hàng chấp thuận.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp, hãy tham khảo các dịch vụ luận văn. Khi gặp khó khăn về vấn đề viết luận văn, luận án hay khóa của Trung tâm luận văn 1080 – nơi hỗ trợ sinh viên hoàn thành bài viết đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng.
Chúng tôi thấu hiểu và có thể giải quyết những khó khăn đó vì khó khăn của bạn là nỗi đau mà chúng tôi đã từng trải qua.
3. Những yếu tố cấu thành hoạt động cho vay
3.1. Các bên tham gia trong hoạt động cho vay
Trong một hoạt động cho vay, luôn tồn tại hai chủ thể chính là người cho vay và người vay, được ràng buộc bởi hợp đồng tín dụng – văn bản quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên.
3.1.1. Người cho vay
Người cho vay có thể là một định chế tài chính (như ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng, quỹ tài chính, quỹ đầu tư,…) hoặc một cá nhân có khả năng cung cấp vốn cho người vay.
Khoản vay được thực hiện dựa trên hợp đồng cho vay, trong đó hai bên được thỏa thuận các điều kiện về mức vay, thời hạn vay, lãi suất, hình thức trả gốc và lãi, tài sản đảm bảo,…
Hoạt động cho vay của người cho vay mang tính chất kinh tế và pháp lý song hành, vừa thể hiện chức năng phân phối vốn, vừa đảm bảo lợi nhuận và an toàn tín dụng cho bên cấp vốn.
3.1.2. Người vay
Người vay là bên có nhu cầu về vốn nhằm thực hiện một phương án hoặc dự án cụ thể, nhưng chưa có đủ nguồn tài chính, nên cần huy động từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
Người vay có thể là pháp nhân hoặc thể nhân, trong đó:
- Các pháp nhân bao gồm: Doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và các tổ chức khác có đủ điều kiện theo Điều 94 của Bộ luật Dân sự.
- Cá nhân là những người đủ năng lực hành vi dân sự, có mục đích sử dụng vốn hợp pháp, và cam kết hoàn trả khoản vay đúng theo quy định trong hợp đồng tín dụng.
3.2. Điều kiện của chủ thể vay vốn
Trong hoạt động cho vay, chủ thể vay vốn phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý và năng lực dân sự theo quy định của pháp luật như:
3.2.1. Năng lực của chủ thể vay vốn
Chủ thể vay vốn phải có năng lực chủ thể, bao gồm:
- Năng lực pháp luật dân sự
- Năng lực hành vi dân sự
Theo Điều 16, 18 và 96 của Bộ luật Dân sự, năng lực này cho phép chủ thể tham gia vào các quan hệ dân sự – kinh tế một cách hợp pháp, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý về các cam kết, nghĩa vụ phát sinh trong quá trình vay vốn.
3.2.2. Vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước
Các cơ quan quản lý nhà nước: Là các cơ quan công quyền như Ngân hàng Nhà nước, cơ quan công chứng, tòa án, cơ quan thuế, cơ quan hải quan… Các cơ quan này có trách nhiệm kiểm soát việc tuân thủ các quy định của pháp luật, đồng thời công nhận tính hợp pháp của các giao dịch cho vay, quyền sở hữu pháp lý đối với tài sản, và xét xử, giải quyết tranh chấp khi phát sinh.
Tùy theo từng hình thức cho vay, các chủ thể nêu trên có thể tham gia với mức độ khác nhau hoặc không tham gia trong một số trường hợp nhất định. Kết quả của sự tác động qua lại giữa các bên chính là hợp đồng cho vay (hợp đồng tín dụng).
>> Đọc thêm: Cơ sở lý luận về cho vay tiêu dùng của Ngân Hàng
4. Hình thức cho vay cơ bản của các ngân hàng

Hoạt động cho vay và hình thức cho vay cơ bản của các ngân hàng
4.1. Phương thức cho vay từng lần
4.1.1. Khái niệm
Phương thức cho vay từng lần là hình thức mà mỗi lần vay, khách hàng và tổ chức tín dụng phải thực hiện đầy đủ thủ tục vay vốn và ký kết hợp đồng tín dụng riêng.
4.1.2. Đối tượng áp dụng
Hình thức này thường được áp dụng đối với khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên, hoặc trong trường hợp ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn để đảm bảo an toàn tín dụng.
4.1.3. Ưu điểm
Phương thức cho vay từng lần mang tính linh hoạt cao trong việc sử dụng vốn của ngân hàng. Ngân hàng chỉ giải ngân khi khách hàng có nhu cầu thực sự, đồng thời quy định rõ thời hạn trả nợ cho từng khoản vay. Nhờ đó, ngân hàng có thể kiểm tra, đánh giá hiệu quả kinh tế của từng khoản vay, đảm bảo an toàn vốn và nâng cao chất lượng tín dụng.
4.1.4. Nhược điểm
Tuy nhiên, hình thức cho vay từng lần thủ tục rườm rà, phức tạp, gây khó khăn cho người vay. Mỗi lần vay tiền, người vay phải làm đơn xin vay gửi tới ngân hàng xem xét quyết định cho vay.
Nếu đối tượng vay vốn có vòng quay nhanh thì doanh nghiệp sẽ sử dụng món vay đó vào nhiều mục đích mà ngân hàng không kiểm soát được điều này gây nên tình trạng chiếm dụng vốn lẫn nhau ảnh hưởng đến việc thu hồi nợ, ảnh hưởng đến nguồn vốn của ngân hàng.
4.2. Phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng (cho vay luân chuyển)
4.2.1. Khái niệm
Phương thức cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay mà ngân hàng xác định trước cho khách hàng một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định, làm căn cứ để phát tiền vay và thu nợ trong giới hạn đã thỏa thuận.
4.2.2. Đối tượng áp dụng
Phương thức này thường được áp dụng cho các khách hàng có hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định, có nhu cầu vay vốn thường xuyên, trả nợ đúng hạn và có uy tín với ngân hàng. Bộ phận kế toán của ngân hàng phải theo dõi chặt chẽ dư nợ của khách hàng, đảm bảo không vượt quá hạn mức tín dụng đã ký kết.
4.2.3. Ưu điểm
Trước hết, nó tiết kiệm vốn tối đa cho người vay vì khi mua nguyên liệu, hàng hóa thì vay, còn khi bán hàng sẽ ghi thẳng vào bên Có để trả nợ, không phải vừa vay vừa để tiền gửi như hình thức cho vay từng lần.
Thứ hai, cán bộ ngân hàng dễ nắm bắt tình hình của đơn vị vay vì doanh số cho vay thể hiện doanh số mua vào, còn doanh số thu nợ thể hiện doanh số bán ra. Từ đó có thể biết được tình hình hoạt động kinh doanh của khách hàng tương đối chính xác, đặc biệt là khả năng tài chính của họ.
4.2.4. Nhược điểm
Do ngân hàng và khách hàng cùng thỏa thuận hạn mức tín dụng duy trì trong thời hạn nhất định nên ngân hàng luôn phải duy trì một số vốn nhất định để sẵn sàng giải ngân cho người vay, làm cho ngân hàng bị đọng vốn sử dụng. Nếu khoản vay lớn, có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn của ngân hàng, bởi đó là những khoản vốn “chết”, không đem lại lợi nhuận cho ngân hàng, trong khi ngân hàng vẫn phải trả lãi huy động cho những khoản vốn đó.
4.3. Phương thức cho vay theo dự án đầu tư
4.3.1. Khái niệm
Phương thức cho vay theo dự án đầu tư là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng nhằm thực hiện các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ hoặc các dự án phục vụ đời sống.
4.3.2. Đối tượng áp dụng
Phương thức này được áp dụng chủ yếu đối với các khoản vay trung hạn và dài hạn, khi khách hàng có dự án khả thi, có phương án sử dụng vốn rõ ràng và có khả năng hoàn vốn theo tiến độ.
4.3.3. Ưu điểm
- Giúp doanh nghiệp và cá nhân có điều kiện mở rộng quy mô sản xuất, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Ngân hàng có cơ hội đầu tư dài hạn, tăng lợi nhuận và mở rộng quan hệ tín dụng với các khách hàng tiềm năng.
- Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nhất là trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
4.3.4. Nhược điểm
- Do thời gian vay dài nên rủi ro tín dụng cao, chịu ảnh hưởng lớn từ biến động kinh tế, chính sách và thị trường.
- Quá trình thẩm định dự án phức tạp, tốn thời gian và chi phí cho cả ngân hàng lẫn khách hàng.
- Khả năng thu hồi vốn chậm, ảnh hưởng đến vòng quay vốn và tính thanh khoản của ngân hàng.
4.4. Phương thức cho vay trả góp
4.4.1. Khái niệm
Cho vay trả góp là hình thức cho vay mà người vay trả nợ gốc và lãi theo nhiều kỳ hạn trong thời gian vay đã thỏa thuận. Tài sản mua bằng vốn vay chỉ thuộc quyền sở hữu của bên vay sau khi đã thanh toán đầy đủ cả nợ gốc và lãi.
4.4.2. Ưu điểm
- Người vay không cần thế chấp tài sản đảm bảo: Khác hoàn toàn với vay thế chấp, khách hàng không phải thế chấp bất cứ tài sản cố định nào như giấy tờ xe hơi, sổ đỏ nhà đất.
- Thủ tục hồ sơ đơn giản: Khách hàng chỉ cần cung cấp cho ngân hàng những giấy tờ tùy thân, thủ tục nhanh gọn hơn nhiều so với vay thế chấp.
- Ngân hàng không cần quan tâm đến chi tiết mục đích vay: Họ chỉ quan tâm đến khả năng thanh toán, trả lãi suất ngân hàng của bạn có đúng hạn hay không. Để xác nhận điều đó, ngân hàng sẽ kiểm tra thu nhập và tình hình việc làm, kinh doanh của bạn.
- Số tiền vay cao: Bạn có thể dễ dàng vay một khoản lên tới 500 triệu đồng để phục vụ cho mục đích của mình.
4.4.3. Nhược điểm
- Phụ thuộc vào điểm tín dụng: Ngân hàng sẽ dựa vào điểm tín dụng để đánh giá khả năng vay. Nếu bạn có điểm tín dụng xấu, nguy cơ bị từ chối cho vay là điều khó tránh khỏi.
- Thủ tục khác nhau giữa các ngân hàng: Mỗi ngân hàng có quy định riêng về thời hạn vay, cách thức vay, số tiền vay… nên cần nhiều thời gian tìm hiểu.
- Phát sinh phụ phí: Đa số các khoản vay tiêu dùng không thế chấp đều có các loại phụ phí đi kèm, vì vậy trước khi vay bạn cần tìm hiểu kỹ các khoản này.
- Cần xác định rõ khả năng trả nợ: Khi vay, bạn nên tính toán kỹ khoản tiền có thể trả hàng tháng và thông báo cho ngân hàng để xác định khoản vay, thời hạn trả nợ hợp lý.
- Chênh lệch lãi suất giữa các ngân hàng: Mặc dù hình thức trả góp tương đương nhau, nhưng giá trị lãi suất có thể khác biệt, do đó cần tìm hiểu kỹ cách tính lãi trước khi quyết định vay.
4.5. Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng
4.5.1. Khái niệm
Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng là hình thức mà ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng một hạn mức tín dụng nhất định để thanh toán tiền mua hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại máy ATM và điểm ứng tiền mặt là đại lý của ngân hàng.
4.5.2. Quy định áp dụng
Cả ngân hàng và khách hàng khi tham gia hình thức cho vay này đều phải tuân thủ các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước về phát hành và sử dụng thẻ tín dụng, bao gồm hạn mức chi tiêu, lãi suất, phí và nghĩa vụ thanh toán.
4.5.3. Ưu điểm
- Giúp khách hàng chi tiêu linh hoạt, thanh toán nhanh chóng mà không cần mang theo tiền mặt.
- Ngân hàng tăng doanh thu từ lãi và phí dịch vụ thẻ tín dụng.
- Góp phần mở rộng dịch vụ ngân hàng bán lẻ, hiện đại hóa phương thức thanh toán không tiền mặt.
4.5.4. Nhược điểm
- Nếu khách hàng không quản lý chi tiêu hợp lý, có thể dẫn đến nợ quá hạn, ảnh hưởng đến điểm tín dụng.
- Ngân hàng phải chịu rủi ro tín dụng cao do khó kiểm soát mục đích sử dụng của khách hàng.
- Phát sinh phí và lãi suất cao nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn.
4.6. Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng
4.6.1. Khái niệm
Theo Khoản 5, Điều 27 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức mà tổ chức tín dụng cam kết sẵn sàng cho khách hàng vay vốn trong phạm vi hạn mức dự phòng đã thỏa thuận trước. Thời hạn hiệu lực của hạn mức này không vượt quá 01 năm.
4.6.2. Ưu điểm
- Là phương thức năng động, linh hoạt, giúp khách hàng chủ động trong kế hoạch tài chính.
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn khi phát sinh.
- Phù hợp với các doanh nghiệp có chu kỳ vốn lưu động ngắn hoặc có nhu cầu vốn dự phòng thường xuyên.
4.6.3. Nhược điểm
- Ngân hàng phải duy trì nguồn vốn dự phòng, dẫn đến tình trạng đọng vốn tạm thời.
- Nếu khách hàng không sử dụng hết hạn mức, ngân hàng vẫn phải chịu chi phí cơ hội cho phần vốn cam kết.
4.7. Cho vay hợp vốn
4.7.1. Khái niệm
Theo Khoản 2, Điều 27 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, cho vay hợp vốn là hình thức có từ hai tổ chức tín dụng trở lên cùng cho vay một khách hàng để thực hiện một phương án hoặc dự án đầu tư.
Cho vay hợp vốn còn được gọi là cho vay đồng tài trợ, hình thức này có một ngân hàng đầu mối đứng ra thu xếp, điều phối và quản lý khoản vay giữa các ngân hàng tham gia.
4.7.2. Quy định thực hiện
Hoạt động cho vay hợp vốn được thực hiện theo quy chế đồng tài trợ của Ngân hàng Nhà nước và hướng dẫn của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và an toàn vốn.
4.7.3. Lợi ích
- Giúp huy động nguồn vốn lớn hơn nhiều so với khả năng cho vay của một ngân hàng đơn lẻ.
- Phân tán rủi ro tín dụng giữa các ngân hàng tham gia.
- Ngân hàng đầu mối đảm bảo thu xếp, giải ngân và quản lý khoản vay thuận lợi, giảm bớt thủ tục hành chính cho khách hàng.
- Tăng cường hợp tác giữa các tổ chức tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong toàn hệ thống.
4.7.4. Hạn chế
- Thủ tục phức tạp, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngân hàng.
- Thời gian đàm phán và ký kết hợp đồng kéo dài.
- Việc phân chia lợi nhuận và rủi ro đôi khi khó thống nhất giữa các bên tham gia.
4.8. Phương thức cho vay khác
4.8.1. Quy định
Ngoài các hình thức cho vay nêu trên, Ngân hàng Nông nghiệp có thể áp dụng các phương thức cho vay khác tùy theo quy định nội bộ, hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và nhu cầu thực tế của khách hàng.
4.8.2. Ví dụ về các phương thức khác
- Cho vay qua kênh điện tử (Internet Banking, Mobile Banking).
- Cho vay hộ kinh doanh nhỏ lẻ hoặc cá nhân sản xuất nông nghiệp.
- Cho vay theo chuỗi giá trị nông sản hoặc cho vay theo hợp đồng tiêu thụ sản phẩm.
4.8.3. Ý nghĩa
Các phương thức cho vay khác giúp ngân hàng đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện và phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
5. Vai trò của hoạt động cho vay và hình thức cho vay cơ bản của các ngân hàng trong nền kinh tế
5.1. Vai trò đối với nền kinh tế
5.1.1. Cho vay góp phần thu hút vốn đầu tư cho nền kinh tế
Do đặc điểm của hoạt động cho vay là có quy mô rộng và đối tượng khách hàng đa dạng, đồng thời đây cũng là hình thức kinh doanh chủ yếu của ngân hàng. Với vai trò là trung gian tài chính, ngân hàng đóng vai trò là cầu nối vốn cho nền kinh tế, giữa người thừa vốn và người cần vốn để đầu tư.
Nguyên lý “tiền có giá trị theo thời gian” thể hiện rõ trong hoạt động này: các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội được tập hợp lại và đầu tư vào những phương án, dự án kinh doanh đang cần vốn. Khi nhu cầu vốn của các dự án được đáp ứng, ý tưởng kinh doanh có cơ hội trở thành hiện thực.
Hoạt động cho vay nhờ vậy góp phần thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội như tạo việc làm, ổn định thu nhập và cải thiện đời sống người lao động.
5.1.2. Cho vay thúc đẩy mở rộng sản xuất và đổi mới công nghệ
Hoạt động cho vay không chỉ giúp doanh nghiệp có đủ vốn để duy trì và mở rộng sản xuất, mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ, cải tiến máy móc và nâng cao trình độ khoa học – kỹ thuật.
Việc vay vốn không những giải quyết được nhu cầu vốn kinh doanh mà còn làm thay đổi cách nghĩ, cách làm, làm thế nào để sử dụng vốn có hiệu quả kinh tế và vấn đề mở rộng sản xuất, thúc đẩy đổi mới công nghệ. Thiết bị, cải tiến khoa học kỹ thuật sẽ làm tiền đề cho sự phát triển có hiệu quả đó. Vốn quyết định mọi vấn đề trong kinh doanh đặc biệt là trong xu thế hội nhập nền kinh tế thị trường thì đây là vấn đề quan trọng cần giải quyết của các doanh nghiệp Việt Nam.
5.2. Vai trò đối với người đi vay
5.2.1. Sự linh hoạt trong kỳ hạn và lãi suất vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại có nhiều kỳ hạn khác nhau như ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Bên cạnh đó, lãi suất có thể linh hoạt theo hình thức cố định hoặc thả nổi. Nhờ vậy, khách hàng có thể lựa chọn kỳ hạn vay và thỏa thuận mức lãi suất phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình.
5.2.2. Lợi ích trong việc sử dụng vốn và hợp tác với ngân hàng
Việc vay vốn ngân hàng giúp khách hàng tập trung được nguồn vốn kinh doanh đồng bộ, giảm chi phí huy động và chủ động trong việc hoàn trả gốc, lãi theo hợp đồng. Ngoài ra, sự thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng khi hết hợp đồng vay còn tạo điều kiện để khách hàng tiếp tục kinh doanh, thông qua các hình thức như trợ giúp vốn hoặc gia hạn hợp đồng.
5.3. Lợi ích của ngân hàng
5.3.1. Nguồn thu nhập chính từ hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay là một trong những hoạt động chứa nhiều rủi ro tiềm ẩn, nhưng đồng thời cũng là hoạt động chủ yếu và mang lại nguồn thu nhập chính cho ngân hàng. Thông qua việc cho vay, ngân hàng thu được lãi suất phù hợp với từng khoản vay, tạo ra lợi nhuận và đảm bảo duy trì hoạt động kinh doanh.
5.3.2. Vai trò của cho vay trong hoạt động kinh doanh ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, cho vay được xem là chức năng kinh tế cơ bản của ngân hàng thương mại. Đối với hầu hết các ngân hàng, dư nợ tín dụng thường chiếm hơn 50% tổng tài sản có, trong khi thu nhập từ hoạt động cho vay chiếm khoảng từ 1/2 đến 2/3 tổng thu nhập của ngân hàng. Tuy nhiên, rủi ro tín dụng cũng tập trung chủ yếu trong danh mục cho vay, khiến hoạt động này vừa mang lại lợi nhuận cao vừa tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
5.3.3. Rủi ro trong hoạt động cho vay
Khi ngân hàng rơi vào tình trạng tài chính khó khăn, nguyên nhân thường xuất phát từ hoạt động cho vay. Các rủi ro có thể đến từ việc ngân hàng không thu hồi được vốn do buông lỏng quản lý, cấp tín dụng thiếu minh bạch, áp dụng chính sách tín dụng chưa hợp lý, tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế, hoặc từ các nguyên nhân chủ quan của khách hàng vay vốn.
Tổng kết lại, hoạt động cho vay và hình thức cho vay cơ bản của các ngân hàng không chỉ là nền tảng của hoạt động tín dụng mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Việc lựa chọn phương thức cho vay phù hợp với từng đối tượng và mục tiêu sử dụng vốn sẽ giúp ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn, đồng thời hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và sản xuất kinh doanh trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.