Marketing Mix là gì? Khái niệm, lịch sử, mô hình 4P và ví dụ thực tế từ Masan

icon  5 Tháng mười một, 2025 Nguyễn Tuyết Anh Đánh giá:  
0
(0)
Khái niệm và vai trò của Marketing Mix đối với Doanh nghiệp
0
(0)

Marketing mix (marketing hỗn hợp) được xem là một trong những công cụ quan trọng nhất giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả trong nền kinh tế thị trường hiện nay. Tìm hiểu về mô hình 4P cùng Luận văn 1080 để hiểu thêm về khái niệm, lịch sử, vai trò và ứng dụng vào Tập đoàn Masan, để rút ra bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập và phát triển.

Khái niệm và vai trò của Marketing Mix đối với Doanh nghiệp

Khái niệm và vai trò của Marketing Mix đối với Doanh nghiệp

1. Khái niệm marketing mix

Marketing-mix là sự phối hợp hay sắp xếp các thành phần của Marketing sao cho phù hợp với hoàn cảnh kinh doanh thực tế của mỗi doanh nghiệp nhằm củng cố vị trí vững chắc của doanh nghiệp trên thương trường; nhằm tác động đến nhu cầu và hành vi mua hàng của khách hàng.

Khái niệm này được Neil Borden giới thiệu lần đầu vào năm 1953, và sau đó được Jerome McCarthy (1960) phát triển thành mô hình nổi tiếng 4P (Product, Price, Place, Promotion).

Nói cách khác, Marketing-mix là một tập hợp những yếu tố biến động kiểm soát được của Marketing mà doanh nghiệp sử dụng để cố gắng gây dựng được phản ứng mong muốn từ phía thị trường mục tiêu. [6, tr 48]

Khái niệm Marketing mix

Khái niệm 4P của Jerome McCarthy (1960) trong Marketing Mix

2. Lịch sử của Marketing Mix

Lịch sử của Marketing Mix trải qua 4 giai đoạn lớn:

  • Giai đoạn khởi nguồn (Trước năm 1950): James Culliton, mô tả vai trò của người quản lý marketing vào năm 1948 như một “máy trộn nguyên liệu”.
  • Giai đoạn hình thành khái niệm (1950 – 1960): Neil Borden và “Marketing Mix” ra đời trong bài viết nổi tiếng năm 1964 “The Concept of the Marketing Mix”
  • Giai đoạn hoàn thiện mô hình (1960 – 1980): Jerome McCarthy và sự ra đời của mô hình 4P
  • Giai đoạn mở rộng và hiện đại hóa (1980 – nay): Từ 4P đến 7P và Marketing Mix kỹ thuật số

3. Mô hình 4P trong Marketing Mix

Mô hình 4p trong marketing

Mô hình 4p trong marketing mix

3.1. Product (Sản phẩm)

a, Khái niệm

Sản phẩm là điểm cốt lõi trong việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng. Nếu sản phẩm không tốt thì mọi nổ lực của các hình thức tiếp thị khác đều sẽ thất bại.

Sản phẩm là nền tảng của mọi hoạt động kinh doanh. Các công ty nhắm tới mục đích là làm cho sản phẩm của mình khác biệt và tốt hơn để có thể thu hút và khiến cho thị trường mục tiêu ưu thích sản phẩm để có thể trả giá ở mức cao nhất.[2, Tr190]

b, Bản chất của sản phẩm

Sự khác biệt có thể tạo ra từ sản phẩm khác nhau về mức độ. Ở một thái cực khác sản phẩm được gọi là các hàng hóa cơ bản, thiết yếu phục vụ nhu cầu và mong muốn của con người hàng ngày như là các mặt hàng tinh bột, đồ uống, rau quả, muối ăn, nước mắm, mỳ chính,…

Tài năng Marketing được thử thách nhiều đối với các hàng hóa cơ bản này. Nhưng sẽ là không khôn ngoan nếu luôn luôn coi sản phẩm là hàng hóa cơ bản. Hàng hóa đơn giản là sản phẩm chờ đợi để được tạo ra sự khác biệt.

c, Phân loại

Sản phẩm có thể được chia ra làm hai loại là sản phẩm vô hình và sản phẩm hữu hình:

  • Sản phẩm vô hình là dịch vụ như: ngành du lịch, ngành công nghiệp khách sạn, mã số các sản phẩm như nạp điện thoại di động và tín dụng, hệ điều hành máy tính, bảo hiểm nhân thọ, xem phim…
  • Sản phẩm hữu hình: những chiếc xe có động cơ và dao cạo dùng một lần, bàn ghế văn phòng, tạp chí,…

d, 4 câu hỏi trọng tâm trong hoạch định chiến lược Product (Sản phẩm) thuộc Marketing-mix

  • Khách hàng thực sự muốn điều gì từ sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta?
  • Cần những yếu tố nào để thỏa mãn nhu cầu đó?
  • Kích cỡ, màu sắc, tên gọi của sản phẩm nên được thiết kế ra sao?
  • Làm thế nào để tạo sự khác biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh?

>> Đọc thêm: Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt

3.2. Price (Giá cả)

a, Khái niệm

Giá bán là chi phí khách hàng phải bỏ ra để đổi lấy sản phẩm hay dịch vụ của nhà cung cấp. Cách định giá của sản phẩm, dịch vụ sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sự hài lòng của khách hàng.

Giá cả được coi là phương tiện cạnh tranh có hiệu quả đối với những sản phẩm tiêu dùng thiết yếu hàng ngày của con người. Mà ở đó mức độ cạnh tranh về giá liên tục diễn ra và người tiêu dùng rất nhạy cảm về biến động giá của sản phẩm. Đặc biệt là ở những thị trường mà thu nhập của người tiêu dùng còn thấp.

b, Đặc điểm nổi bật của yếu tố giá trong Marketing-mix

Giá cả khác với các yếu tố còn lại của Marketing-mix ở chỗ nó tạo ra doanh thu, trong khi các yếu tố khác chỉ tạo ra chi phí. Do vậy các công ty thường tìm mọi cách để nâng giá lên càng cao càng tốt chừng nào mà mức độ khác biệt của sản phẩm cho phép làm điều đó. Việc tăng hoặc giảm giá ảnh hưởng rất rõ rệt đến lợi nhuận. [2,tr196]

c, Các yếu tố ảnh hưởng đến việc định giá

Giá bán là chi phí khách hàng phải bỏ ra để đổi lấy sản phẩm hay dịch vụ của nhà cung cấp. Giá bán của sản phẩm hay dịch vụ không được đặt ngẫu nhiên, mà được xác định dựa trên một số yếu tố chủ yếu sau:

  • Thị phần và vị thế cạnh tranh
  • Chi phí sản xuất và nguyên liệu
  • Giá trị cảm nhận của khách hàng
  • Mức độ cạnh tranh trên thị trường
  • Mục tiêu của doanh nghiệp

Việc định giá trong một môi trường cạnh tranh không những vô cùng quan trọng mà còn mang tính thách thức:

  • Nếu đặt giá quá thấp, nhà cung cấp sẽ phải tăng số lượng bán trên đơn vị sản phẩm theo chi phí để có lợi nhuận.
  • Nếu đặt giá quá cao, khách hàng sẽ dần chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Vì vậy, mức giá tối ưu phải đạt sự cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp và giá trị cảm nhận của khách hàng.

e, Các yếu tố cấu thành quyết định giá

Quyết định về giá thường bao gồm:

  • Mức giá niêm yết (list price)
  • Điểm giá (price point)
  • Chiết khấu, khuyến mãi, chính sách thanh toán, và thời hạn trả tiền

Những yếu tố này cần được điều chỉnh linh hoạt tùy theo từng phân khúc thị trường và chiến lược định vị thương hiệu.

f, Các câu hỏi cần xem xét khi hoạch định chiến lược giá

  • Có thiết lập mức giá cho sản phẩm/dịch vụ trong khu vực này hay không?
  • Khách hàng có nhạy cảm với giá hay không? Có cần giảm giá để giành nhiều thị phần phải không? Hay tăng giá khi bạn muốn tăng lợi nhuận biên?
  • Chiết khấu như thế nào cho những khách hàng thương mại, hay cho từng phân khúc khách hàng cụ thể?
  • Bạn so sánh giá của mình với đối thủ cạnh tranh như thế nào?

3.3. Place (Phân phối)

a, Khái niệm

Phân phối (Place) là quá trình đưa hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, thông qua hai hình thức chính là: kênh phân phối trung gian và kênh phân phối trực tiếp, để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp là tiêu thụ sản phẩm và mang lại giá trị lợi ích cho người tiêu dùng.

Những địa điểm phù hợp sẽ tạo sự tiện lợi cho khách hàng tiết kiệm được thời gian. Do đó địa điểm càng gần khách hàng thì khả năng khách hàng đến sử dụng dịch vụ càng cao.

b, Vai trò chiến lược của kênh phân phối trong Marketing

Đối với mỗi doanh nghiệp, việc lựa chọn sản phẩm nào, chính sách giá thế nào cho phù hợp thôi chưa đủ, mà doanh nghiệp còn phải xét đến phương thức đưa sản phẩm đó ra thị trường như thế nào, bằng những kênh phân phối nào.

Nội dung cơ bản của chính sách phân phối trong marketing sản phẩm mới là thiết kế và quản lý mạng lưới bán hàng trong giai đoạn đầu doanh nghiệp tung sản phẩm ra thị trường. Mạng lưới bán hàng đó là tập hợp các kênh với sự tham gia của các chủ thể khác nhau có khả năng và uy tín khác nhau để đưa hàng hoá từ doanh nghiệp sản xuất đến các khách hàng một cách thành công.

c, Thiết kế và quản lý kênh phân phối

Đại diện cho các địa điểm mà một sản phẩm có thể được mua thường được gọi là các kênh phân phối. Nó có thể bao gồm bất kỳ cửa hàng vật lý cũng như các cửa hàng ảo trên Internet.

Xác định kênh phân phối là một trong những nội dung quan trọng của chính sách phân phối. Việc thiết kế và quản lý kênh phân phối mới của doanh nghiệp cần:

  • Phù hợp với đặc điểm và tính chất sản phẩm
  • Dễ dàng cho khách hàng tiếp cận và tìm mua sản phẩm
  • Thiết lập mối quan hệ gần gũi giữa các trung gian.

Dựa trên phương thức phân phối, có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Phân phối trực tiếp (Kênh 0): Doanh nghiệp bán thẳng cho người tiêu dùng, không qua trung gian tại cửa hàng hoặc qua website.
  • Phân phối gián tiếp (Kênh 1, 2, 3): Có sự tham gia của trung gian như đại lý, nhà bán buôn, bán lẻ. Sản phẩm sẽ được phân phối qua siêu thị, đại lý, sàn thương mại điện tử.

d, Phân loại chiến lược phân phối

Để hiệu quả hóa hoạt động phân phối, doanh nghiệp cần xác định loại hình phân phối phù hợp cho từng giai đoạn. Có 3 chiến lược phân phối chủ yếu được sử dụng, đó là:

  • Phân phối độc quyền (Exclusive Distribution): Phù hợp với sản phẩm cao cấp hoặc đặc thù
  • Phân phối có chọn lọc (Selective Distribution) qua trung gian đáp ứng yêu cầu và chất lượng dịch vụ
  • Phân phối đại trà (Intensive Distribution): Thường áp dụng cho sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG) như đồ uống, thực phẩm, hàng thiết yếu.

Hiện nay, “địa điểm phân phối” không chỉ giới hạn trong cửa hàng vật lý mà còn bao gồm các kênh trực tuyến như:

  • Website thương mại điện tử,
  • Ứng dụng di động,
  • Mạng xã hội, hoặc
  • Sàn giao dịch trực tuyến (Shopee, Lazada, Tiki, v.v.).

Mục tiêu cuối cùng vẫn là đưa sản phẩm đến đúng nơi – vào đúng thời điểm – cho đúng khách hàng.

e, Các câu hỏi chiến lược cần xem xét về kênh phân phối

  • Khách hàng có thể tìm thấy sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn ở đâu?
  • Loại hình cửa hàng nào bạn mong muốn khách hàng tiếp cận (siêu thị, cửa hàng riêng, trực tuyến, hội chợ, catalog,…?
  • Làm thế nào để bạn thâm nhập được vào kênh phân phối phù hợp?
  • Bạn có cần một đội ngũ bán hàng hay không hay hợp tác với các bên trung gian bằng cách tham gia hội chợ thương mại, bán hàng trực tuyến hoặc gửi mẫu thử đến cho các công ty mà bạn muốn đặt mối quan hệ,…
  • Đối thủ đang phân phối như thế nào? Và doanh nghiệp của bạn có thể học hỏi hay tạo khác biệt gì từ họ?

>> Tham khảo thêm: Giá làm luận văn trọn gói, tiết kiệm chi phí cho học viên

3.4. Promotion (xúc tiến thương mại)

a, Khái niệm

Xúc tiến thương mại (Promotion) là tập hợp những hoạt động truyền thông và thông tin có tính thuyết phục, nhằm gây ấn tượng, kích thích nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng của người tiêu dùng, đồng thời tạo dựng hình ảnh và uy tín cho doanh nghiệp.

  • Hoạt động xúc tiến thương mại giúp doanh nghiệp:
  • Thúc đẩy bán hàng nhanh chóng hơn.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
  • Truyền đạt thông tin về doanh nghiệp và sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
  • Và trở thành “vũ khí cạnh tranh” quan trọng trên thương trường.

b, Hai chiến lược xúc tiến: Đẩy (Push) và Kéo (Pull)

Các doanh nghiệp thường sử dụng hai chiến lược kéo và đẩy để tác động đến từng nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau:

  • Chiến lược kéo là lôi kéo, khuyến khích khách hàng mua sản phẩm của doanh nghiệp mình thông qua quảng cáo, khuyến mãi, PR, marketing trực tuyến.
  • Ngược lại, chiến lược đẩy là đẩy hàng hóa ra thị trường thông qua các mạng lưới phân phối trung gian như nhà bán buôn, bán lẻ, đại lý,… với chính sách như chiết khấu, thưởng doanh số, hỗ trợ bán hàng, trưng bày sản phẩm.

c, 6 công cụ của xúc tiến thương mại

Để đạt được mục đích của chính sách xúc tiến thương mại doanh nghiệp cần phối hợp và sử dụng sáu công cụ:

  • Quảng cáo (Advertising): truyền hình, phát thanh, báo chí, bảng hiệu, Internet,…
  • Khuyến mại (Sales Promotion): giảm giá, tặng quà, thẻ tích điểm, dùng thử miễn phí,…
  • Quan hệ công chúng (Public Relations – PR): báo chí, sự kiện, tài trợ, hoạt động cộng đồng,…
  • Bán hàng cá nhân (Personal Selling): sale trực tiếp, tư vấn, thuyết phục và chốt đơn,…
  • Marketing trực tiếp (Direct Marketing): email, điện thoại, mạng xã hội, website.
  • Truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communication – IMC): Kết hợp đồng bộ các công cụ trên để tạo nên hình ảnh thống nhất và mạnh mẽ của thương hiệu.

d, Một số câu hỏi cần lưu ý khi triển khai hoạt động xúc tiến

Trong phần Promotion, bạn cần quan tâm những vấn đề như sau:

  • Ở đâu và khi nào bạn có thể truyền thông điệp marketing của mình đến thị trường mục tiêu?
  • Bạn sẽ tiếp cận khách hàng của mình bằng cách quảng cáo trên báo? Trên truyền hình? Đài phát thanh? Bằng bảng quảng cáo? Bằng cách sử dụng email? Thông qua PR? Hay sử dụng internet?
  • Thời điểm nào là thích hợp nhất để quảng bá sản phẩm? Có những mùa hoặc những dịp đặc biệt nào trên thị trường? Có bất kỳ vấn đề môi trường nào ảnh hưởng đến thời gian ra mắt sản phẩm, hay giai đoạn quảng bá sản phẩm tiếp theo không?
  • Đối thủ cạnh tranh đã sử dụng các biện pháp chiêu thị như thế nào? Những biện pháp đó có ảnh hưởng đến hoạt động chiêu thị mà bạn đã chọn không?

Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm trong việc viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp. Bạn cần đến viết luận văn thuê tại Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh, … để giúp mình hoàn thành những bài luận đúng deadline?

Khi gặp khó khăn về vấn đề viết luận văn, luận án hay khóa luận tốt nghiệp, hãy nhớ đến Tổng đài tư vấn luận văn 1080, nơi giúp bạn giải quyết những khó khăn mà chúng tôi đã từng trải qua.

4. Vai trò của Marketing Mix trong hoạt động kinh doanh

4.1. Đối với doanh nghiệp

Hiểu theo nghĩa rộng, toàn bộ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là hoạt động Marketing, từ hình thành ý tưởng sản xuất đến một loại hàng hàng hóa đến triển khai sản xuất và tiêu thụ để hàng hóa đó thực sự được bán trên thị trường.

Marketing-mix tạo ra sự kết nối các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp với thị trường trong tất cả các giai đoạn của quá trình tái sản xuất. Marketing cung cấp các hoạt động tìm kiếm thông tin từ thị trường và truyền đạt thông tin từ doanh nghiệp ra thị trường, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ,… [3, tr15]

Trong kinh doanh hàng tiêu dùng, tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Khi cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp không chỉ cần đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn hóa sản phẩm, mà còn phải tối ưu khâu phân phối để hàng hóa được lưu thông nhanh, thu hồi vốn kịp thời. Phân phối kém hiệu quả sẽ gây ách tắc dòng tiền và ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh. Vấn đề không chỉ là doanh nghiệp đưa ra thị trường cho người tiêu dùng cái gì mà còn là đưa nó như thế nào sẽ quyết định thành công trên thương trường”.

Bên cạnh đó, xúc tiến thương mại không phải chỉ là những chính sách biện pháp hỗ trợ cho các chính sách sản phẩm, giá và phân phối mà còn làm tăng cường kết quả thực hiện các chính sách đó. Điều đó có nghĩa là xúc tiến thương mại còn tạo ra ưu thế và sự khách biệt trong cạnh tranh của doanh nghiệp.

Không phải chỉ cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt hơn đối thủ cạnh tranh mà còn phải thực hiện tốt hơn khả năng sẵn sàng ở Công ty: Ở đâu? Khi nào? Như thế nào đối với nhu cầu thường trực và không thường trực của người tiêu dùng. Và ứng phó với những sự cố biến động trên thị trường.

4.2. Đối với người tiêu dùng

Marketing-mix không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà nó còn đem lại lợi ích cho người tiêu dùng. Doanh nghiệp chỉ tồn tại và phát triển khi nó mang lại những lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng. Lợi ích của người tiêu dùng về mặt kinh tế ở chỗ họ nhận được giá trị cao hơn chi phí mà họ bỏ ra để mua hàng hóa đó.

Một sản phẩm thỏa mãn người tiêu dùng là sản phẩm cung cấp nhiều lợi ích hơn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. [3, tr16]

Marketing-mix giúp tìm kiếm và khám phá ra nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng hiện tại và trong tương lai. Để sáng tạo ra nhiều loại hàng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ để mang đến những lợi ích nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn đó của người tiêu dùng. Thậm chí nó còn có thể mang đến những lợi ích vượt quá sự mong đợi của người tiêu dùng.

Marketing-mix giúp tạo điều kiện tốt cho cung cầu gặp nhau qua thông tin hai chiều: Từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng và ngược lại từ người tiêu dùng đến doanh nghiệp. Trên cơ sở xử lý thông tin về thị trường, doanh nghiệp có các họat động nhằm làm cho sản phẩm tiêu dùng được bán nhanh hơn, nhiều hơn giúp củng cố, tạo uy tín và phát triển doanh nghiệp trên thị trường. Đồng thời gia tăng giá trị lợi ích cho người tiêu dùng.

4.3. Đối với xã hội

Ngày nay Marketing-mix được biết đến không chỉ cung cấp và thúc đẩy các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Mà nó còn được biết đến với các vai trò quan trọng trong xã hội. Nó có tác dụng như sự cung cấp một mức sống cho xã hội.

Khi xem xét toàn bộ hoạt động Marketing của doanh nghiệp đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hàng tiêu dùng, ngoài yếu tố hiệu quả về mặt kinh tế. Các doanh nghiệp này đang có các hoạt động vì cộng đồng vì mục đích xã hội ví vụ như:

Các thông tin về sản phẩm, quảng cáo, truyền thông phản ánh đúng bản chất và trung thực về chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ để người tiêu dùng không bị che mắt hoặc mù quáng vào sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp như thời kỳ trước đây.

Bên cạnh yếu tố sản xuất kinh doanh là các vấn đề bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội. Để nâng cao hình ảnh và vị thế của doanh nghiệp lên tầm cao mới.

5. Ví dụ về sự thành công khi áp dụng mô hình Marketing mix của Masan

Tập đoàn Masan Group là một trong những doanh nghiệp hàng tiêu dùng(FMGC) hàng đầu Việt Nam, với định hướng phát triển thành “Hệ sinh thái tiêu dùng – bán lẻ tích hợp” nhằm phục vụ mọi nhu cầu thiết yếu của người Việt.

Hệ sinh thái Masan bao gồm hàng loạt thương hiệu nổi tiếng như: CHIN-SU, Nam Ngư, Omachi, Kokomi, MEATDeli, Wake-up 247, Vinacafé, Ponnie, Heo Cao Bồi, Trà Búp nonTEA 365, Phúc Long, Phở CHIN-SU Story, Mì Gumi, Mì Omtomi…

5.1. Product (Sản phẩm): Hệ sinh thái đa thương hiệu – phục vụ đa đối tượng

Masan sở hữu danh mục sản phẩm phong phú, chia thành nhóm ngành hàng rõ ràng để đáp ứng từng phân khúc khách hàng khác nhau:

a, Ngành hàng gia vị – biểu tượng “bếp Việt”

  • CHIN-SU: Thương hiệu cao cấp, hướng đến người tiêu dùng thành thị, chú trọng chất lượng, thẩm mỹ và trải nghiệm vị giác.
  • Nam Ngư: Định vị phổ thông, “đậm đà hồn Việt”, phù hợp với đại đa số hộ gia đình Việt Nam.
  • Nước tương CHIN-SU: Đa dạng khẩu vị vùng miền, hướng đến người tiêu dùng hiện đại quan tâm sức khỏe.

b, Ngành hàng mì ăn liền và thực phẩm tiện lợi

  • Omachi: Mì khoai tây cao cấp, định vị cho giới trẻ thành đạt, ưa chuộng chất lượng và hình ảnh hiện đại.
  • Kokomi: Hướng tới phân khúc bình dân, giá hợp lý, vị đậm đà quen thuộc.
  • Mì Gumi, Mì Omtomi: Thương hiệu mới dành cho học sinh – sinh viên, đóng gói nhỏ, hương vị sáng tạo, bao bì bắt mắt.
  • Phở CHIN-SU và Phở CHIN-SU Story: Dòng sản phẩm cao cấp, mang tinh thần “phở Việt chuẩn vị”, phục vụ nhu cầu ăn nhanh nhưng vẫn đậm hương vị truyền thống.

c, Ngành hàng đồ uống và cà phê

  • Wake-up 247, EnerZ: Đồ uống tăng lực dành cho giới trẻ năng động, dân văn phòng và tài xế đường dài – nhấn mạnh sự bứt phá và tỉnh táo.
  • Vinacafé: Hương vị cà phê truyền thống, kết hợp hiện đại hóa bao bì và hương vị.
  • BúpnonTEA 365: Trà đóng chai tự nhiên, hướng đến người tiêu dùng trẻ yêu thích sự tiện lợi và an toàn sức khỏe.
  • Phúc Long (sau khi Masan đầu tư): Cà phê – trà cao cấp, phục vụ phân khúc trung và cao cấp tại chuỗi cửa hàng và kênh bán lẻ hiện đại.

d, Ngành hàng thịt mát và thực phẩm tươi sống

  • MEATDeli: Dẫn đầu trong ngành thịt mát công nghệ châu Âu, hướng đến người tiêu dùng có thu nhập khá, quan tâm an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Heo Cao Bồi và Ponnie: Các thương hiệu phụ dành cho nhóm khách hàng bình dân – sản phẩm tươi, ngon, giá cạnh tranh.

5.2. Price (Giá cả): Phân tầng linh hoạt – định vị rõ ràng

Masan triển khai chiến lược giá đa phân khúc:

  • Giá bình dân: Nam Ngư, Kokomi, Heo Cao Bồi, Ponnie – phục vụ đại đa số người tiêu dùng Việt.
  • Giá trung – cao cấp: CHIN-SU, Omachi, MEATDeli, Phở CHIN-SU, Phúc Long – dành cho khách hàng có thu nhập cao, chú trọng trải nghiệm và chất lượng.
  • Giá theo giá trị cảm nhận (Value Pricing)

5.3. Place (Phân phối): Hệ thống phủ rộng và tích hợp đa kênh

Masan xây dựng mạng lưới phân phối toàn diện – đa tầng, đa kênh gồm:

  • Kênh truyền thống: Đại lý, tạp hóa, chợ, cửa hàng bán lẻ phủ khắp 63 tỉnh thành.
  • Kênh hiện đại: Chuỗi bán lẻ WinMart/WinMart+ (hơn 3.600 điểm bán), cửa hàng MEATDeli và Phúc Long.
  • Kênh online: Sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki) và kênh WinMart Online, cung cấp giao hàng nhanh, thanh toán tiện lợi.

5.4. Promotion (Xúc tiến thương mại): Quảng bá đồng bộ – khơi gợi cảm xúc Việt

Masan áp dụng chiến lược truyền thông tích hợp (IMC) cho từng thương hiệu, kết hợp quảng cáo, PR, digital marketing và hoạt động cộng đồng:

  • CHIN-SU & Nam Ngư: Các chiến dịch “Bếp nhà là bếp Việt”, “Đậm đà hồn Việt” khẳng định vị thế thương hiệu gắn liền văn hóa gia đình.
  • Omachi & Kokomi: Quảng cáo trẻ trung, sáng tạo – “Mì khoai tây không sợ nóng”, “Đậm đà từng sợi mì”.
  • MEATDeli: Truyền thông về thịt mát chuẩn châu Âu, minh bạch nguồn gốc và tiêu chuẩn an toàn.
  • Wake-up 247 & EnerZ: Tập trung kênh mạng xã hội, hướng đến giới trẻ yêu thích năng lượng và sự bứt phá.
  • Phúc Long: Kết hợp offline và digital marketing, xây dựng trải nghiệm thương hiệu cao cấp, hiện đại.
  • BúpnonTEA 365, Gumi, Omtomi: Các chiến dịch sáng tạo, gần gũi học sinh – sinh viên, khuyến mãi theo mùa học, lễ hội.

Điểm nổi bật của Masan là khả năng tùy biến thông điệp xúc tiến cho từng nhóm khách hàng, nhưng vẫn giữ tính nhất quán trong định vị thương hiệu toàn hệ sinh thái.

5.5. Kết quả và ý nghĩa

Nhờ ứng dụng linh hoạt mô hình Marketing-mix (4P), Masan đã:

  • Chiếm trên 70% thị phần nước mắm và 30% thị phần mì ăn liền Việt Nam.
  • MEATDeli trở thành thương hiệu thịt mát tiên phong, mở rộng nhanh hệ thống bán lẻ.
  • Phúc Long vươn lên top chuỗi cà phê – trà hàng đầu Việt Nam.
  • Wake-up 247 và EnerZ phủ sóng mạnh trong nhóm khách hàng trẻ.
  • Omni-channel WinMart/WinMart+ giúp Masan kết nối trực tiếp với hàng chục triệu người tiêu dùng.

Thành công của Masan đến từ việc kết hợp hài hòa giữa hiểu biết thị trường Việt Nam và tư duy marketing hiện đại.

Vai trò của marketing lại càng được thể hiện quan trọng. Nó giúp cho người tiêu dùng trong nước tiếp cận được các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ của nước ngoài nhanh và hiệu quả nhất. Ngược lại nó cũng thúc đẩy cho các doanh nghiệp trong nước đưa các sản phẩm tiêu dùng của mình để giới thiệu, trao đổi thương mại với bạn bè và khách hàng quốc tế. Góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp và quảng bá hình ảnh quốc gia trên thị trường quốc tế.

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 0 / 5. Số phiếu bầu: 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

icon Share
Tác giả Nguyễn Tuyết Anh phụ trách nội dung chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn, chỉnh sửa, nghiên cứu học thuật cùng đội ngũ chuyên gia trong nhiều ngành đưa Luận Văn 1080 Trở thành đơn vị tiên phong về dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tiểu luận, essay, assignment, xử lý số liệu chuyên sâu,... đối tác đáng tin cậy của học viên, nghiên cứu sinh trong và ngoài nước. - Hotline: 0969 991 080 - Email: luanvan1080@gmail.com