Thang đo Likert là một trong những phương pháp khảo sát phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu thị trường, luận văn và đánh giá trải nghiệm khách hàng. Nhờ khả năng đo lường mức độ đồng ý hoặc cảm nhận của người trả lời, thang đo này giúp thu thập dữ liệu chính xác và dễ phân tích. Trong bài viết dưới đây, bạn sẽ tìm hiểu khái niệm, cách thiết kế, ví dụ và ứng dụng thực tế của thang đo Likert.
1. Thang đo Likert là gì?
Thang đo Likert (Likert Scale) là thang điểm dùng để đo lường thái độ, cảm xúc hoặc mức độ đồng ý của người trả lời đối với một phát biểu. Thang đo này được phát minh bởi Rensis Likert (1932), và đến nay là tiêu chuẩn vàng trong khảo sát.
Ví dụ điển hình của thang đo Likert 5 mức độ:
Tiếng Việt
- Hoàn toàn không đồng ý
- Không đồng ý
- Trung lập
- Đồng ý
- Hoàn toàn đồng ý
Tiếng Anh
- Strongly Disagree
- Disagree
- Neutral
- Agree
- Strongly Agree
Điểm đặc biệt của thang Likert là:
- Cho phép người trả lời bộc lộ mức độ không – trung lập – có
- Có tính liên tục và có thể mã hóa thành số để phân tích định lượng
- Phù hợp mọi lĩnh vực: marketing, quản trị, tâm lý, giáo dục,…

Bản chất thang đo likert
2. Vì sao thang đo Likert lại quan trọng?
Thang đo Likert trở thành lựa chọn phổ biến trong hầu hết các khảo sát hiện đại, khi hơn 90% biểu mẫu trực tuyến trên Google Forms, SurveyMonkey hay Typeform đều áp dụng dạng thang đo này. Lý do là vì Likert mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:
- Dễ hiểu và dễ trả lời đối với mọi đối tượng
- Chuyển đổi dữ liệu thành dạng số, thuận tiện cho phân tích thống kê
- Cho phép thể hiện nhiều mức độ cảm xúc thay vì chỉ trả lời Có hoặc Không
- Linh hoạt và phù hợp với mọi loại khảo sát khác nhau
Đặc biệt trong các nghiên cứu học thuật, luận văn đại học và thạc sĩ, thang đo Likert gần như được xem là công cụ tiêu chuẩn để đo lường và thu thập dữ liệu định lượng.
2. Các loại thang đo Likert thường dùng
Trong thực tiễn khảo sát, thang đo Likert có nhiều biến thể khác nhau, tùy theo số mức độ lựa chọn và mục đích nghiên cứu. Dưới đây là những loại thang đo Likert phổ biến nhất:
Thang đo Likert 3 mức
- Gồm 3 lựa chọn: Không đồng ý – Trung lập – Đồng ý.
- Ưu điểm: đơn giản, dễ trả lời, tiết kiệm thời gian.
- Nhược điểm: ít mức độ lựa chọn nên dữ liệu thu được chưa đủ chi tiết, khó phân tích chuyên sâu.
- Ứng dụng: phù hợp với khảo sát ngắn gọn, đối tượng đông và không cần phân tích sâu.
Thang đo Likert 4 mức (chẵn)
- Gồm 4 lựa chọn: Hoàn toàn không đồng ý – Không đồng ý – Đồng ý – Hoàn toàn đồng ý.
- Đặc điểm: không có mức “trung lập”, buộc người trả lời phải chọn nghiêng về tích cực hoặc tiêu cực.
- Ưu điểm: dữ liệu rõ ràng, giảm xu hướng chọn “an toàn”.
- Nhược điểm: có thể gây khó khăn nếu người tham gia thực sự không có ý kiến.

Các loại thang đo likert cơ bản
>> Đọc thêm: Cách Tính Hiệp Phương Sai Trong Kinh Tế Lượng Từ A – Z Kèm Ví dụ Chi Tiết
Thang đo Likert 5 mức (phổ biến nhất)
- Bao gồm 5 lựa chọn: Hoàn toàn không đồng ý – Không đồng ý – Trung lập – Đồng ý – Hoàn toàn đồng ý.
- Ưu điểm: cân bằng giữa chi tiết và dễ hiểu, phản ánh trung thực hơn quan điểm người trả lời.
- Nhược điểm: dễ xảy ra tình trạng nhiều người chọn mức trung lập.
- Ứng dụng: được sử dụng rộng rãi trong khảo sát khoa học, marketing, giáo dục, nhân sự.
Thang đo Likert 7 mức, 10 mức
- Gồm 7 hoặc 10 mức độ chi tiết từ “rất tiêu cực” đến “rất tích cực”.
- Ưu điểm: cho phép người trả lời biểu đạt mức độ cảm nhận rõ ràng, dữ liệu chi tiết hơn.
- Nhược điểm: số mức quá nhiều dễ gây mệt mỏi, khó phân biệt giữa các lựa chọn gần nhau.
- Ứng dụng: phù hợp cho nghiên cứu chuyên sâu, cần dữ liệu chính xác, tinh vi.
3. Thang đo Likert chẵn và lẻ: Khác nhau như thế nào?
3.1. Thang đo Likert lẻ (có lựa chọn trung lập)
- Thang đo lẻ bao gồm các mức như 5, 7 hoặc 9 điểm, trong đó luôn có một lựa chọn trung lập ở giữa.
- Phù hợp khi người trả lời không chắc chắn, không có ý kiến, hoặc muốn chọn phương án “giữa chừng”.
3.2. Thang đo Likert chẵn (không có lựa chọn trung lập)
Thang đo chẵn thường gặp ở dạng 4, 6 hoặc 8 mức, loại bỏ hoàn toàn lựa chọn trung lập.
- Mục đích là buộc người trả lời phải nghiêng về đồng ý hoặc không đồng ý, giúp thu thập dữ liệu rõ ràng hơn.
- Thích hợp cho những khảo sát yêu cầu ý kiến dứt khoát và tránh tình trạng chọn “an toàn”.
4. Ứng dụng thực tế của thang đo Likert
Thang đo Likert không chỉ phổ biến trong nghiên cứu học thuật mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Nhờ khả năng đo lường thái độ, cảm xúc và mức độ hài lòng, công cụ này trở thành lựa chọn hàng đầu trong khảo sát xã hội, giáo dục, kinh doanh và quản trị.
4.1. Trong khoa học xã hội và tâm lý học
- Đo lường quan điểm chính trị, thái độ xã hội, hành vi và cảm xúc con người.
- Nghiên cứu mức độ đồng tình của cộng đồng với các chính sách xã hội.
- Đánh giá các yếu tố tâm lý như sự tự tin, niềm tin, mức độ căng thẳng.
4.2. Trong marketing và nghiên cứu thị trường
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ.
- Nghiên cứu hành vi tiêu dùng, xu hướng mua sắm.
- Thu thập dữ liệu về sự nhận diện thương hiệu, mức độ trung thành của khách hàng.
- Ví dụ: “Bạn có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm này cho người khác không?”
4.3. Trong giáo dục
- Đo sự hài lòng của sinh viên với chất lượng giảng dạy, chương trình đào tạo.
- Khảo sát đánh giá giảng viên, cơ sở vật chất, môi trường học tập.
- Thu thập ý kiến phản hồi để cải thiện chất lượng đào tạo và quản lý.
4.4. Trong quản trị nhân sự
- Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về lương, phúc lợi, môi trường làm việc.
- Đánh giá tinh thần gắn bó, cam kết với công ty.
- Đo lường hiệu quả các chính sách nhân sự, văn hóa doanh nghiệp.
- Ví dụ: “Tôi cảm thấy được tôn trọng trong môi trường làm việc hiện tại.”
>> Tham khảo thêm: Dịch vụ thuê làm luận văn với lộ trình rõ ràng, khoa học
4.5. Trong nghiên cứu học thuật và luận văn
- Được sinh viên, nghiên cứu sinh sử dụng để thu thập dữ liệu thực tiễn.
- Dùng trong các đề tài về hành vi người tiêu dùng, quản trị, tâm lý học, xã hội học.
- Kết hợp với các phần mềm phân tích như SPSS, R, Python để xử lý số liệu và rút ra kết luận khoa học.

Thiết kế và triển khai thang đo Likert
4. Ưu điểm và hạn chế của thang đo Likert
Thang đo Likert được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt, dễ triển khai và khả năng chuyển đổi cảm nhận thành dữ liệu định lượng. Tuy nhiên, cũng như mọi công cụ nghiên cứu khác, nó tồn tại cả ưu điểm và hạn chế.
4.1. Ưu điểm của thang đo Likert
Thang đo Likert nổi bật ở chỗ không buộc người tham gia khảo sát chỉ chọn có hoặc không, mà cho phép họ bày tỏ quan điểm ở nhiều mức độ khác nhau, kể cả việc giữ thái độ trung lập. Điều này giúp dữ liệu thu thập được chi tiết và đa chiều hơn, từ đó thuận tiện cho việc xử lý và phân tích bằng các phương pháp thống kê. Ngoài ra, bảng hỏi sử dụng thang đo Likert thường được thiết kế dưới dạng ẩn danh, người trả lời không cần cung cấp thông tin cá nhân như họ tên hay số điện thoại, nhờ vậy giảm bớt áp lực và tăng tính trung thực trong phản hồi.

Ưu và nhược điểm của thang đo likert
4.2. Hạn chế của thang đo Likert
Tuy mang lại nhiều lợi ích, thang đo Likert cũng có những giới hạn nhất định. Chất lượng dữ liệu phụ thuộc nhiều vào cách xây dựng câu hỏi: nếu phát biểu mơ hồ, dẫn dắt hoặc nhạy cảm, kết quả dễ bị sai lệch. Trong một số tình huống, người được khảo sát có thể trả lời không trung thực để tạo ấn tượng tích cực về bản thân. Chẳng hạn, khi câu hỏi liên quan đến những chủ đề nhạy cảm như bạo lực gia đình hay bạo hành trẻ em, rất ít người sẵn sàng thừa nhận trải nghiệm thực tế của mình, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng tình hình.
5. Mẹo sử dụng thang đo Likert đạt hiệu quả cao
Để thang đo Likert mang lại dữ liệu chính xác và dễ phân tích, bạn có thể áp dụng một số nguyên tắc sau:
5.1. Giữ sự đồng nhất trong toàn khảo sát
Hãy sử dụng cùng một kiểu thang đo (có trung lập hay không, số mức độ) xuyên suốt bảng hỏi để người trả lời không bị bối rối và đảm bảo tính mạch lạc.
5.2. Lựa chọn đáp án phù hợp với bối cảnh câu hỏi
Thay vì những lựa chọn chung chung như “Đồng ý/Không đồng ý”, hãy dùng các cặp từ mô tả sát với nội dung cần đo lường, chẳng hạn “Hài lòng/Không hài lòng” hoặc “Quan trọng/Không quan trọng”.
5.3. Ưu tiên diễn đạt bằng từ ngữ
Mặc dù có thể dùng số, nhưng việc mô tả từng mức độ bằng lời sẽ giúp người trả lời hiểu rõ hơn ý nghĩa của mỗi lựa chọn.
5.4. Thiết lập khoảng cách mức độ rõ ràng
Các lựa chọn phải có sự phân biệt rõ về ý nghĩa, tránh các mức độ quá tương đồng khiến người trả lời khó lựa chọn.
5.5. Đảm bảo bao phủ đầy đủ các khả năng phản hồi
Thang đo phải phản ánh được toàn bộ phổ cảm nhận của người trả lời. Ví dụ: nếu chỉ có “Nhanh” và “Rất nhanh” thì sẽ không phù hợp với những người thấy dịch vụ chậm.
5.6. Tối ưu hành trình trả lời
Sử dụng logic rẽ nhánh để chỉ hỏi thêm khi cần thiết. Chẳng hạn, chỉ yêu cầu giải thích lý do khi người trả lời chọn “Không hài lòng”, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ hoàn thành khảo sát.
Thang đo Likert là công cụ khảo sát quan trọng giúp chuyển đổi thái độ, quan điểm và mức độ hài lòng của con người thành dữ liệu định lượng dễ phân tích. Với ưu điểm đơn giản, linh hoạt và chi phí thấp, thang đo này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, marketing, giáo dục và quản trị nhân sự. Tuy nhiên, để đạt kết quả chính xác, cần thiết kế câu hỏi rõ ràng, chọn số mức phù hợp và xử lý dữ liệu đúng cách. Likert vẫn sẽ là phương pháp khảo sát hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.