Một bài essay hay không chỉ nằm ở ý tưởng sắc bén hay lập luận thuyết phục, mà ở cách người viết dẫn dắt những ý tưởng ấy trở nên liền mạch và có chiều sâu. Đây chính là lúc từ nối trong essay phát huy sức mạnh. Chúng giống như những mạch dây dẫn ngầm giúp toàn bộ bài viết vận hành trơn tru, kết nối câu với câu, đoạn với đoạn, và biến những lập luận rời rạc thành một chỉnh thể logic. Khi sử dụng đúng cách, từ nối không chỉ làm bài luận mạch lạc hơn mà còn nâng tầm tư duy và phong cách viết của người học. Vì vậy, việc hiểu rõ từng nhóm từ nối và ứng dụng linh hoạt chúng là bước nền quan trọng để chinh phục mọi bài essay học thuật.

Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Essay Thông Dụng Nhất- linking words/transitions
1. Từ nối trong essay là gì?
Từ nối trong essay (linking words hoặc transitions) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các câu, các đoạn văn và các luận điểm trong bài viết. Chúng thể hiện rõ ràng mối quan hệ logic như nguyên nhân – kết quả, so sánh, bổ sung thông tin, nhấn mạnh hoặc đối lập.
Nhờ có từ nối, bố cục bài luận trở nên mạch lạc hơn, sự chuyển ý trở nên tự nhiên, giúp người đọc hiểu dễ dàng dòng lập luận. Đây cũng là yếu tố quan trọng trong tiêu chí Coherence and Cohesion của các bài essay học thuật, đặc biệt trong IELTS Writing Task 2.
2. Nhóm từ nối dùng để dẫn dắt luận điểm
Trong essay, đặc biệt là các bài luận học thuật như IELTS Writing Task 2, việc dẫn dắt luận điểm theo đúng trình tự có vai trò quan trọng trong việc thể hiện lập luận rõ ràng và mạch lạc. Các nhóm từ nối dưới đây giúp người viết triển khai từng phần của bài một cách logic, từ luận điểm đầu tiên đến luận điểm phát triển tiếp theo và ý tổng quát bao quát toàn bài.

Nhóm từ nối dùng để dẫn dắt luận điểm
2.1. Từ nối luận điểm đầu tiên
Đây là những cụm từ dùng để mở ra ý chính đầu tiên của bài essay hoặc đoạn thân bài. Chúng giúp người đọc nhận biết rằng luận điểm đầu tiên sắp được trình bày.
Danh sách từ nối:
- It appears that…
- Apparently…
- It is true that…
- First…
- Firstly…
- First of all…
- Initially…
- To begin with…
- To start with…
- In the first place…
- Some people believe that…
- Many people think that…
- According to many people…
- On the one hand…
Những cụm từ này phù hợp khi bắt đầu trình bày ý quan trọng nhất hoặc ý đầu tiên trong chuỗi lập luận. Chúng thường được dùng ở thân bài đoạn 1, nhưng cũng có thể xuất hiện khi mở đầu phân tích trong bất kỳ dạng bài luận nào.
>> Đọc thêm: Hướng dẫn cách viết cause and effect essay
2.2. Từ nối cho luận điểm thứ 2, 3, 4,…
Những cụm từ này dùng để tiếp nối các ý sau luận điểm đầu tiên, thể hiện sự phát triển tuần tự của lập luận. Chúng giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng và tránh việc liệt kê rời rạc.
Danh sách từ nối:
- Second(ly)… / Third(ly)… / Finally…
- Then…
- Next…
- …again…
- …also…
- Besides…
- Likewise…
- In addition…
- Moreover…
- Additionally…
- Consequently…
- Other people think that…
- Other people believe that…
- On the other hand…
- Apart from that…
Những từ nối này rất hữu ích trong thân bài đoạn 2 hoặc đoạn 3, khi người viết mở rộng lập luận, đưa thêm quan điểm, phân tích hoặc các khía cạnh khác của vấn đề.
2.3. Từ nối cho luận điểm tổng quát
Nhóm từ nối này được dùng khi muốn bao quát toàn bộ nội dung, đưa ra nhận xét chung hoặc kết luận tóm lược ý đã trình bày. Chúng thường xuất hiện ở đầu đoạn kết luận hoặc cuối mỗi phần thân bài.
Danh sách từ nối:
- Generally…
- Generally speaking…
- In general…
- Overall…
- All in all…
- By and large…
- Basically…
- As a rule…
- Essentially…
- On the whole…
- All things considered…
Đây là những cụm hữu ích khi cần đưa ra nhận định tổng thể, giúp bài viết kết thúc mượt mà hoặc thể hiện quan điểm bao quát sau khi phân tích.
3. Các nhóm từ nối phổ biến trong essay
Trong bài essay, từ nối có chức năng thể hiện mối quan hệ giữa các câu và luận điểm. Chúng giúp tăng tính mạch lạc, dẫn dắt người đọc theo đúng dòng lập luận. Dưới đây là các nhóm từ nối phổ biến nhất, được phân loại theo chức năng ngữ nghĩa.
3.1. Nhóm chỉ sự so sánh hoặc những ý tưởng giống nhau
Nhóm từ này dùng để nối các ý có tính tương đồng, so sánh ngang bằng hoặc bổ sung thêm ý giống ý trước đó.
Danh sách từ nối:
- By the same token…
- In like manner…
- In the same way / In the same fashion…
- In similar fashion…
- Likewise…
- Similarly…
- Correspondingly…
- Like the previous point…
- At the same time…
- Also…
- Just as…
Những từ nối này thường được dùng khi người viết muốn nhấn mạnh rằng luận điểm mới có bản chất tương tự luận điểm trước đó.
3.2. Nhóm chỉ sự đối lập, tương phản
Đây là nhóm từ nối giúp chuyển từ một ý sang một ý trái ngược hoặc thể hiện quan điểm phản biện.
Danh sách từ nối:
- Nevertheless…
- Alternatively…
- Oppositely…
- In contrast to this…
- Different from…
- Unlike…
- Although this may be true…
- Whilst…
- Of course…, but…
- Even so / Even though…
- In spite of…
- Be that as it may…
- Despite…
- Although…
- Instead…
- Conversely…
- Otherwise…
- Nonetheless…
- Regardless…
- Notwithstanding…
- However…
- Rather…
Nhóm này rất quan trọng trong việc thể hiện lập luận đa chiều, đặc biệt trong các dạng bài so sánh, tranh luận hoặc phản biện.

Từ nối đưa ra ý kiến đối lập
3.3. Nhóm từ nối chỉ kết luận hoặc tổng kết
Những từ nối này dùng khi người viết muốn tổng kết ý, đưa ra kết luận hoặc tóm gọn nội dung đã phân tích.
Danh sách từ nối:
- As can be seen…
- In the long run…
- Generally speaking…
- Given these points…
- In the final analysis…
- In a word…
- As shown above…
- For the most part…
- After all…
- In summary…
- In conclusion…
- In general…
- In short…
- In brief…
- In essence…
- To summarize…
- Overall…
- On balance…
- To conclude…
- On the whole…
- By and large…
- To sum up…
- All in all…
- Obviously…
Chúng thường xuất hiện ở đoạn kết luận hoặc cuối đoạn thân bài để nhấn mạnh ý chính.
3.4. Nhóm từ nối dùng để thêm thông tin
Nhóm này dùng khi muốn bổ sung luận điểm, mở rộng phân tích hoặc nhấn mạnh thêm ý có liên quan.
Danh sách từ nối:
- And…
- Also…
- Besides…
- In addition…
- Furthermore…
- Moreover…
- First / Second / Third…
- Next…
- Finally…
- In detail…
- To explain…
- For this reason…
- For example…
Nhóm từ này giúp triển khai luận điểm một cách liền mạch, không bị ngắt quãng.
3.5. Nhóm từ chỉ nguyên nhân – hệ quả

Từ nối chỉ kết quả (Stating the result)
Nhóm này diễn tả lý do – kết quả hoặc tác động của một sự việc.
Danh sách từ nối:
- As a result…
- Consequently…
- As an effect…
- Thus…
- So / And so…
- The reason why…
- Therefore…
- Hence…
- Eventually…
- For this reason…
- Thereby…
- Under those circumstances…
- In that case…
- In effect…
Đây là nhóm từ nối thường sử dụng trong phân tích nguyên nhân – hậu quả, lập luận phổ biến trong essay.
3.6. Nhóm từ đưa ví dụ
Nhóm này dùng để minh họa chứng cứ hoặc làm rõ luận điểm bằng ví dụ cụ thể.
Danh sách từ nối:
- As an example…
- As an evidence…
- For example…
- For instance…
- Specifically…
- Thus…
- To illustrate…
Những từ nối này thường đi kèm với dẫn chứng thực tế hoặc minh họa học thuật.
3.7. Nhóm từ chỉ sự khẳng định
Nhóm này được dùng khi tác giả muốn nhấn mạnh ý kiến hoặc thể hiện sự chắc chắn.
Danh sách từ nối:
- In fact…
- Indeed…
- No / Yes…
- Especially…
- Certainly…
- Definitely…
- No doubt…
- Of course…
- Doubtlessly…
- Without any doubt…
- Undoubtedly…
Chúng tăng tính thuyết phục khi người viết cần khẳng định quan điểm mạnh mẽ.
3.8. Nhóm từ chỉ địa điểm
Nhóm từ này biểu thị vị trí trong không gian và thường dùng trong mô tả hoặc trình bày bối cảnh.
Danh sách từ nối:
- Above…
- Alongside…
- Beneath…
- Beyond…
- Farther along…
- In back…
- In front…
- Nearby…
- On top of…
- To the left / right…
- Under…
- Upon…
3.9. Nhóm từ chỉ sự nhắc lại / diễn đạt lại
Nhóm này dùng để diễn giải một ý theo cách khác nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh.
Danh sách từ nối:
- In other words…
- In short…
- In simpler terms…
- To put it differently…
- To repeat…
- To be sure…
- It must be remembered…
3.10. Nhóm từ chỉ thời gian
Nhóm này dùng để chỉ trình tự hoặc thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Danh sách từ nối:
- Afterward…
- At the same time…
- Currently…
- Earlier…
- Formerly…
- Immediately…
- In the future…
- In the meantime…
- In the past…
- Later…
- Meanwhile…
- Previously…
- Simultaneously…
- Subsequently…
- Then…
- Until now…
3.11. Nhóm từ nối dẫn dắt những ý giống nhau
Nhóm này có chức năng gần với nhóm so sánh, nhưng dùng để thể hiện sự tương đồng trong nội dung các luận điểm.
Danh sách từ nối:
- Correspondingly…
- Likewise…
- Similarly…
- Like the previous point…
- Similar to…
- Also…
- At the same time…
- Just as…
4. Tác dụng của từ nối trong essay
Từ nối đóng vai trò then chốt trong việc hình thành một bài luận logic và có hệ thống. Nhờ có chúng:
- Các ý được liên kết chặt chẽ và dễ theo dõi.
- Sự chuyển ý giữa các câu và đoạn trở nên rõ ràng.
- Cách trình bày trở nên mạch lạc, rành mạch và thuyết phục.
- Bài essay đạt yêu cầu về tính liên kết (Coherence) và tính mạch lạc (Cohesion).
- Luận điểm có chiều sâu hơn và thể hiện tư duy tổ chức bài viết tốt.
Nhìn chung, từ nối không chỉ là “gia vị” mà còn là yếu tố cấu trúc quan trọng giúp bài luận đạt điểm cao.
Từ nối là công cụ quan trọng giúp bài essay trở nên mạch lạc, chặt chẽ và thuyết phục hơn. Việc sử dụng các nhóm từ nối theo đúng chức năng không chỉ hỗ trợ người đọc theo dõi lập luận một cách dễ dàng mà còn thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng của người viết. Nhìn chung, nắm vững hệ thống từ nối và vận dụng chúng hợp lý sẽ góp phần đáng kể trong việc nâng cao chất lượng bài luận học thuật cũng như hiệu quả giao tiếp bằng văn viết. Đây là yếu tố cốt lõi giúp bài essay đạt tính logic, sự liên kết và đáp ứng các tiêu chí quan trọng của những bài kiểm tra viết như IELTS Writing. Nếu đang gặp khó khăn trong vấn đề này, bạn có thể tham khảo các dịch vụ nhận viết essay thuê từ Luận Văn 1080 – một trong những đơn vị viết thuê luận văn, khóa luận, bài tập lớn,… có tiếng tại Việt Nam.