Cách viết advantage and disadvantage essay khác gì so với các dạng bài IELTS Writing khác? Đây là dạng bài yêu cầu người viết phân tích cả hai mặt của một vấn đề – ưu điểm và nhược điểm – một cách logic, khách quan và mạch lạc. Trong bài viết này, Luận Văn 1080 sẽ hướng dẫn bạn cách nhận diện đề, xây dựng bố cục, chọn từ vựng và áp dụng ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin chinh phục Band 8.0 IELTS Writing Task 2.
1. Dạng bài Advantages and Disadvantages trong IELTS Writing là gì?
Advantages and Disadvantages Essay (bài luận về ưu và nhược điểm) là một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Ở dạng bài này, thí sinh được yêu cầu phân tích cả hai khía cạnh tích cực (advantages) và tiêu cực (disadvantages) của một vấn đề xã hội, xu hướng hoặc hiện tượng.
Ví dụ đề bài:
Discuss the advantages and disadvantages of studying abroad.
Do the advantages of working from home outweigh the disadvantages?

Dạng bài Advantages and Disadvantages trong IELTS Writing là gì?
1.1. Các dạng câu hỏi thường gặp
Trong IELTS Writing Task 2, dạng Advantages and Disadvantages Essay thường xuất hiện dưới hai kiểu câu hỏi chính:
1.1.1. Discuss the advantages and disadvantages of…”
Ở dạng này, bạn chỉ cần phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng, không bắt buộc đưa ra ý kiến cá nhân.
Ví dụ: Discuss the advantages and disadvantages of studying abroad.
1.1.2. “Do the advantages outweigh the disadvantages?”
Với dạng này, ngoài việc nêu ưu và nhược điểm, bạn phải thể hiện rõ quan điểm — cho thấy mặt nào quan trọng hơn và duy trì lập trường đó xuyên suốt bài viết.
Ví dụ: Do the advantages of working from home outweigh the disadvantages?
1.2. Mục tiêu đánh giá của giám khảo
Khi chấm bài, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chính trong thang điểm IELTS Writing:
- Task Response: Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có đủ lập luận và ví dụ minh họa.
- Coherence & Cohesion: Các ý được sắp xếp logic, có từ nối mạch lạc giữa các đoạn.
- Lexical Resource: Vốn từ phong phú, dùng chính xác collocations và academic vocabulary.
- Grammatical Range & Accuracy: Cấu trúc ngữ pháp đa dạng, đúng ngữ cảnh, ít lỗi.
1.3. Vì sao dạng bài này phổ biến?
Đây là dạng câu hỏi linh hoạt, xuất hiện ở hầu hết các chủ đề (giáo dục, môi trường, công nghệ, xã hội…).
Dạng bài giúp đánh giá toàn diện khả năng tư duy và lập luận logic của thí sinh.
Giám khảo có thể thấy rõ năng lực triển khai ý cân đối, so sánh và đánh giá – những kỹ năng cốt lõi trong viết học thuật.
2. Cách nhận diện và phân tích đề bài
Để viết tốt dạng Advantages and Disadvantages Essay, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu chính xác yêu cầu đề. Nếu phân tích sai hướng, bài viết dù hay cũng sẽ mất điểm Task Response.
2.1. Cách xác định yêu cầu của đề
Trong IELTS Writing Task 2, có hai dạng chính của bài Advantages – Disadvantages:
2.1.1. Dạng 1: “Discuss the advantages and disadvantages of…”
- Bạn cần trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng.
- Không cần khẳng định bên nào vượt trội hơn.
2.1.2. Dạng 2: “Do the advantages outweigh the disadvantages?”
Ngoài việc nêu ra ưu và nhược điểm, bạn phải chọn quan điểm rõ ràng:
- Ưu điểm nhiều hơn (advantages outweigh disadvantages)
- Hay nhược điểm nhiều hơn (disadvantages outweigh advantages)
Bài cần có ý kiến cá nhân xuyên suốt để thể hiện khả năng lập luận.
Mẹo nhỏ: Nếu đề có từ “outweigh” hoặc “more than”, bạn bắt buộc phải chốt quan điểm ở phần Introduction và nhấn mạnh lại ở Conclusion.
2.2. Phân tích ví dụ cụ thể
Đề bài:
Some people think that the Internet has brought more harm than good.
Discuss the advantages and disadvantages of the Internet.
Phân tích:
- Topic: The Internet
- Keywords: advantages, disadvantages
- Task: Trình bày cả hai mặt — không yêu cầu nêu quan điểm cá nhân.
- Phạm vi: Tác động của Internet đến đời sống (education, communication, work…).
Nếu đề đổi thành:
Do the advantages of using the Internet outweigh the disadvantages?
→ Khi đó, bạn phải chọn một lập trường rõ ràng (ví dụ: “The advantages outweigh the disadvantages”) và phát triển lập luận theo hướng đó.
2.3. Cách xác định từ khóa (keywords) và phạm vi viết
Đây là bước xác định “trọng tâm” của đề bài, giúp bạn viết đúng hướng và tránh lan man. Trong IELTS Writing Task 2, việc hiểu sai hoặc bỏ sót từ khóa có thể khiến bài viết lạc đề và mất điểm Task Response.
Các bước xác định keywords hiệu quả:
2.3.1. Tìm danh từ chính (main topic noun)
Đây là “linh hồn” của đề bài, thể hiện chủ đề mà bạn cần bàn luận.
Ví dụ:
“The Internet has changed the way we communicate.” → Main noun: The Internet
“Technology affects the way children learn.” → Main noun: Technology

Cách nhận diện và phân tích đề bài
Xem thêm dịch vụ thuê viết assignment, essay tốt nhất tại Luận văn 1080. Để biết thêm chi tiết vui lòng xem giá làm thuê assignment.
2.3.2. Tìm đối tượng hoặc phạm vi cụ thể (focus area)
Đề bài thường thu hẹp phạm vi bằng cụm từ như in education, in communication, in people’s daily lives, for young people,…
Việc nhận diện phạm vi giúp bạn viết tập trung, không lan sang khía cạnh ngoài đề.
Ví dụ: nếu đề nói “advantages and disadvantages of using mobile phones in education”, thì bạn chỉ nên viết về môi trường học tập, không nên mở rộng sang giải trí hay giao tiếp cá nhân.
2.3.3. Nhận diện từ chỉ yêu cầu trong đề (instruction words)
Các từ như advantages, disadvantages, outweigh, benefits, drawbacks cho biết loại bài cần viết.
Nếu có “outweigh” → cần nêu quan điểm cá nhân.
Nếu chỉ có “discuss the advantages and disadvantages” → chỉ cần phân tích hai mặt, không cần chọn bên.
2.3.4. Paraphrase đề bằng ngôn ngữ của bạn trước khi viết
Viết lại đề bài bằng từ đồng nghĩa giúp bạn hiểu sâu ý nghĩa và chuẩn bị cho phần Introduction.
Ví dụ:
Original: “Discuss the advantages and disadvantages of online learning.”
Paraphrase: “Online education offers both benefits and drawbacks that need to be considered.”
2.4. Mẹo phân tích nhanh để tránh lạc đề
Phân tích đề đúng hướng là “bước vàng” trước khi viết. Nhiều thí sinh viết trôi chảy nhưng lạc đề hoặc phát triển sai trọng tâm, khiến điểm Task Response không vượt quá 5.5–6.0. Dưới đây là những mẹo phân tích nhanh – chính xác:
2.4.1. Đọc kỹ từng cụm trong đề, đặc biệt là phần giới hạn phạm vi
Chú ý các cụm như “in what way”, “to what extent”, “in schools”, “for young people”.
Những cụm này quyết định phạm vi nội dung mà bạn được phép bàn đến.
2.4.2. Paraphrase đề trong đầu (hoặc viết nháp 1 dòng)
Việc viết lại đề giúp bạn hiểu sâu ý nghĩa và định hình được hướng bài.
Ví dụ:
“Some people think the advantages of technology outweigh the disadvantages.”
Bạn có thể paraphrase: “Technology brings both benefits and challenges, but its positive impacts are more significant.”
2.4.3. Xác định số lượng ý chính sẽ triển khai
Mỗi bài nên có 2 advantages và 2 disadvantages rõ ràng.
Không liệt kê quá nhiều ý mờ nhạt, vì bài sẽ thiếu chiều sâu và khó phát triển ví dụ.
2.4.4. Xác định cấu trúc bài viết trước khi viết
Dạng “Discuss both sides”: 4 đoạn (Introduction – Advantages – Disadvantages – Conclusion).
Dạng “Outweigh”: 4 hoặc 5 đoạn (thêm 1 đoạn thể hiện quan điểm rõ ràng).
2.4.5. Kiểm tra tính phù hợp trước khi viết
Mỗi ý nên trả lời được câu hỏi: “Ý này có trực tiếp liên quan đến topic không?”
Nếu câu trả lời là “không chắc”, hãy bỏ qua – vì đó có thể là bẫy lạc đề.
3. Cấu trúc bài viết chuẩn (Outline chuẩn Band 8+)
Để đạt Band 8+ trong dạng Advantages and Disadvantages Essay, thí sinh cần trình bày bài viết theo cấu trúc rõ ràng, logic và có luận điểm nhất quán. Dưới đây là bố cục chuẩn giúp bạn viết đúng hướng và ghi điểm cao trong IELTS Writing Task 2.

Cấu trúc bài viết chuẩn (Outline chuẩn Band 8+)
>> Đọc thêm: Bí quyết | Cách viết Opinion Essay Thuyết Phục Và Ấn Tượng!
3.1. Mở bài (Introduction)
Phần mở bài cần ngắn gọn (2–3 câu), gồm paraphrase đề bài và nêu luận điểm chính (thesis statement).
Bước 1: Paraphrase lại đề bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu.
Bước 2: Nêu luận điểm (thesis statement) – bạn sẽ trình bày cả hai mặt, hoặc nghiêng về một bên nếu đề yêu cầu “outweigh”.
Ví dụ:
Nowadays, online learning has become increasingly popular. While this method of study offers several advantages, it also has some drawbacks that need to be considered.
Mẫu câu mở bài hay:
- It is often argued that… while others believe that…
- This essay will discuss both the advantages and disadvantages of…
- Although there are some drawbacks, I believe the benefits outweigh them.
3.2. Thân bài 1 (Advantages)
Trình bày 1–2 lợi ích chính, kèm giải thích và ví dụ cụ thể để phát triển ý.
Cấu trúc đoạn:
- Topic sentence: Giới thiệu lợi ích chính.
- Explanation: Giải thích tại sao đây là lợi ích.
- Example: Đưa ví dụ thực tế hoặc phổ biến.
Ví dụ:
One major advantage of online education is flexibility. Students can access materials anytime and anywhere, which allows working people to study without quitting their jobs. For instance, many professionals take online courses to gain new skills while maintaining full-time employment.
Mẫu câu thường dùng:
- One major advantage is that…
- This allows people to…
- For instance / For example…
- As a result…
3.3. Thân bài 2 (Disadvantages)
Trình bày 1–2 hạn chế của vấn đề, đồng thời giải thích nguyên nhân và hậu quả.
Cấu trúc đoạn:
- Topic sentence: Nêu nhược điểm chính.
- Explanation: Giải thích hoặc phân tích tác động tiêu cực.
- Example: Đưa ví dụ cụ thể để minh họa.
Ví dụ:
However, one clear drawback of online learning is the lack of face-to-face interaction. Without direct communication, students may feel isolated and lose motivation. For example, many learners quit online courses halfway due to limited teacher feedback.
Cách cân bằng luận điểm nếu đề yêu cầu “outweigh”:
- Nếu bạn cho rằng advantages outweigh disadvantages, dùng:
Despite these drawbacks, the benefits clearly outweigh the disadvantages.
- Nếu ngược lại:
Although there are some benefits, the drawbacks seem to be more significant.
3.4. Kết bài (Conclusion)
Phần kết bài nên tóm tắt lại hai mặt vấn đề và nhấn mạnh quan điểm cá nhân (nếu là dạng outweigh).
Cấu trúc:
- Paraphrase lại ý chính (advantages + disadvantages).
- Khẳng định quan điểm cuối cùng.
Ví dụ:
In conclusion, while online learning provides flexibility and convenience, it also limits social interaction. However, I believe that its advantages far outweigh the disadvantages as technology continues to improve education quality.
Mẫu câu thường dùng:
- In conclusion, although there are some disadvantages, the advantages are far more significant.
- To sum up, this essay has discussed both the positive and negative aspects of…
- Overall, I believe the benefits outweigh the drawbacks in most cases.
4. Từ vựng & Cấu trúc hữu ích cho dạng bài Advantages – Disadvantages
Để viết bài Advantages and Disadvantages Essay tự nhiên và đạt điểm cao, bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc câu linh hoạt. Dưới đây là nhóm từ và mẫu câu thường gặp, giúp bài viết của bạn vừa mạch lạc vừa “academic” hơn.
4.1. Nhóm từ miêu tả advantages
Các từ: Advantage, benefit, positive aspect, strength, merit, upside, favorable effect, strong point.
Ví dụ:
One major benefit of online education is its flexibility.
This policy has several positive aspects for both individuals and society.
Ví dụ:
One major benefit of online education is its flexibility.
This policy has several positive aspects for both individuals and society.
4.2. Nhóm từ miêu tả disadvantages
Các từ: disadvantage, drawback, downside, shortcoming, limitation, negative aspect, weakness, adverse effect.
Ví dụ:
One possible drawback of studying abroad is homesickness.
Despite its benefits, this system has several limitations in practice.
4.3. Cấu trúc câu thường dùng
Dùng khi nói về ưu điểm:
- One major advantage is that…
- The main benefit of this is…
- This allows people to…
- It brings several positive effects on…
Dùng khi nói về nhược điểm:
- However, there are also some significant drawbacks such as…
- One major disadvantage is that…
- This can lead to… / This may result in…
Dùng để cân bằng và nêu quan điểm:
- Despite these benefits, I believe that…
- Although there are certain drawbacks, the advantages outweigh them.
- While this trend has some downsides, its benefits are far more significant.
5. Bài mẫu cụ thể IELTS Writing Task 2 (Band 8.0)
5.1. Bài mẫu
5.1.1. Chủ đề: Advantages and Disadvantages of Working from Home
Đề bài thật:
In recent years, more and more people are choosing to work from home.
Discuss the advantages and disadvantages of this trend.
Phân tích bố cục:
Dạng bài: Discuss the advantages and disadvantages → cần trình bày cả hai mặt, không bắt buộc đưa ra quan điểm cá nhân.
Cấu trúc bài viết:
Introduction: Paraphrase đề + nêu nội dung sẽ bàn.
Body 1 (Advantages): Nêu 1–2 lợi ích chính, kèm ví dụ.
Body 2 (Disadvantages): Nêu 1–2 hạn chế, có ví dụ minh họa.
Conclusion: Tóm tắt lại hai mặt vấn đề.
Bài viết mẫu (Band 8.0 – 282 words)
Introduction:
In today’s digital era, remote working has become increasingly common as technology enables people to perform their jobs from anywhere. While this trend offers several benefits such as flexibility and convenience, it also brings a number of challenges that should not be ignored.
Body 1 – Advantages:
One of the main advantages of working from home is flexibility. Employees can organize their schedules more freely, which helps them balance professional and personal life effectively. For instance, parents with young children can spend more time with their families without compromising their productivity. Moreover, remote work eliminates commuting time, reducing stress and saving transportation costs. As a result, many workers report higher job satisfaction and better mental health.
Body 2 – Disadvantages:
However, this trend also has notable drawbacks. Working from home often leads to social isolation, as employees lose daily face-to-face interaction with colleagues. This can negatively affect teamwork and communication skills. In addition, without direct supervision, some individuals may struggle to stay motivated and maintain discipline. For example, distractions at home such as household chores or entertainment can reduce concentration and efficiency.
Conclusion:
In conclusion, working from home provides flexibility and convenience, but it may also cause isolation and lack of focus. Therefore, it is important for individuals and employers to find a balance between remote and office work to maximize the advantages while minimizing the disadvantages.
5.1.2. Vì sao bài viết đạt Band 8.0
| Tiêu chí IELTS | Phân tích điểm mạnh |
|---|---|
| Task Response | Bài trả lời đầy đủ yêu cầu đề, trình bày rõ cả ưu và nhược điểm, có ví dụ cụ thể, kết luận hợp lý. |
| Coherence & Cohesion | Các đoạn được sắp xếp logic, có từ nối tự nhiên như however, moreover, as a result, therefore. Câu chuyển mạch mượt, không gượng ép. |
| Lexical Resource | Sử dụng đa dạng từ vựng học thuật như flexibility, productivity, social isolation, mental health, discipline, supervision. |
| Grammar Range & Accuracy | Cấu trúc câu phức linh hoạt như while + clause, without + V-ing, as a result + clause. Không có lỗi ngữ pháp, thì và mạo từ dùng chuẩn. |
5.2. Bài mẫu của 3 dạng bài chính essay advantages and disadvantages

3 Bài mẫu của 3 dạng bài chính essay advantages and disadvantages
5.2.1. Bài mẫu essay advantage and disadvantage không nêu quan điểm cá nhân – Dạng 1
Tên bài: “English is becoming the most prominent language in the world. What are the advantages and disadvantages of having only one language in the world”
Trích đoạn: It is a fact that English is in an outstanding position in the world as it is used globally nowadays. This has caused people to think about whether it is beneficial to have an exclusive language worldwide. Having one language would bring certain benefits but there will also be some drawbacks.
Link tải: Tại đây
5.2.2. Bài mẫu essay advantage and disadvantage nêu quan điểm cá nhân – Dạng 2
Tên bài: “Some people feel that the government should regulate the level of violent influence on TV and at the cinema. Others feel that violent films should not be regulated. Discuss both views and give your opinion.?”
Trích đoạn: There is an opinion that the government should adjust the level of violence in films both on TV and in the cinema, while others think it is not necessary to take action. This essay will discuss both views and give my opinion.
Link tải: Tại đây
5.2.3. Bài mẫu essay advantage and disadvantage nêu quan điểm cá nhân và chứng minh – Dạng 3
Tên bài: ““Countries import a large amount of food from other parts of the world. Is this a positive or negative development?”
Trích đoạn: The food import market in various parts of the world has become increasingly popular these days. In my opinion, I find this to be a positive development.
Link tải: Tại đây
6. Kết luận
So với những dạng bài khác trong IELTS Writing Task 2, Advantage and Disadvantage Essay đòi hỏi thí sinh phải có tư duy phân tích hai chiều, biết nhìn nhận vấn đề từ cả góc tích cực lẫn tiêu cực. Đây cũng là dạng bài giúp giám khảo đánh giá toàn diện khả năng triển khai lập luận logic, dùng từ học thuật và liên kết ý mạch lạc của người viết.
Nếu bạn nắm vững cách nhận diện đề, xác định từ khóa, xây dựng cấu trúc bài và sử dụng linh hoạt từ vựng – ngữ pháp, việc đạt band 7.0–8.0 là hoàn toàn khả thi.
Trong bài viết này, Luận Văn 1080 đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt của dạng Advantage and Disadvantage Essay, cùng dàn bài, dấu hiệu nhận biết và ví dụ cụ thể.
Hãy luyện tập thường xuyên với các đề thật và áp dụng cấu trúc này để chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS Writing.